Bên nào sẽ thắng?

Khatoco Khanh Hoa
ChủHòaKhách
Ho Chi Minh City FC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Khatoco Khanh HoaSo Sánh Sức MạnhHo Chi Minh City FC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[VIE National Champion League-14] Khatoco Khanh Hoa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
262519195211147.7%
1311117244147.7%
1314812287147.7%
601551610.0%
[VIE National Champion League-4] Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
261178302640442.3%
1392220929169.2%
132561017111015.4%
63211061150.0%

Thành tích đối đầu

Khatoco Khanh Hoa            
Chủ - Khách
Ho Chi MinhKhatoco Khanh Hoa
Ho Chi MinhKhatoco Khanh Hoa
Khatoco Khanh HoaHo Chi Minh
Ho Chi MinhKhatoco Khanh Hoa
Ho Chi MinhKhatoco Khanh Hoa
Khatoco Khanh HoaHo Chi Minh
Ho Chi MinhKhatoco Khanh Hoa
Khatoco Khanh HoaHo Chi Minh
Ho Chi MinhKhatoco Khanh Hoa
Khatoco Khanh HoaHo Chi Minh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D122-10-232 - 0
(0 - 0)
2 - 31.923.303.65B0.920.50.92BX
INT CF20-09-231 - 1
(1 - 0)
2 - 1H
VIE D129-07-233 - 0
(1 - 0)
2 - 32.163.203.05T0.900.250.94TT
VIE D113-02-230 - 2
(0 - 1)
8 - 71.883.453.60T0.880.50.96TX
VIE D104-08-191 - 2
(1 - 1)
8 - 01.275.207.00T0.831.51.01TX
VIE D106-05-191 - 2
(1 - 1)
0 - 52.293.452.54B0.7800.98BT
INT CF25-01-190 - 2
(0 - 2)
8 - 0T
VIE D128-09-182 - 0
(0 - 0)
0 - 41.494.254.70T0.8510.91TX
VIE D101-04-181 - 0
(1 - 0)
8 - 02.703.302.23B0.76-0.251.00BX
VIE D110-09-171 - 0
(0 - 0)
0 - 41.913.703.05T0.910.50.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Khatoco Khanh Hoa            
Chủ - Khách
Thanh HoaKhatoco Khanh Hoa
Khatoco Khanh HoaQuang Nam
Hanoi FCKhatoco Khanh Hoa
Khatoco Khanh HoaBinh Dinh
Khatoco Khanh HoaViettel FC
Song Lam Nghe AnKhatoco Khanh Hoa
Cong An Ha NoiKhatoco Khanh Hoa
Khatoco Khanh HoaHai Phong
Becamex Binh DuongKhatoco Khanh Hoa
Khatoco Khanh HoaHong Linh Ha Tinh
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D119-06-241 - 1
(0 - 1)
21 - 21.0510.0019.00H0.882.750.96TX
VIE D115-06-240 - 5
(0 - 3)
4 - 34.453.951.56B0.79-11.03BT
VIE D131-05-245 - 2
(2 - 1)
9 - 11.176.009.90B1.0020.82BT
VIE D126-05-241 - 2
(0 - 1)
4 - 2B
VIE D122-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 63.403.152.05B1.04-0.250.78BX
VIE D118-05-242 - 1
(0 - 1)
7 - 21.943.203.40B0.940.50.88BT
VIE D112-05-243 - 1
(3 - 0)
5 - 3B
VIE D108-05-242 - 4
(2 - 1)
2 - 63.253.202.00B0.82-0.51.00BT
VIE D104-05-243 - 1
(2 - 1)
1 - 41.743.204.30B0.980.750.86BT
VIE D104-04-240 - 1
(0 - 0)
2 - 32.443.102.71B0.8101.01BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 9 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 63%

Ho Chi Minh City FC            
Chủ - Khách
Viettel FCHo Chi Minh
Ho Chi MinhNam Dinh FC
Becamex Binh DuongHo Chi Minh
Ho Chi MinhHoang Anh Gia Lai
Ho Chi MinhCong An Ha Noi
Hong Linh Ha TinhHo Chi Minh
Song Lam Nghe AnHo Chi Minh
Ho Chi MinhThanh Hoa
Hai PhongHo Chi Minh
Ho Chi MinhHanoi FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
VIE D119-06-240 - 0
(0 - 0)
11 - 71.723.404.100.940.750.88X
VIE D115-06-241 - 1
(1 - 0)
0 - 73.803.601.720.90-0.750.92X
VIE D131-05-241 - 2
(0 - 2)
7 - 21.823.453.600.820.51.00T
VIE D125-05-244 - 1
(1 - 1)
2 - 12.123.202.980.880.250.88T
VIE D121-05-242 - 1
(1 - 0)
7 - 23.853.551.790.80-0.751.02T
VIE D117-05-242 - 1
(0 - 1)
5 - 52.083.203.300.820.251.00T
VIE D113-05-240 - 0
(0 - 0)
6 - 51.983.253.500.980.50.84X
VIE D108-05-242 - 0
(0 - 0)
1 - 32.973.352.070.98-0.250.84X
VIE D104-05-242 - 0
(0 - 0)
10 - 21.863.403.500.860.50.98X
VIE D104-04-241 - 3
(0 - 1)
3 - 62.893.252.241.1600.68T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Khatoco Khanh HoaSo sánh số liệuHo Chi Minh City FC
  • 9Tổng số ghi bàn13
  • 0.9Trung bình ghi bàn1.3
  • 27Tổng số mất bàn11
  • 2.7Trung bình mất bàn1.1
  • 0.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa30.0%
  • 90.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Khatoco Khanh Hoa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem7XemXem0XemXem15XemXem31.8%XemXem9XemXem40.9%XemXem12XemXem54.5%XemXem
11XemXem2XemXem0XemXem9XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
620433.3%Xem466.7%233.3%Xem
Ho Chi Minh City FC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem1XemXem8XemXem62.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem15XemXem62.5%XemXem
12XemXem10XemXem0XemXem2XemXem83.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem
12XemXem5XemXem1XemXem6XemXem41.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem7XemXem58.3%XemXem
650183.3%Xem466.7%233.3%Xem
Khatoco Khanh Hoa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem9XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem
11XemXem7XemXem0XemXem4XemXem63.6%XemXem5XemXem45.5%XemXem3XemXem27.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Ho Chi Minh City FC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem15XemXem2XemXem7XemXem62.5%XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem
12XemXem7XemXem1XemXem4XemXem58.3%XemXem3XemXem25%XemXem5XemXem41.7%XemXem
12XemXem8XemXem1XemXem3XemXem66.7%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
651083.3%Xem350.0%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Khatoco Khanh HoaThời gian ghi bànHo Chi Minh City FC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    6
    0 Bàn
    9
    12
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    10
    13
    Bàn thắng H1
    5
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Khatoco Khanh HoaChi tiết về HT/FTHo Chi Minh City FC
  • 1
    4
    T/T
    1
    3
    T/H
    1
    2
    T/B
    0
    5
    H/T
    4
    5
    H/H
    8
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    9
    4
    B/B
ChủKhách
Khatoco Khanh HoaSố bàn thắng trong H1&H2Ho Chi Minh City FC
  • 0
    4
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    6
    8
    Hòa
    8
    4
    Mất 1 bàn
    10
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Khatoco Khanh Hoa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Ho Chi Minh City FC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 7.7%Thắng42.3% [11]
  • [5] 19.2%Hòa26.9% [11]
  • [19] 73.1%Bại30.8% [8]
  • Chủ/Khách
  • [1] 3.8%Thắng7.7% [2]
  • [1] 3.8%Hòa19.2% [5]
  • [11] 42.3%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    0.73 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    2.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.15
  • TB mất điểm
    1.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.77
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+22.22% [2]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [1] 9.09%Hòa22.22% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [6] 54.55%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Khatoco Khanh Hoa VS Ho Chi Minh City FC ngày 30-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues