So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.96
0
0.78
0.96
2.75
0.84
2.64
3.50
2.30
Live
-0.84
0
0.70
0.87
2.75
0.97
2.80
3.60
2.16
Run
0.03
-0.25
-0.17
-0.19
2.5
0.03
1.01
11.50
23.00
BET365Sớm
0.98
0
0.83
0.90
2.5
0.90
2.55
3.40
2.38
Live
0.87
-0.25
0.92
0.85
2.75
0.95
2.80
3.50
2.15
Run
-0.91
0
0.70
-0.14
2.5
0.08
1.00
51.00
81.00
Mansion88Sớm
-0.90
0
0.74
0.91
2.75
0.91
2.76
3.40
2.15
Live
0.88
-0.25
0.92
0.90
2.75
0.90
2.84
3.40
2.10
Run
0.97
0
0.91
-0.15
2.5
0.06
1.04
7.80
71.00
188betSớm
-0.95
0
0.79
0.97
2.75
0.85
2.64
3.50
2.30
Live
-0.83
0
0.71
0.88
2.75
0.98
2.80
3.60
2.16
Run
0.04
-0.25
-0.16
-0.19
2.5
0.05
1.01
11.50
23.00
SbobetSớm
-
-
-
-
-
-
1.82
3.39
3.61
Live
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Run
0.96
0
0.92
-0.22
2.5
0.10
1.01
8.80
65.00

Bên nào sẽ thắng?

Busan Transportation Corporation
ChủHòaKhách
Mokpo City
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Busan Transportation CorporationSo Sánh Sức MạnhMokpo City
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[KOR K3-13] Busan Transportation Corporation
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3093183860301330.0%
155191930161233.3%
154291930141326.7%
63129121050.0%
[KOR K3-6] Mokpo City
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3015411494549650.0%
15744292325546.7%
15807202224653.3%
6303128950.0%

Thành tích đối đầu

Busan Transportation Corporation            
Chủ - Khách
Mokpo CityBusan Transportation Corporation
Mokpo CityBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationMokpo City
Mokpo CityBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationMokpo City
Mokpo CityBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationMokpo City
Busan Transportation CorporationMokpo City
Mokpo CityBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationMokpo City
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KCL08-06-242 - 0
(0 - 0)
7 - 41.983.353.40B0.980.50.84BX
KCL13-08-232 - 0
(1 - 0)
9 - 41.883.253.55B0.880.50.94BX
KCL16-04-230 - 2
(0 - 1)
3 - 42.113.203.00B0.860.250.96BX
KCL21-10-221 - 6
(1 - 2)
5 - 32.763.202.34T1.0900.77TT
KCL09-04-222 - 3
(2 - 0)
3 - 4B
KCL03-10-212 - 0
(0 - 0)
5 - 42.143.153.00B0.890.250.93BX
KCL30-05-212 - 0
(2 - 0)
5 - 10T
KCL17-10-203 - 1
(0 - 1)
- T
KCL16-05-202 - 2
(1 - 2)
- 2.103.202.75H0.900.250.80TT
KOR D319-10-191 - 0
(1 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Busan Transportation Corporation            
Chủ - Khách
YangpyeongBusan Transportation Corporation
Pocheon FCBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationDaegu FC II
Paju Citizen FCBusan Transportation Corporation
Daejeon KorailBusan Transportation Corporation
Gimhae CityBusan Transportation Corporation
Hwaseong FCBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationChangwon City
Gangneung CityBusan Transportation Corporation
Busan Transportation CorporationGyeongju KHNP
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KCL22-09-243 - 1
(1 - 0)
8 - 82.063.303.00B0.820.251.00BT
KCL14-09-241 - 3
(1 - 2)
10 - 31.943.353.25T0.940.50.88TT
KCL08-09-241 - 6
(1 - 1)
2 - 71.733.603.80B0.950.750.81BT
KCL31-08-241 - 2
(1 - 0)
3 - 51.963.253.55T0.960.50.86TT
KCL24-08-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.603.804.30H0.840.750.98TX
KCL18-08-241 - 2
(1 - 0)
2 - 81.364.556.90T0.871.250.95TT
KCL25-07-245 - 2
(2 - 1)
1 - 71.523.905.40B0.9610.86BT
KCL21-07-242 - 1
(1 - 0)
1 - 74.053.551.69T0.92-0.750.90TT
KCL13-07-242 - 1
(1 - 1)
9 - 51.713.704.10B0.920.750.94BT
KCL07-07-241 - 0
(0 - 0)
5 - 35.103.751.52T0.81-11.01HX

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 80%

Mokpo City            
Chủ - Khách
Daejeon KorailMokpo City
Mokpo CityGimhae City
Mokpo CityHwaseong FC
Mokpo CityChangwon City
Gangneung CityMokpo City
Mokpo CityGyeongju KHNP
Chuncheon CitizenMokpo City
Mokpo CitySiheung City
Ulsan CitizensMokpo City
Mokpo CityDaegu FC II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
KCL20-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 52.183.502.810.970.250.85X
KCL13-09-241 - 2
(0 - 0)
3 - 22.573.352.420.9700.85T
KCL07-09-241 - 3
(0 - 2)
5 - 42.773.352.170.84-0.250.98T
KCL01-09-240 - 3
(0 - 0)
7 - 62.023.552.900.800.251.02H
KCL24-08-240 - 5
(0 - 3)
10 - 62.153.402.780.970.250.85T
KCL17-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 52.973.202.130.93-0.250.89T
KCL26-07-242 - 3
(2 - 0)
3 - 42.523.202.430.9500.87T
KCL20-07-243 - 3
(1 - 0)
3 - 72.623.352.271.0400.78T
KCL14-07-240 - 2
(0 - 1)
6 - 72.233.152.841.010.250.81X
KCL07-07-244 - 2
(1 - 1)
8 - 41.523.954.750.9810.84T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 78%

Busan Transportation CorporationSo sánh số liệuMokpo City
  • 15Tổng số ghi bàn24
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.4
  • 20Tổng số mất bàn15
  • 2.0Trung bình mất bàn1.5
  • 50.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Busan Transportation Corporation
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem0XemXem15XemXem34.8%XemXem17XemXem73.9%XemXem6XemXem26.1%XemXem
11XemXem3XemXem0XemXem8XemXem27.3%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
12XemXem5XemXem0XemXem7XemXem41.7%XemXem9XemXem75%XemXem3XemXem25%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Mokpo City
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem3XemXem8XemXem50%XemXem12XemXem54.5%XemXem9XemXem40.9%XemXem
12XemXem4XemXem3XemXem5XemXem33.3%XemXem8XemXem66.7%XemXem3XemXem25%XemXem
10XemXem7XemXem0XemXem3XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem466.7%116.7%Xem
Busan Transportation Corporation
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem9XemXem1XemXem13XemXem39.1%XemXem10XemXem43.5%XemXem6XemXem26.1%XemXem
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem
12XemXem6XemXem0XemXem6XemXem50%XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem233.3%233.3%Xem
Mokpo City
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem4XemXem9XemXem40.9%XemXem9XemXem40.9%XemXem8XemXem36.4%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem5XemXem41.7%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem5XemXem50%XemXem3XemXem30%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Busan Transportation CorporationThời gian ghi bànMokpo City
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    6
    0 Bàn
    11
    8
    1 Bàn
    6
    6
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    12
    16
    Bàn thắng H1
    17
    27
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Busan Transportation CorporationChi tiết về HT/FTMokpo City
  • 2
    6
    T/T
    0
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    6
    H/T
    2
    2
    H/H
    9
    3
    H/B
    3
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    8
    6
    B/B
ChủKhách
Busan Transportation CorporationSố bàn thắng trong H1&H2Mokpo City
  • 1
    8
    Thắng 2+ bàn
    5
    5
    Thắng 1 bàn
    3
    4
    Hòa
    7
    3
    Mất 1 bàn
    10
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Busan Transportation Corporation
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL26-10-2024KháchUlsan Citizens22 Ngày
KCL02-11-2024ChủSiheung City29 Ngày
Mokpo City
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
KCL27-10-2024ChủPocheon FC23 Ngày
KCL02-11-2024KháchYangpyeong29 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 30.0%Thắng50.0% [15]
  • [3] 10.0%Hòa13.3% [15]
  • [18] 60.0%Bại36.7% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng26.7% [8]
  • [1] 3.3%Hòa0.0% [0]
  • [9] 30.0%Bại23.3% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    38 
  • Bàn thua
    60 
  • TB được điểm
    1.27 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    30 
  • TB được điểm
    0.63 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    49
  • Bàn thua
    45
  • TB được điểm
    1.63
  • TB mất điểm
    1.50
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    23
  • TB được điểm
    0.97
  • TB mất điểm
    0.77
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 25.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 33.33%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [1] 8.33%Hòa0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [4] 33.33%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Busan Transportation Corporation VS Mokpo City ngày 04-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues