Liechtenstein
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-J. Hasler-00000000
-Gabriel FoserThủ môn00000000
-julien haslerTiền đạo00000000
15Fabio WolfingerTiền vệ00000006.58
-C. HaasTiền vệ00000000
-Jens HoferHậu vệ00000006.81
-Andreas MalinHậu vệ00000006.01
Thẻ vàng
-F. SaglamTiền đạo10010005.73
-Lukas GraberHậu vệ00000000
4Lars TraberHậu vệ00000006.19
8Aron SeleTiền vệ10020005.96
3Maximilian GöppelHậu vệ00000005.95
-Colin HaasTiền vệ00000000
11Dennis SalanovićTiền vệ50010205.67
-Lorenzo Lo RussoThủ môn00000000
-Marco WolfingerHậu vệ00000000
20Sandro WolfingerTiền vệ00020005.67
-Seyhan YildizHậu vệ00000006.23
1Benjamin BuchelThủ môn00000006.39
14Livio MeierTiền vệ00000006.19
18Nicolas HaslerTiền vệ00000006.85
17Simon LuchingerTiền vệ10000005.91
Thẻ vàng
-Marco·MarxerTiền vệ00000000
-Andrin·NetzerTiền vệ00000006.06
2Niklas BeckTiền vệ00000006.05
12Gabriel FoserThủ môn00000000
Luxembourg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Danel SinaniTiền vệ30110008.38
Bàn thắng
16David JonathansTiền đạo00000000
-Anthony MorisThủ môn00000006.82
-Yvandro Borges SanchesTiền đạo11040006.44
22Marvin MartinsHậu vệ20001007.53
2Seid·KoracHậu vệ00000000
1Tiago Pereira CardosoThủ môn00000000
12Ralph SchonThủ môn00000000
-Leandro BarreiroTiền vệ20010006.27
3Enes MahmutovicHậu vệ00000007.39
10Gerson RodriguesTiền đạo70111208.62
Bàn thắngThẻ đỏ
15Eldin DzogovicHậu vệ00000006.56
13Dirk CarlsonHậu vệ00000000
-Maxime ChanotHậu vệ10030007.7
Thẻ vàng
19Mathias OlesenTiền vệ10000006.31
18Laurent JansHậu vệ10000006.31
Thẻ vàng
8Christopher Martins PereiraTiền vệ10000008.54
-Vincent ThillTiền vệ20010006.35
5Alessio CurciTiền đạo10000006.53
4Florian BohnertTiền vệ00020006.56
-Dejvid SinaniTiền đạo00000000
20Timothé RupilTiền vệ00000006.36
7Lars GersonHậu vệ00000000

Luxembourg vs Liechtenstein ngày 17-06-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues