Serbia U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Stefan LekovicHậu vệ00010006.89
-Nikola·PetkovicTiền vệ20010006.23
-Nikola·StankovicTiền vệ00000006.13
-Aleksa MaticTiền vệ00000006.12
-David PetrovicHậu vệ00000006.15
-M. Luković-00000006.84
-Marko LazetićTiền đạo00000000
-Andrija KatićThủ môn00000000
-U. LazićHậu vệ00000006.29
-Mateja Djordjević-00010006.36
-Petar RatkovTiền đạo20000005.14
Thẻ vàng
-N. ĐekovićHậu vệ00000000
-uros kabicTiền đạo00020006.85
-Vladimir·LucicTiền vệ00050006.74
7Stefan·MitrovicTiền vệ10000005.97
-Mihajlo IlicHậu vệ10000005.71
-Mihailo StevanovicTiền vệ10000006.75
16Uros·DrezgicHậu vệ00000000
-veljko ilicTiền đạo00000005.34
-Samed BazdarTiền đạo00000006.7
England U21
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
23Noni MaduekeTiền đạo10061007.14
-Bashir HumphreysHậu vệ00000007.53
-Hayden HackneyTiền vệ00001008.59
-Jaden Philogene-BidaceTiền đạo00000006.22
-Jarell QuansahHậu vệ00000006.32
-Jamie Jermaine Bynoe-GittensTiền đạo00010006.6
0Valentino LivramentoHậu vệ20000007.99
-Samuel IlingTiền đạo00000000
-Jay StansfieldTiền đạo31010006.53
-Josh Wilson-EsbrandHậu vệ00000006.54
-James McateeTiền vệ30200009.08
Bàn thắngThẻ đỏ
0Charlie CresswellHậu vệ00000000
-James TraffordThủ môn00000006.07
-Jarrad BranthwaiteTiền vệ00000006.84
-Matthew CoxThủ môn00000000
-Tyler MortonTiền vệ00000006.71
-Brooke Norton-CuffyHậu vệ00000000
0Taylor Harwood-BellisHậu vệ10000007.44
0Harvey ElliottTiền đạo20120008.65
Bàn thắng
-Liam DelapTiền đạo40010006.79
Thẻ vàng

Serbia U21 vs England U21 ngày 18-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues