FC Viktoria Plzen
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
20Jiří Maxim PanošTiền vệ00000000
12alexandr sojkaTiền vệ00000000
29Tom SloncikTiền vệ00000000
10Jan KopicTiền vệ00000000
30V. BaierThủ môn00000000
16Martin JedličkaThủ môn00000007.1
40 Sampson DwehHậu vệ20000007.3
-Václav JemelkaHậu vệ00000007.1
22Carlos Eduardo Lopes CruzTiền vệ00000006.5
6Lukas CervTiền vệ20000006.8
13Marián TvrdoňThủ môn00000000
-J. PaluskaHậu vệ00000000
-prince kwabena aduTiền đạo10030006.3
18John MosqueraTiền vệ00000000
33Erik JirkaTiền vệ00000000
2Lukáš HejdaHậu vệ00000000
24Milan HavelHậu vệ00000000
3Svetozar MarkovićHậu vệ10000006.3
23Lukáš KalvachTiền vệ10000007.1
19Cheick SouareTiền vệ30000007.2
11Matěj VydraTiền vệ30110007.8
Bàn thắng
31Pavel SulcTiền vệ00011007.5
51Daniel VasulinTiền đạo20000006.5
Manchester United
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Lisandro MartínezHậu vệ10000007.4
20Diogo DalotHậu vệ00010006.8
8Bruno FernandesTiền vệ20021018.1
18CasemiroTiền vệ10010008
1Altay BayindirThủ môn00000000
43T. CollierTiền vệ00000000
14Christian EriksenTiền vệ00000000
17Alejandro GarnachoTiền đạo00000006.1
5Harry MaguireHậu vệ00000000
37Kobbie MainooTiền vệ00000000
7Mason MountTiền vệ20000025.8
2Victor LindelöfHậu vệ00000000
11Joshua ZirkzeeTiền đạo10020006.8
25Manuel UgarteTiền vệ00010006.5
16Amad DialloTiền vệ20010007.2
10Marcus RashfordTiền đạo00020006.3
Thẻ vàng
9Rasmus Winther·HojlundTiền đạo40200008.8
Bàn thắngThẻ đỏ
12Tyrell MalaciaHậu vệ00000006.8
15Leny YoroHậu vệ00000000
21Antony Matheus dos SantosTiền đạo40010016.8
24André OnanaThủ môn00000005.9
3Noussair MazraouiHậu vệ00000007.1
Thẻ vàng
4Matthijs De LigtHậu vệ00000007.2
Thẻ vàng

FC Viktoria Plzen vs Manchester United ngày 13-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues