So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.98
0
0.90
-0.84
3.75
0.70
2.55
4.05
2.44
Live
0.86
0
-0.97
-0.99
3
0.87
2.50
3.55
2.60
Run
0.01
-0.25
-0.13
-0.13
1.5
0.01
1.01
15.50
36.00
BET365Sớm
0.90
0
1.00
-0.99
3.25
0.89
2.50
3.50
2.63
Live
0.87
0
-0.97
-0.99
3
0.89
2.50
3.50
2.70
Run
-0.61
0
0.52
-0.12
1.5
0.06
1.01
26.00
501.00
Mansion88Sớm
0.88
0
0.96
0.91
3
0.91
2.34
3.40
2.52
Live
0.85
0
-0.93
0.96
3
0.94
2.47
3.50
2.78
Run
-0.65
0
0.57
-0.13
1.5
0.06
1.12
5.70
88.00
188betSớm
0.99
0
0.91
-0.98
3.75
0.86
2.52
4.15
2.42
Live
0.89
0
-0.97
-0.98
3
0.88
2.50
3.55
2.60
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
1.5
0.02
1.01
15.50
36.00
SbobetSớm
0.82
0
-0.98
0.94
3
0.88
2.30
3.37
2.56
Live
0.87
0
-0.95
0.98
3
0.92
2.44
3.58
2.69
Run
-0.62
0
0.54
-0.14
1.5
0.06
1.03
9.20
300.00

Bên nào sẽ thắng?

Elfsborg
ChủHòaKhách
Qarabag
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ElfsborgSo Sánh Sức MạnhQarabag
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    7T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[UEFA Europa League-24] Elfsborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
621381172433.3%
32103171266.7%
30035100330.0%
63211041150.0%
[UEFA Europa League-33] Qarabag
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
610541433316.7%
3003290350.0%
31022532633.3%
65011551583.3%

Thành tích đối đầu

Elfsborg            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Elfsborg            
Chủ - Khách
Athletic BilbaoElfsborg
DjurgardensElfsborg
IFK VarnamoElfsborg
ElfsborgSporting Braga
ElfsborgVasteras SK FK
Eskilsminne IFElfsborg
AIK SolnaElfsborg
GalatasarayElfsborg
ElfsborgHacken
IK Sirius FKElfsborg
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
UEFA EL28-11-243 - 0
(2 - 0)
10 - 01.216.3010.50B1.0320.79BX
INT CF22-11-240 - 3
(0 - 1)
- T
SWE D110-11-240 - 0
(0 - 0)
5 - 21.953.803.30H0.950.50.93TX
UEFA EL07-11-241 - 1
(0 - 0)
3 - 63.453.602.06H0.82-0.51.06BX
SWE D102-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 91.534.405.00T0.9210.96TX
SWE Cup30-10-240 - 5
(0 - 2)
2 - 712.006.701.13T0.77-2.250.99TT
SWE D127-10-242 - 1
(1 - 0)
3 - 62.283.352.93B1.010.250.87BT
UEFA EL23-10-244 - 3
(3 - 0)
5 - 41.266.3010.00B0.881.750.94TT
SWE D119-10-241 - 3
(0 - 1)
4 - 11.904.003.30B0.900.50.98BT
SWE D106-10-244 - 1
(1 - 1)
6 - 62.683.602.33B0.80-0.251.08BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Qarabag            
Chủ - Khách
QabalaQarabag
FC Neftci BakuQarabag
QarabagLyon
SabailQarabag
QarabagZira FK
Bodo GlimtQarabag
Turan TovuzQarabag
QarabagSamaxı FC
QarabagAFC Ajax
FK Kapaz GancaQarabag
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AZE CUP04-12-240 - 2
(0 - 1)
1 - 611.006.201.110.95-20.75X
AZE D101-12-240 - 3
(0 - 1)
2 - 86.804.451.330.97-1.250.85T
UEFA EL28-11-241 - 4
(0 - 1)
5 - 33.203.901.950.87-0.50.95T
AZE D123-11-240 - 3
(0 - 0)
2 - 69.605.601.190.96-1.750.86H
AZE D110-11-244 - 0
(1 - 0)
8 - 51.344.607.400.851.250.99T
UEFA EL07-11-241 - 2
(1 - 1)
10 - 31.594.554.950.9610.92H
AZE D101-11-240 - 0
(0 - 0)
3 - 56.604.351.350.89-1.250.87X
AZE D127-10-243 - 0
(0 - 0)
10 - 21.097.4014.000.842.250.92X
UEFA EL24-10-240 - 3
(0 - 1)
4 - 22.853.952.240.86-0.250.96H
AZE D118-10-240 - 5
(0 - 1)
5 - 1011.006.601.140.99-20.77T

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 57%

ElfsborgSo sánh số liệuQarabag
  • 16Tổng số ghi bàn23
  • 1.6Trung bình ghi bàn2.3
  • 17Tổng số mất bàn8
  • 1.7Trung bình mất bàn0.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Elfsborg
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem14XemXem1XemXem15XemXem46.7%XemXem17XemXem56.7%XemXem10XemXem33.3%XemXem
15XemXem8XemXem1XemXem6XemXem53.3%XemXem9XemXem60%XemXem4XemXem26.7%XemXem
15XemXem6XemXem0XemXem9XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
621333.3%Xem466.7%233.3%Xem
Qarabag
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem8XemXem1XemXem4XemXem61.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
7XemXem4XemXem1XemXem2XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
650183.3%Xem350.0%233.3%Xem
Elfsborg
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
30XemXem16XemXem4XemXem10XemXem53.3%XemXem13XemXem43.3%XemXem11XemXem36.7%XemXem
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem5XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem
15XemXem6XemXem3XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem5XemXem33.3%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
Qarabag
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem0XemXem6XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem3XemXem0XemXem3XemXem50%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem00.0%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

ElfsborgThời gian ghi bànQarabag
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    4
    1
    1 Bàn
    4
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    1
    Bàn thắng H1
    14
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ElfsborgChi tiết về HT/FTQarabag
  • 3
    0
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    1
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    2
    B/B
ChủKhách
ElfsborgSố bàn thắng trong H1&H2Qarabag
  • 5
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Elfsborg
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL23-01-2025ChủNice42 Ngày
UEFA EL30-01-2025KháchTottenham Hotspur49 Ngày
Qarabag
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AZE D114-12-2024ChủStandard Sumgayit2 Ngày
AZE D121-12-2024ChủAraz Nakhchivan9 Ngày
AZE D118-01-2025KháchSamaxı FC37 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [1]
  • [3] 50.0%Bại83.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [2] 33.3%Thắng16.7% [1]
  • [1] 16.7%Hòa0.0% [0]
  • [0] 0.0%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.83 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.17 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    1.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    2.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 16.67%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn16.67% [1]
  • [2] 16.67%Hòa0.00% [0]
  • [3] 25.00%Mất 1 bàn33.33% [2]
  • [1] 8.33%Mất 2 bàn+ 50.00% [3]

Elfsborg VS Qarabag ngày 13-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues