Bên nào sẽ thắng?

Dukla Prague
ChủHòaKhách
Sparta Praha B
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dukla PragueSo Sánh Sức MạnhSparta Praha B
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE National League-1] Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301866552960160.0%
15933321930360.0%
15933231030160.0%
65011461583.3%
[CZE National League-11] Sparta Praha B
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30107135258371133.3%
15735292224946.7%
153482336131120.0%
62131313733.3%

Thành tích đối đầu

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Sparta Praha BDukla Prague
Sparta Praha BDukla Prague
Sparta Praha BDukla Prague
Dukla PragueSparta Praha B
Dukla PragueSparta Praha B
Sparta Praha BDukla Prague
Sparta Praha BDukla Prague
Dukla PragueSparta Praha B
Sparta Praha BDukla Prague
Dukla PragueSparta Praha B
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D223-07-231 - 4
(0 - 2)
2 - 122.853.352.12T0.86-0.250.90TT
CZE D218-05-231 - 1
(1 - 0)
3 - 62.143.352.84H0.910.250.91TX
INT CF28-01-232 - 5
(2 - 0)
7 - 82.093.952.39T0.940.250.76TT
CZE D230-10-221 - 2
(1 - 0)
2 - 52.073.402.91B0.840.250.98BT
CZE D230-04-222 - 2
(0 - 1)
5 - 82.333.752.46H0.8700.97HT
TIP CUP15-01-222 - 3
(1 - 0)
5 - 62.044.002.63T0.850.250.91TT
CZE D231-10-215 - 1
(1 - 1)
9 - 62.023.502.94B0.800.251.02BT
INT CF19-06-212 - 0
(0 - 0)
7 - 71.983.752.63T0.780.250.92TX
TIP CUP23-01-211 - 4
(0 - 1)
7 - 42.403.952.22T0.9800.84TT
CZE D215-04-112 - 0
(0 - 0)
- 1.453.606.50T0.8310.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Dukla Prague            
Chủ - Khách
Dukla PragueSK Prostejov
ChrudimDukla Prague
Dukla PragueFK Graffin Vlasim
Dukla PragueSigma Olomouc B
Slavia KromerizDukla Prague
Dukla PragueOpava
LisenDukla Prague
Dukla PragueMarila Pribram
Vysocina jihlavaDukla Prague
Dukla PragueViktoria Zizkov
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D212-05-243 - 2
(1 - 1)
7 - 31.414.505.30T0.951.250.87TT
CZE D208-05-240 - 2
(0 - 1)
5 - 53.303.451.90T0.86-0.50.90TX
CZE D204-05-245 - 1
(5 - 1)
4 - 41.603.804.30T0.840.750.98TT
CZE D227-04-240 - 3
(0 - 3)
6 - 11.503.954.95B0.9410.88BT
CZE D221-04-240 - 2
(0 - 1)
6 - 34.003.551.77T1.07-0.50.77TX
CZE D217-04-242 - 0
(1 - 0)
6 - 52.063.403.10T0.820.251.00TX
CZE D213-04-240 - 0
(0 - 0)
7 - 52.803.352.16H0.85-0.250.97BX
CZE D206-04-241 - 2
(0 - 0)
10 - 21.743.553.80B0.960.750.86BT
CZE D229-03-241 - 2
(1 - 1)
3 - 72.753.402.16T0.88-0.250.94TT
CZE D216-03-241 - 0
(0 - 0)
13 - 11.583.854.40T0.810.751.01TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 50%

Sparta Praha B            
Chủ - Khách
Sigma Olomouc BSparta Praha B
Sparta Praha BLisen
Slavia KromerizSparta Praha B
Sparta Praha BViktoria Zizkov
Vysocina jihlavaSparta Praha B
Sparta Praha BMarila Pribram
OpavaSparta Praha B
Sparta Praha BVyskov
BrnoSparta Praha B
Sparta Praha BSK Slovan Varnsdorf
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE D213-05-243 - 1
(3 - 0)
2 - 42.043.452.950.800.251.02T
CZE D208-05-241 - 3
(1 - 1)
2 - 41.903.403.350.900.50.86T
CZE D204-05-243 - 3
(0 - 1)
9 - 52.293.402.560.8001.02T
CZE D228-04-242 - 0
(2 - 0)
4 - 71.993.552.970.990.50.83X
CZE D221-04-243 - 1
(2 - 1)
18 - 22.233.452.760.7301.12T
CZE D217-04-245 - 1
(2 - 1)
6 - 62.183.652.720.980.250.84T
CZE D212-04-243 - 2
(2 - 0)
2 - 71.863.403.500.860.50.96T
CZE D207-04-245 - 3
(3 - 0)
1 - 72.333.402.520.8300.99T
CZE D229-03-242 - 3
(1 - 2)
12 - 01.783.503.701.010.750.81T
CZE D217-03-241 - 2
(0 - 2)
6 - 101.713.754.000.920.750.90T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 90%

Dukla PragueSo sánh số liệuSparta Praha B
  • 18Tổng số ghi bàn24
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.4
  • 9Tổng số mất bàn23
  • 0.9Trung bình mất bàn2.3
  • 70.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Dukla Prague
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem14XemXem1XemXem13XemXem50%XemXem13XemXem46.4%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem5XemXem1XemXem8XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem9XemXem0XemXem5XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem9XemXem64.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%350.0%Xem
Sparta Praha B
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem12XemXem2XemXem14XemXem42.9%XemXem19XemXem67.9%XemXem9XemXem32.1%XemXem
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem9XemXem64.3%XemXem5XemXem35.7%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem10XemXem71.4%XemXem4XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem583.3%116.7%Xem
Dukla Prague
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem5XemXem12XemXem39.3%XemXem12XemXem42.9%XemXem12XemXem42.9%XemXem
14XemXem5XemXem0XemXem9XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem6XemXem5XemXem3XemXem42.9%XemXem5XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem
640266.7%Xem350.0%00.0%Xem
Sparta Praha B
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem15XemXem1XemXem12XemXem53.6%XemXem15XemXem53.6%XemXem4XemXem14.3%XemXem
14XemXem7XemXem1XemXem6XemXem50%XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem
14XemXem8XemXem0XemXem6XemXem57.1%XemXem8XemXem57.1%XemXem1XemXem7.1%XemXem
630350.0%Xem583.3%00.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dukla PragueThời gian ghi bànSparta Praha B
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 8
    4
    0 Bàn
    7
    11
    1 Bàn
    7
    8
    2 Bàn
    3
    3
    3 Bàn
    4
    3
    4+ Bàn
    23
    25
    Bàn thắng H1
    25
    25
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dukla PragueChi tiết về HT/FTSparta Praha B
  • 10
    8
    T/T
    0
    4
    T/H
    0
    3
    T/B
    6
    1
    H/T
    5
    3
    H/H
    2
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    4
    8
    B/B
ChủKhách
Dukla PragueSố bàn thắng trong H1&H2Sparta Praha B
  • 8
    6
    Thắng 2+ bàn
    9
    4
    Thắng 1 bàn
    6
    7
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    3
    7
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dukla Prague
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Sparta Praha B
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [18] 60.0%Thắng33.3% [10]
  • [6] 20.0%Hòa23.3% [10]
  • [6] 20.0%Bại43.3% [13]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng10.0% [3]
  • [3] 10.0%Hòa13.3% [4]
  • [3] 10.0%Bại26.7% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    55 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.97 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.33 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    52
  • Bàn thua
    58
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [5] 50.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Dukla Prague VS Sparta Praha B ngày 25-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues