So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.76
0
-0.94
-0.98
2.25
0.78
2.33
3.10
2.71
Live
0.72
0
-0.86
0.95
2
0.89
2.40
3.00
2.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
Mansion88Sớm
-0.99
0.25
0.79
-0.99
2.25
0.77
2.22
3.05
2.99
Live
-0.93
0.25
0.79
0.93
2
0.91
2.30
2.96
2.88
Run
0.72
0
-0.84
-0.12
2.5
0.03
15.00
1.02
19.00
188betSớm
0.77
0
-0.93
-0.97
2.25
0.79
2.33
3.10
2.71
Live
0.73
0
-0.85
0.96
2
0.90
2.40
3.00
2.83
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-
SbobetSớm
0.76
0
-0.94
-0.90
2.25
0.70
2.35
2.86
2.73
Live
0.73
0
-0.85
0.96
2
0.90
2.33
2.86
2.91
Run
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Bên nào sẽ thắng?

Tyumen
ChủHòaKhách
KAMAZ Naberezhnye Chelny
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
TyumenSo Sánh Sức MạnhKAMAZ Naberezhnye Chelny
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 71%So Sánh Đối Đầu29%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    2T 2H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL-18] Tyumen
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2033141634121815.0%
1012771551810.0%
1021791971620.0%
611448416.7%
[RUS FNL-13] KAMAZ Naberezhnye Chelny
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
2064101817221330.0%
9423116141344.4%
1122771181218.2%
611436416.7%

Thành tích đối đầu

Tyumen            
Chủ - Khách
TyumenKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen
TyumenKAMAZ Naberezhnye Chelny
TyumenKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTyumen
TyumenKAMAZ Naberezhnye Chelny
TyumenKAMAZ Naberezhnye Chelny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D120-05-242 - 0
(0 - 0)
4 - 31.903.103.65T0.900.50.92TH
RUS D113-08-232 - 1
(2 - 0)
- 2.213.202.83B1.000.250.82BT
RUS D216-04-213 - 0
(0 - 0)
8 - 32.513.352.37B0.9400.82BT
RUS D208-10-201 - 0
(0 - 0)
8 - 102.283.352.62T0.7801.04TX
RUS D216-07-193 - 2
(3 - 1)
7 - 41.733.553.85T0.960.750.80TT
INT CF24-06-171 - 1
(0 - 0)
3 - 74.254.001.58HX
INT CF21-06-171 - 1
(0 - 0)
- 3.153.201.91H0.85-10.85BX
RUS D125-11-150 - 1
(0 - 1)
5 - 33.253.202.00T1.04-0.250.78TX
RUS D103-08-151 - 0
(1 - 0)
8 - 21.953.153.45T0.950.50.87TX
RUS D224-05-146 - 1
(2 - 0)
- T

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 38%

Thành tích gần đây

Tyumen            
Chủ - Khách
ChelyabinskTyumen
TyumenRodina Moscow
TyumenSokol
Baltika KaliningradTyumen
FK SochiTyumen
TyumenArsenal Tula
Chernomorets NovorossiyskTyumen
TyumenRotor Volgograd
FC UfaTyumen
Shinnik YaroslavlTyumen
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup24-09-240 - 2
(0 - 1)
1 - 12.253.102.84T1.020.250.80TH
RUS D121-09-241 - 2
(1 - 0)
5 - 63.053.102.14B0.93-0.250.89BT
RUS D115-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 61.903.103.65B0.900.50.86BX
RUS D109-09-242 - 1
(2 - 1)
3 - 71.513.705.20B0.9710.79HT
RUS D101-09-243 - 0
(1 - 0)
3 - 61.364.356.40B0.921.250.90BT
RUS D123-08-240 - 0
(0 - 0)
0 - 83.002.972.21H0.87-0.250.95BX
RUS D118-08-242 - 1
(1 - 0)
5 - 71.823.203.90B0.820.51.00BT
RUS D111-08-240 - 1
(0 - 1)
10 - 12.192.983.05B0.920.250.90BX
RUS D102-08-242 - 2
(1 - 2)
10 - 21.823.303.75H0.820.51.00TT
RUS D128-07-240 - 2
(0 - 0)
13 - 22.203.102.90T0.950.250.87TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 56%

KAMAZ Naberezhnye Chelny            
Chủ - Khách
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTorpedo Moscow
KAMAZ Naberezhnye ChelnyUral Sverdlovsk Oblast
Alania VladikavkazKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnyChernomorets Novorossiysk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyNeftekhimik Nizhnekamsk
Baltika KaliningradKAMAZ Naberezhnye Chelny
KAMAZ Naberezhnye ChelnySKA Khabarovsk
KAMAZ Naberezhnye ChelnyTorpedo Moscow
Rodina MoscowKAMAZ Naberezhnye Chelny
SokolKAMAZ Naberezhnye Chelny
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS Cup25-09-241 - 2
(0 - 1)
6 - 42.903.102.080.85-0.250.85T
RUS D121-09-240 - 2
(0 - 2)
3 - 43.452.922.050.77-0.51.05H
RUS D114-09-240 - 2
(0 - 2)
2 - 31.883.053.800.880.50.88H
RUS D107-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 72.732.992.391.0100.75X
RUS D101-09-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.432.942.710.8001.02X
RUS D125-08-241 - 0
(0 - 0)
- 1.813.204.200.810.51.05X
RUS D117-08-243 - 0
(3 - 0)
3 - 82.232.933.050.960.250.86T
RUS D112-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 63.202.902.250.86-0.250.96T
RUS D104-08-240 - 1
(0 - 0)
2 - 31.483.755.600.9410.88X
RUS D127-07-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.112.993.200.840.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:38% Tỷ lệ tài: 38%

TyumenSo sánh số liệuKAMAZ Naberezhnye Chelny
  • 9Tổng số ghi bàn8
  • 0.9Trung bình ghi bàn0.8
  • 13Tổng số mất bàn8
  • 1.3Trung bình mất bàn0.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 60.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Tyumen
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem1XemXem7XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem5XemXem45.5%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem5XemXem83.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%233.3%Xem
KAMAZ Naberezhnye Chelny
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem1XemXem6XemXem36.4%XemXem3XemXem27.3%XemXem6XemXem54.5%XemXem
5XemXem2XemXem1XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Tyumen
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem2XemXem3XemXem6XemXem18.2%XemXem7XemXem63.6%XemXem3XemXem27.3%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem1XemXem1XemXem4XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem
611416.7%Xem466.7%116.7%Xem
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem7XemXem2XemXem2XemXem63.6%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem1XemXem2XemXem2XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
6XemXem6XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem16.7%XemXem5XemXem83.3%XemXem
631250.0%Xem466.7%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

TyumenThời gian ghi bànKAMAZ Naberezhnye Chelny
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 6
    7
    0 Bàn
    4
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    4
    4
    Bàn thắng H1
    2
    3
    Bàn thắng H2
ChủKhách
TyumenChi tiết về HT/FTKAMAZ Naberezhnye Chelny
  • 0
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    1
    H/T
    1
    2
    H/H
    2
    4
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
TyumenSố bàn thắng trong H1&H2KAMAZ Naberezhnye Chelny
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    6
    5
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Tyumen
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D112-10-2024KháchUral Sverdlovsk Oblast7 Ngày
RUS D119-10-2024ChủTorpedo Moscow14 Ngày
RUS D126-10-2024ChủYenisey Krasnoyarsk21 Ngày
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
RUS D112-10-2024ChủFK Chayka Pesch7 Ngày
RUS D119-10-2024KháchRotor Volgograd14 Ngày
RUS D126-10-2024ChủFK Sochi21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Tyumen
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.0%Thắng30.0% [6]
  • [3] 15.0%Hòa20.0% [6]
  • [14] 70.0%Bại50.0% [10]
  • Chủ/Khách
  • [1] 5.0%Thắng10.0% [2]
  • [2] 10.0%Hòa10.0% [2]
  • [7] 35.0%Bại35.0% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    0.80 
  • TB mất điểm
    1.70 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.75 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    1.33 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    0.85
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.55
  • TB mất điểm
    0.30
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    3
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Tyumen VS KAMAZ Naberezhnye Chelny ngày 05-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues