Lazio
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
19Boulaye DiaTiền đạo20100007.27
Bàn thắng
55Alessio FurlanettoThủ môn00000000
7Oluwafisayo Dele-BashiruTiền vệ00000000
94Ivan ProvedelThủ môn00000007.27
29Manuel LazzariTiền vệ00010007.23
34Mario GilaHậu vệ00000006.64
Thẻ vàng
13Alessio RomagnoliHậu vệ10000006.26
-Nuno TavaresHậu vệ20051007.46
14Tijjani NoslinTiền đạo10100008.7
Bàn thắngThẻ đỏ
22Gaetano CastrovilliTiền vệ00000000
5Matías VecinoTiền vệ00001007.11
20Loum TchaounaTiền đạo00000006.89
9PedroTiền đạo00000000
3Luca PellegriniHậu vệ00000006.43
8Mattéo GuendouziTiền vệ10110008.66
Bàn thắng
6Nicolò RovellaTiền vệ00000006.72
18Gustav IsaksenTiền vệ10011016.74
Thẻ vàng
77Adam MarušićHậu vệ00000006.6
35Christos MandasThủ môn00000000
4PatricHậu vệ00000000
10Mattia ZaccagniTiền vệ00010006.19
Thẻ vàng
11Valentin CastellanosTiền đạo40010016.25
Torino
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5Adam MasinaHậu vệ10000006.09
17Antonio DonnarummaThủ môn00000000
8Ivan IlićTiền vệ10010006.21
Thẻ vàng
24Borna SosaHậu vệ10000006.75
66Gvidas GineitisTiền vệ00000000
16Marcus PedersenHậu vệ00010006.6
7Yann KaramohTiền đạo00000000
77Karol LinettyTiền vệ00000000
13Guillermo MaripánHậu vệ00000006.68
92Alieu Eybi NjieTiền đạo10020006.17
61Adrien TamezeTiền vệ00000006.52
9Antonio SanabriaTiền đạo10000006.29
Thẻ vàng
18Che AdamsTiền đạo40100008.1
Bàn thắng
21Ali DembéléHậu vệ00000000
10Nikola VlašićTiền vệ00001006.6
4Sebastian WalukiewiczHậu vệ00000000
1Alberto PaleariThủ môn00000006.88
27Mergim VojvodaHậu vệ00000006.11
91Duván ZapataTiền đạo10000006.24
45Francesco Saverio PlaiaThủ môn00000000
20Valentino LazaroTiền vệ10000105.94
28Samuele RicciTiền vệ00000007.06
23Saúl CocoHậu vệ10110006.61
Bàn thắng

Torino vs Lazio ngày 29-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues