[GRE Cup-] Apollon Krya Vrysi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
% |
[GRE Cup-] Eordaikos |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 10 | 4 | 16.7% |
Apollon Krya Vrysi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Apollon Krya Vrysi |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Eordaikos |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GRE D3 | 07-01-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | |||||||||
GRE D3 | 12-11-23 | 3 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | |||||||||
GRE D3 | 23-11-16 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
GRE D3 | 15-05-11 | 1 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 08-05-11 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 27-04-11 | 2 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
GRE D3 | 13-04-11 | 1 - 1 (1 - 1) | - | |||||||||
GRE D3 | 06-04-11 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.40 | 2.60 | 2.85 | 0.99 | 0.25 | 0.77 | X | ||
GRE D3 | 30-03-11 | 2 - 0 (0 - 0) | - | 2.10 | 2.80 | 3.15 | 0.85 | 0.25 | 0.91 | H | ||
GRE D3 | 23-03-11 | 1 - 1 (1 - 1) | - |
Không có dữ liệu
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%
Apollon Krya Vrysi |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Apollon Krya Vrysi |
Hiệp 1 |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
6 trận gần |
HDP | Tài xỉu | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | T | H | B | Tỉ lệ thắng% | Trực tiếp | T | T% | X | X% | Trực tiếp |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |