[VIE National Champion League-2] Nam Dinh FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 7 | 19 | 2 | 66.7% |
4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 4 | 9 | 1 | 75.0% |
5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 3 | 10 | 2 | 60.0% |
6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 5 | 12 | 66.7% |
[VIE National Champion League-11] Quang Nam |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 10 | 8 | 11 | 11.1% |
5 | 1 | 3 | 1 | 5 | 8 | 6 | 10 | 20.0% |
4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 2 | 12 | 0.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | 9 | 50.0% |
Nam Dinh FC |
Chủ - Khách |
---|
Quang NamNam Dinh FC |
Nam Dinh FCQuang Nam |
Quang NamNam Dinh FC |
Nam Dinh FCQuang Nam |
Nam Dinh FCQuang Nam |
Quang NamNam Dinh FC |
Nam Dinh FCQuang Nam |
Quang NamNam Dinh FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | 2.73 | 3.75 | 2.05 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 22-10-23 | 2 - 1 (1 - 0) | 5 - 2 | 1.60 | 3.80 | 4.80 | T | 0.82 | 0.75 | 1.02 | T | T |
VIE D1 | 20-10-20 | 2 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | 2.27 | 3.30 | 2.64 | B | 1.02 | 0.25 | 0.74 | B | X |
VIE D1 | 12-07-20 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.12 | 3.55 | 2.73 | T | 0.91 | 0.25 | 0.85 | T | X |
VIE D1 | 17-08-19 | 2 - 3 (1 - 1) | 2 - 6 | 2.24 | 3.35 | 2.67 | B | 1.00 | 0.25 | 0.76 | B | T |
VIE D1 | 19-05-19 | 1 - 1 (0 - 0) | 3 - 1 | 2.01 | 3.45 | 3.00 | H | 0.77 | 0.25 | 0.99 | T | X |
VIE D1 | 21-07-18 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.42 | 3.60 | 2.34 | H | 0.91 | 0 | 0.85 | H | X |
VIE D1 | 26-05-18 | 5 - 2 (3 - 1) | 6 - 12 | 1.57 | 3.85 | 4.50 | B | 0.77 | 0.75 | 0.99 | B | T |
Thống kê 8 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:38% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
Nam Dinh FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ACL2 | 18-09-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 1 - 1 | 2.54 | 3.60 | 2.23 | T | 1.00 | 0 | 0.76 | T | X |
VIE D1 | 14-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 4 | 3.35 | 3.60 | 1.91 | B | 0.91 | -0.5 | 0.91 | B | X |
VSC | 31-08-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 4 - 6 | 1.79 | 3.45 | 3.70 | T | 0.79 | 0.5 | 0.97 | T | T |
VIE Cup | 04-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 6 - 4 | 4.60 | 4.40 | 1.42 | B | 0.78 | -1.25 | 0.92 | B | X |
VIE D1 | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | 2.73 | 3.75 | 2.05 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 5 - 1 (2 - 1) | 4 - 1 | T | ||||||||
VIE D1 | 20-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 10 - 3 | 1.43 | 4.30 | 5.30 | T | 1.02 | 1.25 | 0.80 | T | X |
VIE D1 | 15-06-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 0 - 7 | 3.80 | 3.60 | 1.72 | H | 0.90 | -0.75 | 0.92 | B | X |
VIE D1 | 31-05-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 4 - 3 | 1.40 | 4.40 | 5.60 | H | 0.96 | 1.25 | 0.86 | T | X |
VIE D1 | 26-05-24 | 2 - 5 (2 - 1) | 11 - 3 | 2.52 | 3.55 | 2.38 | T | 0.97 | 0 | 0.85 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%
Quang Nam |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
VIE D1 | 15-09-24 | 0 - 4 (0 - 2) | 9 - 2 | 2.21 | 3.35 | 2.85 | 0.98 | 0.25 | 0.84 | T | ||
INT CF | 24-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 6 | |||||||||
INT CF | 22-08-24 | 1 - 2 (0 - 0) | 2 - 3 | |||||||||
INT CF | 20-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 8 | |||||||||
INT CF | 16-08-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 5 | |||||||||
VIE D1 | 30-06-24 | 1 - 3 (0 - 3) | 7 - 5 | 2.73 | 3.75 | 2.05 | T | 0.91 | -0.25 | 0.85 | T | T |
VIE D1 | 25-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 8 | 2.44 | 3.50 | 2.36 | 0.91 | 0 | 0.85 | X | ||
VIE D1 | 19-06-24 | 4 - 2 (2 - 1) | 2 - 6 | 2.07 | 3.40 | 2.93 | 0.84 | 0.25 | 0.98 | T | ||
VIE D1 | 15-06-24 | 0 - 5 (0 - 3) | 4 - 3 | 4.45 | 3.95 | 1.56 | 0.79 | -1 | 1.03 | T | ||
VIE D1 | 30-05-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 4 | 1.74 | 3.55 | 3.80 | 0.96 | 0.75 | 0.86 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 83%
Nam Dinh FC |
Nam Dinh FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 28-09-2024 | Khách | Hoang Anh Gia Lai | 5 Ngày |
ACL2 | 02-10-2024 | Chủ | Bangkok United FC | 9 Ngày |
VIE D1 | 19-10-2024 | Chủ | Song Lam Nghe An | 26 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
VIE D1 | 29-09-2024 | Chủ | Da Nang | 6 Ngày |
VIE D1 | 03-10-2024 | Khách | Hong Linh Ha Tinh | 10 Ngày |
VIE D1 | 26-10-2024 | Khách | Ho Chi Minh | 33 Ngày |