Burkina Faso
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
6Sacha BanseTiền vệ21010006.79
8Cedric BadoloTiền đạo00001017.89
19Hassane BandéTiền đạo20110006.77
Bàn thắng
-Abdoul Kader OuattaraTiền đạo30010005.66
3M. OuédraogoHậu vệ10000006.51
2Lassina TraoreTiền đạo20220018.98
Bàn thắngThẻ đỏ
9Issa KaboreHậu vệ20020006.21
-M. YabréHậu vệ00000000
4Trova BoniTiền vệ00000000
11Ousseni BoudaTiền vệ00000000
10Ousmane CamaraTiền đạo00000006.23
-Stephane Aziz KiTiền vệ00000000
25Steeve YagoHậu vệ00000000
-Ibrahim Blati ToureTiền vệ00000000
-Gustavo SangareTiền vệ00000000
18Dramane SalouTiền vệ00000000
23F.OuedraogoThủ môn00000000
23Kilian NikiemaThủ môn00000000
-Mohamed KonateTiền đạo00000000
5Yacouba Nasser DjigaHậu vệ00000007.45
24Saidou SimporeTiền vệ00001006.31
Thẻ vàng
-Hervé KoffiThủ môn00000007.96
12Edmond TapsobaHậu vệ00000007.37
Malawi
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lawrence ChaziyaHậu vệ00010005.02
Thẻ vàng
-Innocent NyasuluThủ môn00000000
-Z. Nkhoma-10000000
13Patrick MwaunguluTiền vệ00000000
14Wisdom MpinganjiraTiền vệ00000006.89
-P. Macheso-00000000
2M. LameckHậu vệ00000000
-robert saiziTiền vệ00000006.65
17John BandaTiền vệ00000000
-Gomezgani ChirwaHậu vệ00000000
7N. MwaseHậu vệ10000006.53
-Stanley·SanudiHậu vệ00000006.17
6L. AaronTiền vệ00000006.01
-chifundo mphasi-20000016.55
-C. IdanaTiền vệ10000006.66
19lanjesi nkhomaTiền vệ00010006.67
5Denis ChembeziHậu vệ00000006.25
10chawanangwa kaongaTiền đạo20000106.19
-Yamikani ChesterTiền vệ00000006.76
23G. ChokookaThủ môn00000000

Burkina Faso vs Malawi ngày 11-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues