So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.72
0.25
0.98
0.72
1.75
0.98
2.02
2.82
3.70
Live
0.81
0.25
-0.99
0.81
1.75
0.99
2.08
2.71
3.70
Run
0.52
0
-0.70
-0.33
2.5
0.13
17.00
13.50
1.01
BET365Sớm
0.83
0
0.98
0.75
2
-0.95
2.40
3.20
2.60
Live
0.77
0.25
-0.98
0.82
1.75
0.97
2.00
3.00
3.40
Run
0.55
0
-0.73
-0.11
2.5
0.05
101.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
0.79
0.25
-0.99
0.82
1.75
0.98
2.03
2.70
3.95
Live
0.79
0.25
-0.99
0.83
1.75
0.97
2.04
2.67
4.00
Run
0.52
0
-0.72
-0.24
2.5
0.10
23.00
6.50
1.05
188betSớm
0.73
0.25
0.99
0.73
1.75
0.99
2.02
2.82
3.70
Live
0.82
0.25
-0.98
0.88
1.75
0.94
2.12
2.67
3.65
Run
0.51
0
-0.67
-0.36
2.5
0.18
19.00
12.00
1.01
SbobetSớm
0.82
0.25
0.98
0.80
1.75
1.00
2.01
2.70
3.28
Live
0.82
0.25
0.98
0.95
1.75
0.85
2.05
2.68
3.44
Run
-0.75
0.25
0.55
0.96
2.5
0.84
34.00
6.90
1.02

Bên nào sẽ thắng?

Litex Lovech
ChủHòaKhách
Fratria
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Litex LovechSo Sánh Sức MạnhFratria
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 42%So Sánh Phong Độ58%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    3T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BUL Second League-16] Litex Lovech
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2154121119191623.8%
1022661081820.0%
1132659111227.3%
612324516.7%
[BUL Second League-14] Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
217591924261433.3%
113351115121527.3%
104248914840.0%
6114712416.7%

Thành tích đối đầu

Litex Lovech            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Litex Lovech            
Chủ - Khách
Sportist SvogeLitex Lovech
Litex LovechFC Dobrudzha
Pirin BlagoevgradLitex Lovech
FC Dunav RuseLitex Lovech
Litex LovechCSKA 1948 Sofia II
Lokomotiv Gorna OryahovitsaLitex Lovech
ChernolometsLitex Lovech
Litex LovechMarek Dupnitza
EtarLitex Lovech
Litex LovechBotev Plovdiv II
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D223-11-240 - 0
(0 - 0)
6 - 31.982.823.45H0.980.50.72TX
BUL D216-11-240 - 1
(0 - 1)
1 - 65.503.201.52B0.95-0.750.75BX
BUL D209-11-242 - 1
(1 - 1)
5 - 4B
BUL D203-11-241 - 0
(1 - 0)
6 - 1B
BUL D224-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 74.102.851.80T0.90-0.50.80TX
BUL D219-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 0H
BUL Cup13-10-243 - 0
(0 - 0)
- B
BUL D206-10-240 - 0
(0 - 0)
5 - 3H
BUL D228-09-241 - 0
(0 - 0)
9 - 3B
BUL D222-09-243 - 1
(2 - 0)
4 - 31.902.913.55T0.900.50.80TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

Fratria            
Chủ - Khách
FratriaFC Dunav Ruse
CSKA 1948 Sofia IIFratria
FratriaBeroe Stara Zagora
FratriaLokomotiv Gorna Oryahovitsa
Marek DupnitzaFratria
FratriaEtar
Botev Plovdiv IIFratria
Botev Novi PazarFratria
FratriaStrumska Slava
Belasitsa PetrichFratria
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BUL D223-11-240 - 4
(0 - 3)
3 - 42.972.872.150.80-0.250.90T
BUL D218-11-241 - 0
(0 - 0)
9 - 11.413.856.600.7510.95X
BUL Cup14-11-243 - 3
(1 - 2)
4 - 56.203.601.470.83-10.93T
BUL D209-11-241 - 2
(0 - 1)
9 - 3
BUL D203-11-241 - 0
(0 - 0)
4 - 4
BUL D224-10-243 - 1
(0 - 0)
4 - 52.793.152.110.80-0.250.90T
BUL D220-10-242 - 2
(2 - 0)
1 - 6
BUL Cup13-10-240 - 2
(0 - 0)
-
BUL D206-10-241 - 1
(0 - 1)
4 - 5
BUL D228-09-240 - 1
(0 - 1)
9 - 1

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 75%

Litex LovechSo sánh số liệuFratria
  • 5Tổng số ghi bàn13
  • 0.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn15
  • 0.9Trung bình mất bàn1.5
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 30.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua40.0%

Thống kê kèo châu Á

Litex Lovech
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem2XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
Fratria
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem240.0%240.0%Xem
Litex Lovech
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem3XemXem1XemXem1XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
640266.7%Xem350.0%233.3%Xem
Fratria
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
511320.0%Xem240.0%240.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Litex LovechThời gian ghi bànFratria
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 13
    12
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    2
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Litex LovechChi tiết về HT/FTFratria
  • 3
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    9
    10
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    4
    3
    B/B
ChủKhách
Litex LovechSố bàn thắng trong H1&H2Fratria
  • 1
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    11
    Hòa
    4
    2
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Litex Lovech
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D204-12-2024ChủCSKA Sofia B4 Ngày
BUL D207-12-2024KháchSpartak Pleven7 Ngày
BUL D215-02-2025ChủPFC Nesebar77 Ngày
Fratria
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BUL D204-12-2024KháchFC Dobrudzha4 Ngày
BUL D207-12-2024ChủSportist Svoge7 Ngày
BUL D215-02-2025KháchPirin Blagoevgrad77 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 23.8%Thắng33.3% [7]
  • [4] 19.0%Hòa23.8% [7]
  • [12] 57.1%Bại42.9% [9]
  • Chủ/Khách
  • [2] 9.5%Thắng19.0% [4]
  • [2] 9.5%Hòa9.5% [2]
  • [6] 28.6%Bại19.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.52 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.29 
  • TB mất điểm
    0.48 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    24
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.14
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.52
  • TB mất điểm
    0.71
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    2.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+30.00% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Hòa20.00% [2]
  • [5] 50.00%Mất 1 bàn30.00% [3]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Litex Lovech VS Fratria ngày 30-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues