So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.80
0.5
0.90
0.81
2.75
0.89
1.80
3.50
3.25
Live
0.88
0.5
0.82
0.90
2.75
0.80
1.88
3.40
3.10
Run
-0.32
0.25
0.02
-0.31
3.5
0.01
1.01
9.80
15.00
BET365Sớm
0.90
0.5
0.90
0.93
2.75
0.88
2.10
3.50
2.80
Live
0.98
0.5
0.83
0.95
2.75
0.85
1.90
3.60
3.25
Run
0.80
0
1.00
-0.12
3.5
0.06
1.03
15.00
67.00
188betSớm
0.81
0.5
0.91
0.82
2.75
0.90
1.80
3.50
3.25
Live
0.89
0.5
0.83
0.91
2.75
0.81
1.88
3.40
3.10
Run
0.58
0
-0.86
-0.34
3.5
0.06
1.01
9.70
17.00

Bên nào sẽ thắng?

FK Austria Vienna Youth
ChủHòaKhách
Favoritner AC
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK Austria Vienna YouthSo Sánh Sức MạnhFavoritner AC
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 1T 1H 1B
    1T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[AUT 3.Liga-5] FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
13643161222546.2%
741211713657.1%
6231559833.3%
622246833.3%
[AUT 3.Liga-12] Favoritner AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154382128151226.7%
741213913757.1%
80268192130.0%
621365733.3%

Thành tích đối đầu

FK Austria Vienna Youth            
Chủ - Khách
Austria Wien (Youth)Favoritner AC
Favoritner ACAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Favoritner AC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D312-04-241 - 1
(1 - 0)
11 - 41.503.904.40H0.9010.80TX
AUS D315-09-231 - 4
(1 - 2)
4 - 2T
INT CF23-01-181 - 2
(1 - 1)
6 - 4B

Thống kê 3 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:33% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

FK Austria Vienna Youth            
Chủ - Khách
SV OberwartAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Neusiedl
SR Donaufeld WienAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Wiener SC
SV GloggnitzAustria Wien (Youth)
Austria Wien (Youth)Wiener Viktoria
Austria Wien (Youth)Floridsdorfer AC
Austria Wien (Youth)SV Stripfing Weiden
TraiskirchenAustria Wien (Youth)
ArdaggerAustria Wien (Youth)
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D320-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 22.073.502.62H0.880.250.82TX
AUS D330-08-241 - 3
(0 - 2)
4 - 11B
AUS D324-08-243 - 0
(1 - 0)
8 - 1B
AUS D317-08-240 - 0
(0 - 0)
3 - 4H
AUS D309-08-240 - 2
(0 - 1)
- T
AUS D302-08-241 - 0
(0 - 0)
5 - 10T
INT CF05-07-243 - 2
(1 - 2)
2 - 24.804.701.37T0.90-1.250.80BT
INT CF28-06-240 - 2
(0 - 1)
6 - 63.204.351.73B0.86-0.750.90BX
AUS D331-05-240 - 3
(0 - 1)
4 - 6T
AUS D324-05-242 - 1
(0 - 0)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Favoritner AC            
Chủ - Khách
Favoritner ACWiener Viktoria
Favoritner ACTraiskirchen
KremserFavoritner AC
Favoritner ACASV Siegendorf
SC MannsdorfFavoritner AC
Favoritner ACMauerwerk
NeusiedlFavoritner AC
ParndorfFavoritner AC
ASK KlingenbachFavoritner AC
Favoritner ACWiener SC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
AUS D321-09-242 - 0
(2 - 0)
7 - 5
AUS D306-09-242 - 0
(1 - 0)
7 - 2
AUS D330-08-242 - 1
(1 - 0)
7 - 6
AUS D324-08-241 - 1
(1 - 1)
2 - 9
AUS D316-08-241 - 0
(0 - 0)
3 - 6
AUS D310-08-240 - 1
(0 - 1)
2 - 5
AUS D302-08-244 - 2
(1 - 1)
7 - 5
INT CF24-07-244 - 3
(1 - 2)
3 - 52.094.102.510.930.250.83T
INT CF16-07-240 - 3
(0 - 1)
3 - 3
AUS D331-05-244 - 5
(1 - 3)
7 - 52.663.552.030.87-0.250.83T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

FK Austria Vienna YouthSo sánh số liệuFavoritner AC
  • 11Tổng số ghi bàn18
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.8
  • 12Tổng số mất bàn18
  • 1.2Trung bình mất bàn1.8
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 40.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

FK Austria Vienna Youth
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1100100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Favoritner AC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
FK Austria Vienna Youth
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
1XemXem0XemXem1XemXem0XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
10100.0%Xem00.0%1100.0%Xem
Favoritner AC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK Austria Vienna YouthThời gian ghi bànFavoritner AC
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    3
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    1
    3
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    4
    Bàn thắng H1
    3
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK Austria Vienna YouthChi tiết về HT/FTFavoritner AC
  • 1
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    1
    0
    H/T
    3
    1
    H/H
    0
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    3
    B/B
ChủKhách
FK Austria Vienna YouthSố bàn thắng trong H1&H2Favoritner AC
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    1
    0
    Thắng 1 bàn
    3
    1
    Hòa
    0
    3
    Mất 1 bàn
    2
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK Austria Vienna Youth
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D304-10-2024ChủSV Leobendorf7 Ngày
AUS D311-10-2024KháchTeam Wiener Linien14 Ngày
AUS D318-10-2024ChủSportunion Mauer21 Ngày
Favoritner AC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
AUS D305-10-2024ChủSV Gloggnitz8 Ngày
AUS D312-10-2024KháchSV Leobendorf15 Ngày
AUS D319-10-2024ChủWiener SC22 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

FK Austria Vienna Youth
Chấn thương
Favoritner AC

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 46.2%Thắng26.7% [4]
  • [4] 30.8%Hòa20.0% [4]
  • [3] 23.1%Bại53.3% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 30.8%Thắng0.0% [0]
  • [1] 7.7%Hòa13.3% [2]
  • [2] 15.4%Bại40.0% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.23 
  • TB mất điểm
    0.92 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.85 
  • TB mất điểm
    0.54 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    21
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.40
  • TB mất điểm
    1.87
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.87
  • TB mất điểm
    0.60
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [3] 33.33%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

FK Austria Vienna Youth VS Favoritner AC ngày 28-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues