So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
BET365Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.60
0.25
0.45
-0.13
1.5
0.07
151.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.96
0.25
0.66
-0.62
1.5
0.32
20.00
3.79
1.19
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
-0.72
0.25
0.42
-0.25
1.5
0.05
13.50
3.54
1.26

Bên nào sẽ thắng?

Termez Surkhon
ChủHòaKhách
Kuruvchi Bunyodkor
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Termez SurkhonSo Sánh Sức MạnhKuruvchi Bunyodkor
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UZB Super League-7] Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2610610303136738.5%
13625141320646.2%
13445161816730.8%
6312541050.0%
[UZB Super League-10] Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2679102738301026.9%
133641518151123.1%
13436122015930.8%
622276833.3%

Thành tích đối đầu

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Kuruvchi BunyodkorTermez Surkhon
Termez SurkhonKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D105-05-240 - 2
(0 - 2)
11 - 42.483.402.48T0.9300.93TX
UZB D129-09-230 - 1
(0 - 0)
2 - 42.063.203.35T0.800.251.06TX
UzbC16-08-232 - 2
(1 - 2)
5 - 41.603.604.60H0.860.750.96TT
UZB D121-04-231 - 0
(0 - 0)
3 - 52.533.252.39T0.9700.85TX
UZB D103-11-222 - 1
(1 - 0)
6 - 41.923.153.80B0.920.50.95BT
UZB D129-05-221 - 0
(1 - 0)
5 - 13.153.052.19T0.98-0.250.90TX
UzbC15-04-220 - 0
(0 - 0)
4 - 5H
UZB D120-11-213 - 1
(2 - 1)
5 - 11.314.557.30B0.791.251.03BT
UzbC28-10-212 - 1
(1 - 0)
2 - 21.234.757.90B0.811.50.89TT
UZB D104-07-211 - 5
(0 - 2)
2 - 44.853.701.56B1.04-0.750.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Termez Surkhon            
Chủ - Khách
OTMK OlmaliqTermez Surkhon
FK AndijonTermez Surkhon
Termez SurkhonNavbahor Namangan
PakhtakorTermez Surkhon
FK AndijonTermez Surkhon
Termez SurkhonQizilqum Zarafshon
Termez SurkhonXorazm Urganch
Metallurg BekobodTermez Surkhon
Olympic FK TashkentTermez Surkhon
Termez SurkhonMetallurg Bekobod
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D116-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 41.573.654.75B0.810.751.01BX
UzbC30-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 21.993.153.35H0.990.50.77TX
UZB D126-08-240 - 1
(0 - 1)
4 - 53.703.251.85B0.97-0.50.85BX
UZB D122-08-240 - 1
(0 - 1)
5 - 21.434.105.50T0.8011.02TX
UZB D118-08-242 - 3
(0 - 1)
5 - 51.773.354.25T1.020.750.80TT
UZB D112-08-241 - 0
(0 - 0)
6 - 42.083.153.30T0.820.251.00TX
UzbC06-08-243 - 1
(2 - 1)
3 - 21.683.403.85T0.900.750.80TT
UzbC04-07-241 - 1
(0 - 1)
6 - 52.643.152.36H0.9900.77HX
UZB D125-06-242 - 0
(1 - 0)
7 - 32.023.203.20B1.020.50.80BX
UZB D119-06-242 - 1
(0 - 1)
3 - 32.133.053.10T0.870.250.95TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:46% Tỷ lệ tài: 30%

Kuruvchi Bunyodkor            
Chủ - Khách
Dinamo SamarqandKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOTMK Olmaliq
Navbahor NamanganKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorPakhtakor
Kuruvchi BunyodkorFK Andijon
Qizilqum ZarafshonKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorQiziriq Football Club
PakhtakorKuruvchi Bunyodkor
Kuruvchi BunyodkorOlympic FK Tashkent
Metallurg BekobodKuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UZB D114-09-242 - 3
(1 - 0)
6 - 6
UZB D127-08-240 - 1
(0 - 0)
5 - 63.653.251.930.89-0.50.93X
UZB D119-08-242 - 2
(1 - 1)
8 - 11.324.307.600.861.250.96T
UzbC15-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 34.453.851.500.78-10.92X
UZB D111-08-242 - 0
(0 - 0)
6 - 43.053.102.140.93-0.250.89X
UZB D102-08-241 - 0
(0 - 0)
4 - 51.553.655.000.770.751.05X
UzbC05-07-242 - 1
(1 - 1)
5 - 3
UZB D127-06-241 - 0
(1 - 0)
5 - 41.444.055.600.8211.00X
UZB D121-06-241 - 1
(1 - 0)
3 - 112.963.052.290.80-0.251.02X
UZB D114-06-240 - 0
(0 - 0)
12 - 61.953.253.350.950.50.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 13%

Termez SurkhonSo sánh số liệuKuruvchi Bunyodkor
  • 11Tổng số ghi bàn10
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.0
  • 9Tổng số mất bàn9
  • 0.9Trung bình mất bàn0.9
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Termez Surkhon
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem10XemXem0XemXem8XemXem55.6%XemXem7XemXem38.9%XemXem11XemXem61.1%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
9XemXem6XemXem0XemXem3XemXem66.7%XemXem3XemXem33.3%XemXem6XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem116.7%583.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem7XemXem1XemXem9XemXem41.2%XemXem7XemXem41.2%XemXem10XemXem58.8%XemXem
9XemXem4XemXem0XemXem5XemXem44.4%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Termez Surkhon
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
18XemXem8XemXem1XemXem9XemXem44.4%XemXem9XemXem50%XemXem5XemXem27.8%XemXem
9XemXem1XemXem1XemXem7XemXem11.1%XemXem3XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem6XemXem66.7%XemXem1XemXem11.1%XemXem
630350.0%Xem116.7%233.3%Xem
Kuruvchi Bunyodkor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
17XemXem8XemXem2XemXem7XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem8XemXem47.1%XemXem
9XemXem3XemXem2XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem55.6%XemXem4XemXem44.4%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Termez SurkhonThời gian ghi bànKuruvchi Bunyodkor
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    11
    0 Bàn
    8
    4
    1 Bàn
    4
    2
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    3
    Bàn thắng H1
    11
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Termez SurkhonChi tiết về HT/FTKuruvchi Bunyodkor
  • 3
    0
    T/T
    2
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    0
    H/T
    2
    5
    H/H
    1
    3
    H/B
    1
    2
    B/T
    0
    0
    B/H
    6
    7
    B/B
ChủKhách
Termez SurkhonSố bàn thắng trong H1&H2Kuruvchi Bunyodkor
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    6
    2
    Thắng 1 bàn
    4
    6
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    1
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Termez Surkhon
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D125-09-2024KháchDinamo Samarqand3 Ngày
UZB D117-10-2024KháchNasaf Qarshi25 Ngày
UZB D124-10-2024ChủLokomotiv Tashkent32 Ngày
Kuruvchi Bunyodkor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UZB D127-09-2024ChủNasaf Qarshi5 Ngày
UZB D118-10-2024KháchLokomotiv Tashkent26 Ngày
UZB D126-10-2024ChủSogdiana Jizak34 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [10] 38.5%Thắng26.9% [7]
  • [6] 23.1%Hòa34.6% [7]
  • [10] 38.5%Bại38.5% [10]
  • Chủ/Khách
  • [6] 23.1%Thắng15.4% [4]
  • [2] 7.7%Hòa11.5% [3]
  • [5] 19.2%Bại23.1% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    30 
  • Bàn thua
    31 
  • TB được điểm
    1.15 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.54 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    1.04
  • TB mất điểm
    1.46
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.58
  • TB mất điểm
    0.69
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+11.11% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa33.33% [3]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Termez Surkhon VS Kuruvchi Bunyodkor ngày 22-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues