Uzbekistan
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Jaloliddin MasharipovTiền vệ21020107.13
1Utkir YusupovThủ môn00000007.85
16Botirali ErgashevThủ môn00000000
25Abdukodir KhusanovHậu vệ10000006.31
-Zafarmurod AbdurakhmatovTiền vệ00010006.03
-Mukhammadkodir KhamralievHậu vệ00000000
20Khojimat ErkinovTiền vệ00000006.29
13Sherzod NasrullaevTiền vệ21100008.37
Bàn thắng
-Bobir AbdixolikovTiền đạo00000000
7Otabek ShukurovTiền vệ20021108.06
-Jamshid BoltaboevTiền vệ10000006.8
-Diyor KholmatovTiền vệ00000000
18A. AbdullayevHậu vệ00000000
17Bobur AbdukhalikovTiền đạo00000000
5Rustamjon AshurmatovHậu vệ00000000
15Umar EshmurodovHậu vệ00000006.58
12Abduvokhid NematovThủ môn00000000
-Oston UrunovTiền vệ00050006.61
19Azizbek TurgunbaevTiền vệ10000006.64
9Odiljon·HamrobekovTiền vệ00000005.61
8Jamshid IskandarovTiền vệ11000007.02
4Farrux SayfiyevHậu vệ10000006.89
22Abbosbek FayzullaevTiền vệ40110018.41
Bàn thắngThẻ đỏ
-Igor SergeevTiền đạo30100007.78
Bàn thắng
India
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Udanta Singh KumamTiền vệ00000006.72
-Nikhil PoojaryHậu vệ00020005.89
10Brandon FernandesTiền vệ00000006.11
13Vishal KaithThủ môn00000000
22Mehtab·SinghHậu vệ00000000
23Amrinder SinghThủ môn00000000
-Deepak TangriTiền vệ00000006.36
8Suresh SinghTiền vệ00000006.22
-Anirudh ThapaTiền vệ00000006.82
18apuia lalengmawia ralteTiền vệ10000006.62
-Naorem Mahesh SinghTiền đạo10020006.08
-Sunil ChhetriTiền đạo40000005.97
9Manvir SinghTiền đạo00000005.8
-LalchungnungaHậu vệ00000000
2Rahul BhekeHậu vệ10000006.62
-Akash MishraHậu vệ11000006.54
1Gurpreet Singh SandhuThủ môn00000006.33
5Sandesh JhinganHậu vệ00000006.22
-Subashish BoseTiền vệ00000000
17Lallianzuala ChhangteTiền vệ00000000
-Rahul Kannoly PraveenTiền đạo11010006.09
-Pritam KotalHậu vệ00000000
-Ishan PanditaTiền vệ00000006.78

India vs Uzbekistan ngày 18-01-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues