Bên nào sẽ thắng?

Togo
ChủHòaKhách
Liberia
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TogoSo Sánh Sức MạnhLiberia
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 2T 2H 0B
    0T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CAF AFCON-3] Togo
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61237105316.7%
3111424333.3%
301238130.0%
613247616.7%
[CAF AFCON-4] Liberia
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
61144124416.7%
3102253433.3%
301227140.0%
622243833.3%

Thành tích đối đầu

Togo            
Chủ - Khách
LiberiaTogo
TogoLiberia
TogoLiberia
TogoLiberia
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CAF NC05-06-162 - 2
(1 - 0)
2 - 52.842.902.36H0.75-0.251.07BT
CAF NC14-06-152 - 1
(0 - 1)
- 1.453.805.90T0.8510.97TT
WAFU12-05-111 - 1
(1 - 0)
- H
WCPAF04-09-053 - 0
(0 - 0)
- 1.205.0011.50T0.841.751.06TH

Thống kê 4 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Togo            
Chủ - Khách
Democratic Rep CongoTogo
TogoSouth Sudan
TogoLibya
NigerTogo
TogoAlgeria
TogoSenegal
SudanTogo
TogoCape Verde
EswatiniTogo
TogoLesotho
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-06-241 - 0
(1 - 0)
1 - 81.463.556.50B0.9010.86HX
WCPAF05-06-241 - 1
(0 - 0)
13 - 31.403.856.70H0.7511.01TX
INT FRL26-03-241 - 1
(1 - 1)
2 - 52.183.103.30H0.900.250.92TH
INT FRL22-03-241 - 2
(0 - 0)
4 - 22.583.052.76T0.8400.98TT
INT FRL05-01-240 - 3
(0 - 1)
- B
WCPAF21-11-230 - 0
(0 - 0)
1 - 55.903.951.43H0.97-10.79BX
WCPAF16-11-231 - 1
(1 - 1)
7 - 143.203.052.16H0.88-0.250.88BH
CAF NC10-09-233 - 2
(1 - 2)
10 - 62.632.992.46T0.8400.98TT
CAF NC18-06-230 - 2
(0 - 1)
4 - 53.852.951.92T0.90-0.50.92TH
INT FRL14-06-232 - 0
(2 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 40%

Liberia            
Chủ - Khách
Sao Tome PrincipeLiberia
NamibiaLiberia
LiberiaDjibouti
DjiboutiLiberia
LiberiaEquatorial Guinea
LiberiaMalawi
MoroccoLiberia
LiberiaLibya
GhanaLiberia
LiberiaSouth Africa
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPAF09-06-240 - 1
(0 - 0)
9 - 65.604.001.440.96-10.80X
WCPAF05-06-241 - 1
(1 - 0)
5 - 32.042.803.650.750.251.01T
CAF NC26-03-240 - 0
(0 - 0)
-
CAF NC20-03-240 - 2
(0 - 2)
- 4.503.501.690.90-0.750.92X
WCPAF20-11-230 - 1
(0 - 1)
5 - 23.103.102.120.88-0.250.88X
WCPAF17-11-230 - 1
(0 - 0)
6 - 52.413.152.570.8200.94X
CAF NC17-10-233 - 0
(1 - 0)
8 - 41.106.9015.500.7321.03T
INT FRL14-10-232 - 3
(1 - 1)
- 2.662.912.490.9800.84T
INT FRL12-09-233 - 1
(0 - 0)
4 - 21.414.056.001.051.250.77T
CAF NC28-03-231 - 2
(1 - 1)
4 - 23.053.102.140.93-0.250.89T

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 56%

TogoSo sánh số liệuLiberia
  • 12Tổng số ghi bàn8
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.8
  • 10Tổng số mất bàn14
  • 1.0Trung bình mất bàn1.4
  • 40.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua60.0%
TogoThời gian ghi bànLiberia
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    1
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    2
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TogoChi tiết về HT/FTLiberia
  • 0
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    1
    H/H
    0
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    0
    0
    B/B
ChủKhách
TogoSố bàn thắng trong H1&H2Liberia
  • 0
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    0
    1
    Hòa
    0
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Togo
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024KháchEquatorial Guinea4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchAlgeria39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủAlgeria43 Ngày
Liberia
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CAF NC06-09-2024ChủAlgeria4 Ngày
CAF NC11-10-2024KháchEquatorial Guinea39 Ngày
CAF NC15-10-2024ChủEquatorial Guinea43 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [1] 16.7%Thắng16.7% [1]
  • [2] 33.3%Hòa16.7% [1]
  • [3] 50.0%Bại66.7% [4]
  • Chủ/Khách
  • [1] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [1] 16.7%Hòa16.7% [1]
  • [1] 16.7%Bại33.3% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.33 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    2
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    0.33
  • TB mất điểm
    0.83
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    3
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 16.67%thắng 2 bàn+12.50% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn12.50% [1]
  • [2] 33.33%Hòa25.00% [2]
  • [2] 33.33%Mất 1 bàn25.00% [2]
  • [1] 16.67%Mất 2 bàn+ 25.00% [2]

Togo VS Liberia ngày 06-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues