So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.79
0.5
-0.97
0.88
2.25
0.92
1.79
3.40
4.05
Live
0.85
0.5
-0.99
0.90
2.25
0.94
-
-
-
Run
0.71
0
-0.85
-0.35
3.5
0.19
1.03
8.80
26.00
BET365Sớm
1.00
0.75
0.80
0.90
2.25
0.90
1.75
3.30
4.20
Live
1.00
0.75
0.80
0.90
2.25
0.90
1.75
3.30
4.20
Run
-0.83
0.25
0.65
-0.32
3.5
0.22
1.20
5.00
12.00
Mansion88Sớm
1.00
0.75
0.76
0.86
2.25
0.90
1.82
3.30
3.70
Live
-0.93
0.75
0.72
0.92
2.25
0.88
1.82
3.30
3.70
Run
0.68
0
-0.84
-0.29
3.5
0.17
1.05
6.10
150.00
188betSớm
0.80
0.5
-0.96
0.89
2.25
0.93
1.79
3.40
4.05
Live
0.84
0.5
-0.96
0.96
2.25
0.90
-
-
-
Run
0.72
0
-0.84
-0.47
2.5
0.33
1.10
6.00
23.00
SbobetSớm
0.77
0.5
-0.95
0.94
2.25
0.88
1.79
3.18
4.04
Live
0.76
0.5
-0.93
0.94
2.25
0.88
1.76
3.19
4.17
Run
0.71
0
-0.88
-0.37
3.5
0.23
1.10
5.00
60.00

Bên nào sẽ thắng?

Neftchi Fargona
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Neftchi FargonaSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-5] Neftchi Fargona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2611105322443542.3%
13652201623346.2%
1355312820438.5%
6240951033.3%
[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
63211081150.0%

Thành tích đối đầu

Neftchi Fargona            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Kuruvchi BunyodkorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D101-06-240 - 3
(0 - 2)
5 - 43.503.202.00T0.86-0.51.00TT
UZB D128-10-232 - 1
(0 - 0)
5 - 43.303.102.09B1.04-0.250.82BT
UZB D115-05-231 - 0
(0 - 0)
8 - 32.073.203.05T0.820.251.00TX
UzbC12-04-230 - 0
(0 - 0)
6 - 32.303.302.62H0.7801.04HX
UZB D108-09-221 - 2
(1 - 1)
4 - 42.073.403.10T0.820.251.06TT
UZB D125-04-221 - 3
(0 - 0)
4 - 13.153.152.07B1.01-0.250.81BT
INT CF13-02-213 - 0
(2 - 0)
- B
INT CF23-02-202 - 1
(1 - 0)
- B
UZB D112-07-182 - 1
(0 - 1)
5 - 21.205.409.60B0.911.750.85TT
UZB D117-03-180 - 1
(0 - 0)
3 - 34.853.651.57B0.99-0.750.77BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 63%

Thành tích gần đây

Neftchi Fargona            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqNeftchi Fargona
Neftchi FargonaNavbahor Namangan
FK AndijonNeftchi Fargona
Neftchi FargonaQizilqum Zarafshon
PakhtakorNeftchi Fargona
Neftchi FargonaOlympic FK Tashkent
Neftchi FargonaSogdiana Jizak
Metallurg BekobodNeftchi Fargona
Neftchi FargonaDinamo Samarqand
Sogdiana JizakNeftchi Fargona
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D128-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 32.003.203.25T1.000.50.76TT
UZB D120-10-242 - 2
(1 - 0)
2 - 42.472.842.76H0.8001.02HT
UZB D125-09-240 - 0
(0 - 0)
2 - 42.713.002.40H1.0300.79HX
UZB D119-09-242 - 2
(2 - 1)
2 - 01.743.154.35H0.990.750.87TT
UZB D113-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 01.903.203.55H0.900.50.80TX
UZB D124-08-243 - 0
(1 - 0)
7 - 31.773.154.20T1.030.750.79TT
UZB D120-08-240 - 3
(0 - 1)
4 - 61.973.203.55B0.970.50.85BT
UZB D115-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 62.873.052.26H0.79-0.251.03BX
UZB D110-08-243 - 2
(1 - 1)
4 - 21.783.204.05T1.030.750.79TT
UzbC06-07-240 - 0
(0 - 0)
6 - 4H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 6 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 67%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorSogdiana Jizak
Lokomotiv TashkentKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorNasaf Qarshi
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D127-10-241 - 1
(0 - 0)
4 - 82.673.202.411.0100.81X
UZB D119-10-242 - 3
(2 - 1)
7 - 42.073.253.200.810.251.05T
UZB D128-09-242 - 2
(0 - 0)
5 - 55.203.601.541.05-0.750.77T
UZB D122-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 4
UZB D114-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 6
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.930.89-0.50.93X
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.324.307.600.861.250.96T
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.500.78-10.92X
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 43.053.102.140.93-0.250.89X
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.000.770.751.05X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 38%

Neftchi FargonaSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 12Tổng số ghi bàn14
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.4
  • 10Tổng số mất bàn11
  • 1.0Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa40.0%
  • 10.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Neftchi Fargona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem2XemXem10XemXem42.9%XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
10XemXem5XemXem1XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem7XemXem70%XemXem
632150.0%Xem466.7%233.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem2XemXem9XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem11XemXem55%XemXem
11XemXem5XemXem1XemXem5XemXem45.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem4XemXem1XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
641166.7%Xem350.0%350.0%Xem
Neftchi Fargona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
21XemXem9XemXem3XemXem9XemXem42.9%XemXem12XemXem57.1%XemXem8XemXem38.1%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
10XemXem6XemXem2XemXem2XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem
651083.3%Xem350.0%233.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
20XemXem9XemXem3XemXem8XemXem45%XemXem9XemXem45%XemXem10XemXem50%XemXem
11XemXem4XemXem3XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem6XemXem54.5%XemXem
9XemXem5XemXem0XemXem4XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem
632150.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Neftchi FargonaThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 10
    14
    0 Bàn
    7
    5
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    9
    4
    Bàn thắng H1
    9
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Neftchi FargonaChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 3
    1
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    0
    H/T
    7
    8
    H/H
    3
    3
    H/B
    0
    2
    B/T
    1
    0
    B/H
    2
    7
    B/B
ChủKhách
Neftchi FargonaSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    10
    9
    Hòa
    3
    5
    Mất 1 bàn
    2
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Neftchi Fargona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D108-11-2024KháchTermez Surkhon5 Ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D107-11-2024ChủMetallurg Bekobod4 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [11] 42.3%Thắng26.9% [7]
  • [10] 38.5%Hòa34.6% [7]
  • [5] 19.2%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng15.4% [4]
  • [5] 19.2%Hòa11.5% [3]
  • [2] 7.7%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    24 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.77 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [5] 50.00%Hòa33.33% [3]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Neftchi Fargona VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues