[S-AUS State League 1-1] West Torrens Birkalla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 14 | 1 | 6 | 46 | 26 | 43 | 1 | 66.7% |
10 | 9 | 1 | 0 | 23 | 7 | 28 | 1 | 90.0% |
11 | 5 | 0 | 6 | 23 | 19 | 15 | 2 | 45.5% |
6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 8 | 15 | 83.3% |
[S-AUS State League 1-10] Adelaide Vipers |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 8 | 2 | 11 | 33 | 44 | 26 | 10 | 38.1% |
11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 22 | 17 | 8 | 45.5% |
10 | 3 | 0 | 7 | 14 | 22 | 9 | 10 | 30.0% |
6 | 3 | 0 | 3 | 9 | 12 | 9 | 50.0% |
West Torrens Birkalla |
Chủ - Khách |
---|
Adelaide VipersWest Torrens Birkalla |
West Torrens BirkallaAdelaide Vipers |
Adelaide VipersWest Torrens Birkalla |
Adelaide VipersWest Torrens Birkalla |
West Torrens BirkallaAdelaide Vipers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA PL | 18-05-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 6 | 3.40 | 4.05 | 1.72 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | T |
FFSA PL | 27-05-23 | 3 - 1 (1 - 0) | 3 - 4 | T | ||||||||
FFSA PL | 04-03-23 | 2 - 2 (1 - 1) | 4 - 10 | H | ||||||||
FFSA PL | 03-10-20 | 3 - 4 (1 - 3) | 7 - 6 | 3.15 | 3.60 | 1.91 | T | 0.90 | -0.5 | 0.92 | T | T |
FFSA PL | 15-08-20 | 3 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | T |
Thống kê 5 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%
West Torrens Birkalla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA PL | 26-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 9 - 7 | 2.52 | 3.80 | 2.17 | T | 0.75 | -0.25 | 0.95 | T | X |
FFSA PL | 20-07-24 | 1 - 7 (1 - 1) | 3 - 6 | 2.74 | 3.75 | 2.05 | T | 0.98 | -0.25 | 0.84 | T | T |
FFSA PL | 12-07-24 | 3 - 2 (2 - 1) | 5 - 4 | 2.34 | 3.75 | 2.36 | T | 0.90 | 0 | 0.92 | T | T |
FFSA PL | 29-06-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 6 - 7 | B | ||||||||
FFSA PL | 21-06-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 0 - 2 | 1.68 | 3.85 | 3.75 | T | 0.87 | 0.75 | 0.89 | T | H |
FFSA PL | 15-06-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 0 - 3 | 3.40 | 3.85 | 1.76 | T | 0.80 | -0.75 | 0.96 | T | X |
FFSA PL | 08-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | 2.19 | 3.80 | 2.50 | B | 1.00 | 0.25 | 0.76 | B | X |
FFSA PL | 30-05-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 0 - 6 | 1.76 | 3.80 | 3.45 | T | 0.97 | 0.75 | 0.79 | T | T |
FFSA PL | 25-05-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 6 - 5 | T | ||||||||
FFSA PL | 18-05-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 6 | 3.40 | 4.05 | 1.72 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 57%
Adelaide Vipers |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FFSA PL | 27-07-24 | 3 - 1 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.85 | 3.95 | 3.05 | 0.85 | 0.5 | 0.97 | T | ||
FFSA PL | 20-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 6 - 5 | 1.72 | 4.05 | 3.45 | 0.90 | 0.75 | 0.92 | X | ||
FFSA PL | 13-07-24 | 1 - 6 (1 - 3) | 3 - 7 | 3.85 | 4.15 | 1.61 | 0.95 | -0.75 | 0.81 | T | ||
FFSA PL | 29-06-24 | 4 - 2 (1 - 2) | 7 - 4 | 1.78 | 3.70 | 3.15 | 0.78 | 0.5 | 0.92 | T | ||
FFSA PL | 22-06-24 | 2 - 0 (2 - 0) | 8 - 6 | 4.40 | 4.45 | 1.50 | 0.90 | -1 | 0.80 | X | ||
FFSA PL | 15-06-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 7 - 7 | 1.86 | 3.85 | 3.10 | 0.86 | 0.5 | 0.90 | X | ||
FFSA PL | 08-06-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 3 - 6 | 2.54 | 3.85 | 2.15 | 0.80 | -0.25 | 0.96 | X | ||
FFSA PL | 01-06-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 5 | 1.92 | 3.90 | 2.92 | 0.92 | 0.5 | 0.84 | X | ||
FFSA PL | 25-05-24 | 3 - 2 (2 - 2) | 5 - 3 | 2.75 | 3.55 | 1.98 | 0.93 | -0.25 | 0.77 | T | ||
FFSA PL | 18-05-24 | 4 - 2 (2 - 2) | 3 - 6 | 3.40 | 4.05 | 1.72 | B | 0.92 | -0.75 | 0.90 | B | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%
West Torrens Birkalla |
West Torrens Birkalla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |