So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.92
0.25
0.96
0.86
2.5
1.00
2.16
3.55
2.97
Live
0.96
0.5
0.93
0.97
2.5
0.89
1.96
3.30
3.70
Run
-0.75
0.25
0.63
0.80
2.5
-0.94
36.00
7.10
1.09
BET365Sớm
0.88
0.25
0.98
0.93
2.5
0.93
2.10
3.40
3.20
Live
0.83
0.25
-0.97
0.90
2.5
0.95
2.10
3.40
3.40
Run
-0.74
0.25
0.62
-0.20
3.5
0.14
501.00
23.00
1.01
Mansion88Sớm
0.89
0.25
0.97
0.92
2.5
0.92
2.10
3.40
3.10
Live
0.95
0.5
0.97
1.00
2.5
0.90
1.98
3.45
3.50
Run
-0.39
0.25
0.31
-0.38
3.5
0.29
98.00
5.90
1.11
188betSớm
0.93
0.25
0.97
0.95
2.5
0.93
2.17
3.50
3.00
Live
0.94
0.5
0.98
0.99
2.5
0.89
1.95
3.35
3.75
Run
0.42
0
-0.52
-0.26
3.5
0.16
41.00
8.50
1.07
SbobetSớm
0.95
0.25
0.93
0.98
2.5
0.88
2.13
3.15
2.97
Live
-0.90
0.5
0.82
0.97
2.5
0.93
2.11
3.30
3.29
Run
0.48
0
-0.56
-0.09
3.5
0.01
300.00
11.00
1.01

Bên nào sẽ thắng?

Dundee United
ChủHòaKhách
Motherwell
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Dundee UnitedSo Sánh Sức MạnhMotherwell
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 4T 2H 4B
    4T 2H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SCO Premiership-5] Dundee United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16664251924537.5%
842214814450.0%
8242111110425.0%
6312981050.0%
[SCO Premiership-4] Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17827232726447.1%
9423121414644.4%
8404111312350.0%
6402971266.7%

Thành tích đối đầu

Dundee United            
Chủ - Khách
MotherwellDundee United
MotherwellDundee United
MotherwellDundee United
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellDundee United
Dundee UnitedMotherwell
Dundee UnitedMotherwell
MotherwellDundee United
Dundee UnitedMotherwell
Dundee UnitedMotherwell
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO LC20-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.273.202.90B1.040.250.84BT
SCO PR28-05-233 - 2
(1 - 1)
9 - 01.913.603.55B0.910.50.97BT
SCO PR15-04-231 - 2
(1 - 0)
6 - 61.893.453.85T0.890.50.99TT
SCO PR29-10-220 - 1
(0 - 1)
9 - 52.613.302.54B0.9700.91BX
SCO PR03-09-220 - 0
(0 - 0)
3 - 62.133.153.40H0.850.251.03TX
SCO PR30-04-221 - 0
(1 - 0)
8 - 42.233.003.35T0.930.250.95TX
SCO PR09-02-222 - 0
(1 - 0)
3 - 52.313.252.96T1.030.250.85TX
SCO PR30-11-211 - 0
(1 - 0)
3 - 52.283.253.00B1.000.250.88BX
SCO PR23-10-212 - 1
(1 - 0)
4 - 112.253.303.00T0.980.250.90TT
SCO PR12-05-212 - 2
(2 - 0)
4 - 72.613.252.45H1.0000.88HT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Dundee United            
Chủ - Khách
Dundee UnitedHibernian
Saint MirrenDundee United
KilmarnockDundee United
MotherwellDundee United
Dundee UnitedGlasgow Rangers
Heart of MidlothianDundee United
Dundee UnitedSaint Johnstone
Dundee UnitedSaint Mirren
Ross CountyDundee United
Dundee UnitedDundee
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR19-10-243 - 2
(1 - 1)
5 - 52.203.502.94T0.960.250.92TT
SCO PR05-10-240 - 1
(0 - 0)
3 - 32.383.202.87T1.110.250.78TX
SCO PR28-09-243 - 3
(0 - 1)
7 - 32.263.153.15H0.980.250.90TT
SCO LC20-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.273.202.90B1.040.250.84BT
SCO PR15-09-240 - 1
(0 - 1)
4 - 47.104.951.35B0.83-1.51.05BX
SCO PR01-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 41.594.254.65T1.0510.83TX
SCO PR24-08-242 - 0
(0 - 0)
2 - 61.893.403.90T0.890.50.99TX
SCO LC18-08-241 - 0
(1 - 0)
7 - 42.113.352.89T0.880.250.88TX
SCO PR10-08-241 - 1
(0 - 0)
7 - 52.233.402.96H0.970.250.91TX
SCO PR04-08-242 - 2
(2 - 1)
5 - 62.283.552.77H1.030.250.85TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 40%

Motherwell            
Chủ - Khách
MotherwellDundee
HibernianMotherwell
MotherwellSaint Mirren
MotherwellDundee United
AberdeenMotherwell
Saint JohnstoneMotherwell
MotherwellHeart of Midlothian
MotherwellKilmarnock
Glasgow RangersMotherwell
MotherwellRoss County
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SCO PR19-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 52.073.603.100.830.251.05X
SCO PR05-10-241 - 2
(0 - 0)
10 - 52.063.453.250.810.251.07T
SCO PR28-09-242 - 1
(2 - 1)
9 - 62.353.202.931.050.250.83T
SCO LC20-09-242 - 1
(1 - 0)
4 - 22.273.202.90B1.040.250.84BT
SCO PR14-09-242 - 1
(1 - 0)
6 - 51.763.704.100.980.750.90T
SCO PR31-08-241 - 2
(0 - 1)
4 - 132.793.302.380.78-0.251.11T
SCO PR25-08-243 - 1
(1 - 0)
8 - 72.823.602.230.88-0.251.00T
SCO LC18-08-240 - 0
(0 - 0)
11 - 22.473.302.420.9000.86X
SCO PR10-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 41.206.6010.500.9820.90X
SCO PR03-08-240 - 0
(0 - 0)
9 - 32.003.503.401.000.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 2 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 60%

Dundee UnitedSo sánh số liệuMotherwell
  • 15Tổng số ghi bàn13
  • 1.5Trung bình ghi bàn1.3
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 50.0%Tỉ lệ thắng50.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Dundee United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem7XemXem0XemXem1XemXem87.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem4XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
6600100.0%Xem233.3%466.7%Xem
Motherwell
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem3XemXem0XemXem1XemXem75%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem583.3%116.7%Xem
Dundee United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem3XemXem2XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
622233.3%Xem233.3%466.7%Xem
Motherwell
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem0XemXem4XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem
640266.7%Xem116.7%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Dundee UnitedThời gian ghi bànMotherwell
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    3
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    3
    Bàn thắng H1
    6
    5
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Dundee UnitedChi tiết về HT/FTMotherwell
  • 0
    2
    T/T
    2
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    4
    B/B
ChủKhách
Dundee UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Motherwell
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    3
    2
    Thắng 1 bàn
    3
    2
    Hòa
    2
    3
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Dundee United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR02-11-2024KháchCeltic FC3 Ngày
SCO PR03-11-2024KháchHibernian4 Ngày
SCO PR09-11-2024ChủRoss County10 Ngày
Motherwell
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SCO PR02-11-2024KháchKilmarnock3 Ngày
SCO LC03-11-2024ChủGlasgow Rangers4 Ngày
SCO PR09-11-2024ChủSaint Johnstone10 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Dundee United
Motherwell
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng47.1% [8]
  • [6] 37.5%Hòa11.8% [8]
  • [4] 25.0%Bại41.2% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng23.5% [4]
  • [2] 12.5%Hòa0.0% [0]
  • [2] 12.5%Bại23.5% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.56 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.88 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.50 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    27
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    1.59
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.71
  • TB mất điểm
    0.82
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    7
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    1.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn44.44% [4]
  • [4] 40.00%Hòa11.11% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn11.11% [1]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 33.33% [3]

Dundee United VS Motherwell ngày 31-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues