So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
-0.25
0.95
0.93
2.25
0.87
2.89
3.15
2.19
Live
1.00
0
0.86
0.97
2
0.87
2.74
2.88
2.58
Run
0.23
-0.25
-0.37
-0.30
3.5
0.14
16.50
13.50
1.01
Mansion88Sớm
0.87
-0.25
0.93
0.93
2.25
0.87
3.00
3.15
2.11
Live
-0.98
0
0.86
0.92
2
0.94
2.72
2.94
2.42
Run
0.31
-0.25
-0.43
-0.34
3.5
0.20
100.00
10.00
1.01
188betSớm
0.88
-0.25
0.96
0.94
2.25
0.88
2.89
3.15
2.19
Live
0.97
0
0.91
0.98
2
0.88
2.78
2.88
2.55
Run
0.28
-0.25
-0.40
-0.31
3.5
0.17
16.50
13.50
1.01
SbobetSớm
0.85
-0.25
0.97
0.95
2.25
0.85
2.91
2.96
2.17
Live
-0.95
0
0.83
-0.97
2
0.83
2.71
2.83
2.51
Run
-0.40
0
0.28
-0.18
3.5
0.06
22.00
5.60
1.11

Bên nào sẽ thắng?

FK Ufa
ChủHòaKhách
Chernomorets Novorossijsk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK UfaSo Sánh Sức MạnhChernomorets Novorossijsk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Phong Độ67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-15] FK Ufa
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2055102129201525.0%
114251617141436.4%
913551261711.1%
613267616.7%
[RUS FNL-5] Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
201037292633550.0%
9522151017955.6%
11515141616345.5%
64201371466.7%

Thành tích đối đầu

FK Ufa            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FK Ufa            
Chủ - Khách
FC UfaSKA Khabarovsk
Arsenal TulaFC Ufa
Volgar-Gazprom AstrachanFC Ufa
FC UfaFK Chayka Pesch
FC UfaRodina Moscow
Shinnik YaroslavlFC Ufa
FC UfaTorpedo Moscow
FC UfaFK Sochi
SokolFC Ufa
FC UfaUral Sverdlovsk Oblast
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D105-10-243 - 3
(1 - 1)
5 - 62.083.053.25H0.820.251.00TT
RUS D129-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.563.455.20H0.800.751.02TX
RUS Cup25-09-241 - 1
(0 - 0)
3 - 52.773.202.11H0.80-0.250.90BX
RUS D120-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 52.173.003.05B0.910.250.91BX
RUS D115-09-242 - 0
(1 - 0)
3 - 62.763.252.22T0.78-0.250.98TX
RUS D107-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 92.112.923.30B0.840.250.92BT
RUS D131-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 103.153.102.19B0.90-0.250.92BX
RUS D125-08-243 - 4
(3 - 1)
7 - 73.303.202.05B0.81-0.51.05BT
RUS D118-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 32.402.942.75T0.7801.04TX
RUS D112-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 13.253.302.04B1.03-0.250.79BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 30%

Chernomorets Novorossijsk            
Chủ - Khách
Chernomorets NovorossiyskSokol
Amkar PermChernomorets Novorossiysk
Rotor VolgogradChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskYenisey Krasnoyarsk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskRodina Moscow
Torpedo MoscowChernomorets Novorossiysk
Chernomorets NovorossiyskTyumen
FK SochiChernomorets Novorossiysk
Baltika KaliningradChernomorets Novorossiysk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D129-09-243 - 0
(1 - 0)
2 - 41.853.103.850.850.50.97T
RUS Cup24-09-243 - 3
(3 - 1)
4 - 11
RUS D120-09-241 - 2
(1 - 1)
4 - 42.352.922.851.070.250.75T
RUS D114-09-242 - 1
(1 - 1)
3 - 11.963.103.450.960.50.80T
RUS D107-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 72.732.992.391.0100.75X
RUS D101-09-242 - 2
(1 - 1)
5 - 02.523.052.520.9100.91T
RUS D125-08-241 - 1
(0 - 0)
5 - 31.883.203.950.880.50.98H
RUS D118-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 71.823.203.900.820.51.00T
RUS D110-08-242 - 1
(2 - 1)
8 - 4
RUS D102-08-242 - 0
(2 - 0)
3 - 11.733.354.100.970.750.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

FK UfaSo sánh số liệuChernomorets Novorossijsk
  • 10Tổng số ghi bàn17
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.7
  • 14Tổng số mất bàn13
  • 1.4Trung bình mất bàn1.3
  • 20.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Ufa
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem5XemXem0XemXem8XemXem38.5%XemXem5XemXem38.5%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
620433.3%Xem233.3%466.7%Xem
Chernomorets Novorossijsk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem1XemXem3XemXem63.6%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem6XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
651083.3%Xem466.7%116.7%Xem
FK Ufa
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem7XemXem53.8%XemXem3XemXem23.1%XemXem
7XemXem2XemXem1XemXem4XemXem28.6%XemXem4XemXem57.1%XemXem1XemXem14.3%XemXem
6XemXem5XemXem0XemXem1XemXem83.3%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%233.3%Xem
Chernomorets Novorossijsk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem3XemXem3XemXem45.5%XemXem8XemXem72.7%XemXem3XemXem27.3%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
5XemXem2XemXem2XemXem1XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
632150.0%Xem583.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK UfaThời gian ghi bànChernomorets Novorossijsk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    2
    0 Bàn
    4
    4
    1 Bàn
    1
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    8
    8
    Bàn thắng H1
    1
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK UfaChi tiết về HT/FTChernomorets Novorossijsk
  • 2
    4
    T/T
    1
    0
    T/H
    2
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
FK UfaSố bàn thắng trong H1&H2Chernomorets Novorossijsk
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    5
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    4
    3
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Ufa
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D119-10-2024KháchYenisey Krasnoyarsk7 Ngày
RUS D126-10-2024ChủRotor Volgograd14 Ngày
RUS D102-11-2024ChủKAMAZ Naberezhnye Chelny21 Ngày
Chernomorets Novorossijsk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D119-10-2024ChủNeftekhimik Nizhnekamsk7 Ngày
RUS D126-10-2024KháchSKA Khabarovsk14 Ngày
RUS D102-11-2024ChủShinnik Yaroslavl21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 25.0%Thắng50.0% [10]
  • [5] 25.0%Hòa15.0% [10]
  • [10] 50.0%Bại35.0% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 20.0%Thắng25.0% [5]
  • [2] 10.0%Hòa5.0% [1]
  • [5] 25.0%Bại25.0% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    1.45 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    0.85 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    29
  • Bàn thua
    26
  • TB được điểm
    1.45
  • TB mất điểm
    1.30
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    15
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.75
  • TB mất điểm
    0.50
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    2.17
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+33.33% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn33.33% [3]
  • [2] 20.00%Hòa11.11% [1]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 11.11% [1]

FK Ufa VS Chernomorets Novorossijsk ngày 12-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues