Elfsborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
4Gustav HenrikssonHậu vệ00000006.3
15Simon HedlundTiền đạo00010006.2
27B.ZeneliTiền đạo00020007.5
6Andri Fannar BaldurssonTiền vệ00000007
23Niklas HultTiền vệ00000006.5
18Ahmed QasemTiền vệ00000006.4
10Michael BaidooTiền vệ00000005.9
9Arbër ZeneliTiền vệ10000005.9
31Isak PetterssonThủ môn00000006.2
8Sebastian HolmenHậu vệ00000006
29ibrahim buhariHậu vệ00000005.8
Thẻ vàng
19Rami KaibHậu vệ00000006
14Jalal·AbdullaiTiền đạo00000000
-Leo Ostman-00000000
2Terry YegbeHậu vệ00000006.2
1Melker UppenbergThủ môn00000000
26Ludvig·RichtnerHậu vệ00000000
20gottfrid rappHậu vệ10000016.1
16Timothy OumaTiền vệ00010006
13Johan LarssonHậu vệ00000000
12Emil HoltenTiền đạo00000006.7
30Marcus·Bundgaard SorensenThủ môn00000000
-Frode Aronsson-00000000
Athletic Club
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
10Nicholas Williams ArthuerTiền vệ10051008.1
11Alvaro Djalo Dias FernandesTiền đạo00000000
20Unai GómezTiền vệ10000006.8
1Unai SimonThủ môn00000006.5
2Andoni GorosabelHậu vệ30040007.9
3Daniel VivianHậu vệ00000007.2
4Aitor Paredes Hậu vệ00000007.2
12Gorka GuruzetaTiền đạo40101008.1
Bàn thắng
13Julen AgirrezabalaThủ môn00000000
21Ander HerreraTiền vệ00010006.8
23Mikel JauregizarTiền vệ00000000
15Íñigo LekueHậu vệ10010006.4
14Unai NúñezHậu vệ00000000
22Nico SerranoTiền đạo10010006.6
6Mikel VesgaTiền vệ00000000
18Óscar de MarcosHậu vệ00000000
5Yeray ÁlvarezHậu vệ00000000
32Adama boiroHậu vệ20121008.4
Bàn thắngThẻ đỏ
16Iñigo Ruiz De GalarretaTiền vệ10000007.5
24Beñat PradosTiền vệ10120008.4
Bàn thắng
9Iñaki WilliamsTiền đạo20000006.3
Thẻ vàng
8Oihan SancetTiền vệ10010007.1
7Alex BerenguerTiền vệ10010007.1

Athletic Club vs Elfsborg ngày 29-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues