Benin
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
21Steve TraoréTiền đạo00000000
17Andréas HountondjiTiền đạo20100008.63
Bàn thắngThẻ vàngThẻ đỏ
3Tamimou OuorouHậu vệ00000000
22R. AmoussouTiền vệ00000006.83
5Yohan RocheHậu vệ00000007.62
11R. MouminiHậu vệ10001006.81
-Matteo AhlinviTiền vệ00000000
19Dokou DodoTiền vệ20000005.55
-Cedric HountondjiHậu vệ00000006.3
Thẻ vàng
18Junior Olaitan IsholaTiền vệ20020006.96
-Mariano Tchinonvi-00000000
2R. FassinouTiền vệ00000000
6Gislain AhoudoTiền vệ00000006.88
16Saturnin AllagbeThủ môn00000000
14M. AhouangboTiền vệ00000000
-R. Sankamao-00000000
1Marcel DandjinouThủ môn00000006.35
13Mohamed TijaniHậu vệ00000006.67
8Hassane ImouraneTiền vệ20100008.47
Bàn thắng
15Sessi D'almeidaTiền vệ00000006.89
20Jodel DossouTiền đạo10001106.52
9Steve MouniéTiền đạo30100007.78
Bàn thắng
-Olivier VerdonHậu vệ00000006.33
Rwanda
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
8Samuel GueuletteTiền vệ10000006.64
-Clement Twizere-00000000
1F. NtwariThủ môn00000005.02
5A. MutsinziHậu vệ20000107.15
17Thierry ManziHậu vệ10000005.97
20Claude NiyomugaboHậu vệ00000006.12
13Fitina OmborengaHậu vệ00000005.12
Thẻ vàng
15Bonheur MugishaTiền vệ00000006.29
11Kevin MuhireTiền vệ00000006.87
12Gilbert MugishaTiền đạo10000006.75
-Abeddy BiramahireTiền đạo00000000
2Yunusu NshimiyimanaHậu vệ00000000
-C. Niyigena-00000006.51
Thẻ vàng
25T. MbonyumwamiTiền đạo10000005.51
Thẻ vàng
3emmanuel imanishimweHậu vệ00000000
10Gilbert ByiringiroHậu vệ00000000
7Jean Bosco RubonekaTiền vệ00000000
24Steve RubangukaTiền vệ00000006.56
-Niyongira Patience-00000000
-Ramadhan NiyibiziTiền vệ00000005.83
4Djihad BizimanaTiền vệ10010106.66
22Jojea KwizeraTiền đạo00010006.05
Thẻ vàng
19I. NshutiTiền đạo00000006.71

Benin vs Rwanda ngày 11-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues