Bên nào sẽ thắng?

Peykan
ChủHòaKhách
Tractor S.C.
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
PeykanSo Sánh Sức MạnhTractor S.C.
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[IRN Pro League-15] Peykan
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
30415112538271513.3%
152851016141513.3%
152761522131413.3%
60336930.0%
[IRN Pro League-4] Tractor S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301668422254453.3%
15933261230460.0%
15735161024546.7%
622266833.3%

Thành tích đối đầu

Peykan            
Chủ - Khách
Tractor S.C.Peykan
Tractor S.C.Peykan
PeykanTractor S.C.
PeykanTractor S.C.
Tractor S.C.Peykan
PeykanTractor S.C.
Tractor S.C.Peykan
Tractor S.C.Peykan
PeykanTractor S.C.
Tractor S.C.Peykan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR18-12-232 - 0
(0 - 0)
- 1.473.556.30B0.9610.86BH
IRN PR23-04-231 - 0
(1 - 0)
6 - 01.393.807.10B0.7711.05HX
IRN PR20-12-220 - 1
(0 - 1)
9 - 33.102.652.38B0.73-0.251.03BX
IRN PR23-02-220 - 0
(0 - 0)
5 - 02.462.772.84H0.7701.05HX
IRN PR05-11-211 - 2
(1 - 2)
2 - 92.212.893.10T0.930.250.89TT
IRN PR09-05-211 - 1
(0 - 1)
1 - 3H
IRN PR18-12-203 - 1
(3 - 1)
3 - 71.872.984.00B0.870.50.95BT
IRN PR31-07-200 - 0
(0 - 0)
8 - 21.533.555.40H1.0510.77TX
IRN PR28-12-192 - 3
(0 - 0)
3 - 53.353.102.02B0.80-0.51.02BT
IRN PR19-04-190 - 1
(0 - 0)
5 - 31.374.157.70T0.971.250.85TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Peykan            
Chủ - Khách
Zob AhanPeykan
PeykanAluminium Arak
Shams Azar QazvinPeykan
Mes RafsanjanPeykan
PeykanHavadar SC
Mes RafsanjanPeykan
PeykanEsteghlal Khozestan
PersepolisPeykan
PeykanMalavan
SepahanPeykan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR13-05-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.512.852.82B0.8001.02BX
IRN PR06-05-240 - 1
(0 - 0)
- B
IRN PR30-04-242 - 1
(1 - 0)
- 2.072.863.50B0.790.251.03BT
Iran Cup25-04-241 - 1
(1 - 0)
7 - 12.092.953.30H0.820.251.02TH
IRN PR18-04-242 - 2
(1 - 2)
- 2.552.782.87H0.8201.06HT
IRN PR12-04-242 - 2
(0 - 1)
8 - 42.112.943.25H0.830.250.99TT
IRN PR07-04-241 - 0
(0 - 0)
- T
IRN PR17-03-242 - 0
(1 - 0)
9 - 51.344.208.50B0.921.250.90BX
IRN PR13-03-241 - 0
(1 - 0)
- 3.102.442.71T1.0500.77TX
IRN PR08-03-242 - 3
(1 - 2)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:63% Tỷ lệ tài: 50%

Tractor S.C.            
Chủ - Khách
Tractor S.C.Gol Gohar FC
Foolad KhozestanTractor S.C.
Tractor S.C.Esteghlal Tehran
Tractor S.C.Zob Ahan
Nassaji MazandaranTractor S.C.
Tractor S.C.Zob Ahan
Tractor S.C.Aluminium Arak
Tractor S.C.Sepahan
Shams Azar QazvinTractor S.C.
Tractor S.C.Havadar SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
IRN PR11-05-242 - 0
(2 - 0)
2 - 11.923.103.650.920.50.90H
IRN PR06-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 54.603.251.680.92-0.750.90H
IRN PR01-05-240 - 0
(0 - 0)
3 - 33.052.792.290.80-0.251.02X
Iran Cup26-04-241 - 1
(0 - 0)
6 - 02.032.763.400.750.250.95T
IRN PR19-04-241 - 0
(0 - 0)
- 4.603.451.690.90-0.750.92X
IRN PR12-04-241 - 4
(0 - 1)
4 - 31.763.254.101.000.750.82T
IRN PR08-04-241 - 1
(1 - 0)
-
IRN PR03-04-240 - 0
(0 - 0)
-
IRN PR17-03-240 - 2
(0 - 1)
7 - 33.752.822.091.03-0.250.79T
IRN PR13-03-244 - 2
(1 - 0)
- 1.354.208.300.941.250.88T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 67%

PeykanSo sánh số liệuTractor S.C.
  • 11Tổng số ghi bàn13
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.3
  • 13Tổng số mất bàn9
  • 1.3Trung bình mất bàn0.9
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 30.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Peykan
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem11XemXem2XemXem9XemXem50%XemXem13XemXem59.1%XemXem8XemXem36.4%XemXem
10XemXem4XemXem2XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem4XemXem40%XemXem
12XemXem7XemXem0XemXem5XemXem58.3%XemXem7XemXem58.3%XemXem4XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Tractor S.C.
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem14XemXem1XemXem9XemXem58.3%XemXem8XemXem33.3%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem8XemXem0XemXem3XemXem72.7%XemXem4XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem4XemXem30.8%XemXem6XemXem46.2%XemXem
640266.7%Xem233.3%233.3%Xem
Peykan
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
22XemXem9XemXem5XemXem8XemXem40.9%XemXem15XemXem68.2%XemXem7XemXem31.8%XemXem
10XemXem4XemXem3XemXem3XemXem40%XemXem7XemXem70%XemXem3XemXem30%XemXem
12XemXem5XemXem2XemXem5XemXem41.7%XemXem8XemXem66.7%XemXem4XemXem33.3%XemXem
620433.3%Xem6100.0%00.0%Xem
Tractor S.C.
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem10XemXem2XemXem12XemXem41.7%XemXem15XemXem62.5%XemXem9XemXem37.5%XemXem
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem8XemXem61.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

PeykanThời gian ghi bànTractor S.C.
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    10
    0 Bàn
    12
    7
    1 Bàn
    3
    6
    2 Bàn
    1
    3
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    10
    12
    Bàn thắng H1
    11
    20
    Bàn thắng H2
ChủKhách
PeykanChi tiết về HT/FTTractor S.C.
  • 1
    10
    T/T
    5
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    3
    4
    H/T
    5
    4
    H/H
    5
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    0
    B/H
    5
    6
    B/B
ChủKhách
PeykanSố bàn thắng trong H1&H2Tractor S.C.
  • 0
    10
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    13
    5
    Hòa
    5
    4
    Mất 1 bàn
    5
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Peykan
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR26-05-2024KháchFoolad Khozestan5 Ngày
IRN PR31-05-2024ChủEsteghlal Tehran10 Ngày
Tractor S.C.
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
IRN PR26-05-2024ChủMalavan5 Ngày
IRN PR31-05-2024KháchSanat-Naft10 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 13.3%Thắng53.3% [16]
  • [15] 50.0%Hòa20.0% [16]
  • [11] 36.7%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [2] 6.7%Thắng23.3% [7]
  • [8] 26.7%Hòa10.0% [3]
  • [5] 16.7%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.53 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    42
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    0.73
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+50.00% [5]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [4] 40.00%Hòa30.00% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

Peykan VS Tractor S.C. ngày 24-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues