Dundee
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
47Julien VetroTiền đạo00000000
7Scott TiffoneyTiền đạo00000006.56
-H. SharpThủ môn00000000
29Juan PortalesTiền vệ00000006.29
Thẻ vàng
23Sebastian Palmer-HouldenTiền đạo00000006.6
8MulliganTiền vệ00000000
1Jon McCrackenThủ môn00000000
22Samuel Charles BraybrookeTiền vệ00000000
11Oluwaseun AdewumiTiền đạo00000000
31Trevor CarsonThủ môn00000007.25
4Ryan AstleyHậu vệ10000006.57
Thẻ vàng
3Clark RobertsonHậu vệ10000006.43
20Billy KoumetioHậu vệ10000006.83
2Ethan IngramHậu vệ00000005.1
10Lyall CameronTiền vệ40120008.62
Bàn thắngThẻ đỏ
19RobertsonTiền vệ00000005.74
26Scott FraserTiền vệ00000007.5
21Ziyad LarkecheHậu vệ20000006.68
9Curtis MainTiền đạo20000006.68
15Simon MurrayTiền đạo40000005.38
Motherwell
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
13Aston OxboroughThủ môn00000006.55
5Kofi BalmerHậu vệ00000006.85
15Dan CaseyHậu vệ10000006.02
4Liam GordonHậu vệ20000006.79
2Stephen O'DonnellHậu vệ00000006.06
6Davor ZdravkovskiTiền vệ00010005.72
11Andy HallidayTiền vệ00000006.2
23Ewan WilsonHậu vệ00010006.19
38Lennon MillerTiền vệ20010006.34
14Apostolos StamatelopoulosTiền đạo20000005.21
9Zach RobinsonTiền đạo00000006.77
90Jair TavaresTiền vệ10000005.87
52Tony WattTiền đạo00000006.32
3Steve SeddonHậu vệ00000000
-T. MaswanhiseTiền vệ10000006.39
22Johnny KoutroumbisHậu vệ00000000
-M. Kaleta-00000006.68
1Krisztián HegyiThủ môn00000000
20Shane BlaneyHậu vệ00000000
24Moses EbiyeTiền đạo10000006.33

Motherwell vs Dundee ngày 19-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues