Bên nào sẽ thắng?

Slovan Liberec U19
ChủHòaKhách
Slavia Praha U19
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Slovan Liberec U19So Sánh Sức MạnhSlavia Praha U19
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 34%So Sánh Đối Đầu66%
  • Tất cả
  • 3T 1H 6B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CZE U19-8] Slovan Liberec U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15645272722840.0%
8422231614450.0%
722341181028.6%
61321215616.7%
[CZE U19-9] Slavia Praha U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15717262922946.7%
7403121012957.1%
8314141910837.5%
631214171050.0%

Thành tích đối đầu

Slovan Liberec U19            
Chủ - Khách
Slovan Liberec U19Slavia Praha U19
Slavia Praha U19Slovan Liberec U19
Slovan Liberec U19Slavia Praha U19
Slavia Praha U19Slovan Liberec U19
Slovan Liberec U19Slavia Praha U19
Slavia Praha U19Slovan Liberec U19
Slovan Liberec U19Slavia Praha U19
Slavia Praha U19Slovan Liberec U19
Slovan Liberec U19Slavia Praha U19
Slavia Praha U19Slovan Liberec U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE U1918-05-242 - 2
(1 - 0)
5 - 18H
CZE U1921-10-231 - 2
(0 - 1)
14 - 3T
CZE U1916-04-162 - 1
(1 - 1)
3 - 32.503.702.22T0.77-0.250.99TH
CZE U1919-09-150 - 2
(0 - 0)
2 - 41.574.304.00T0.800.750.90TX
CZE U1915-04-150 - 4
(0 - 2)
- 2.703.501.85B0.85-0.50.85BT
CZE U1920-09-143 - 0
(2 - 0)
6 - 10B
CZE U1922-03-140 - 2
(0 - 0)
4 - 2B
CZE U1931-08-133 - 1
(1 - 1)
- 1.204.806.30B0.701.51.00BT
CZE U1909-03-130 - 5
(0 - 4)
- 3.553.401.60B0.90-0.750.80BT
CZE U1918-08-127 - 1
(4 - 0)
- 1.304.005.50B0.701.251.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Slovan Liberec U19            
Chủ - Khách
MFK Karvina U19Slovan Liberec U19
Slovan Liberec U19Banik Ostrava U19
Frydek-Mistek U19Slovan Liberec U19
Slovan Liberec U19Slavia Praha U19
Brno U19Slovan Liberec U19
Slovan Liberec U19Sparta Praha U19
Slovan Liberec U19Mlada Boleslav U19
Dukla Praha U19Slovan Liberec U19
Slovan Liberec U19Vysocina Jihlava U19
Dynamo Ceske Budejovice U19Slovan Liberec U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CZE U1908-06-246 - 2
(4 - 0)
6 - 4B
CZE U1901-06-244 - 2
(2 - 1)
5 - 7T
CZE U1929-05-241 - 1
(1 - 0)
- 2.503.852.18H0.80-0.251.02BX
CZE U1918-05-242 - 2
(1 - 0)
5 - 18H
CZE U1911-05-243 - 2
(2 - 0)
3 - 5B
CZE U1904-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 73.654.001.60H0.90-0.750.80BX
CZE U1927-04-242 - 1
(1 - 0)
7 - 2T
CZE U1920-04-243 - 2
(2 - 2)
7 - 9B
CZE U1913-04-242 - 1
(1 - 0)
5 - 5T
CZE U1906-04-243 - 3
(1 - 1)
5 - 31.504.454.40H0.8310.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 33%

Slavia Praha U19            
Chủ - Khách
Odense BK U19Slavia Praha U19
Slavia Praha U19Austria Wien U19
Slavia Praha U19West Ham United U19
Frydek-Mistek U19Slavia Praha U19
Slovan Liberec U19Slavia Praha U19
Slavia Praha U19Mlada Boleslav U19
Dukla Praha U19Slavia Praha U19
Slavia Praha U19Brno U19
Slavia Praha U19Vysocina Jihlava U19
Dynamo Ceske Budejovice U19Slavia Praha U19
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
Europe CEC31-07-242 - 3
(0 - 0)
-
Europe CEC28-07-241 - 3
(0 - 0)
-
Europe CEC27-07-242 - 6
(2 - 1)
-
CZE U1908-06-241 - 2
(0 - 1)
3 - 10
CZE U1918-05-242 - 2
(1 - 0)
5 - 18H
CZE U1911-05-244 - 3
(3 - 1)
8 - 1
CZE U1904-05-241 - 2
(1 - 1)
5 - 8
CZE U1901-05-241 - 3
(0 - 3)
9 - 01.444.554.900.961.250.80T
CZE U1927-04-243 - 1
(0 - 0)
10 - 2
CZE U1920-04-242 - 3
(1 - 1)
10 - 12

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Slovan Liberec U19So sánh số liệuSlavia Praha U19
  • 21Tổng số ghi bàn23
  • 2.1Trung bình ghi bàn2.3
  • 23Tổng số mất bàn24
  • 2.3Trung bình mất bàn2.4
  • 30.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 40.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Slovan Liberec U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Slavia Praha U19
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Slovan Liberec U19
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Slavia Praha U19
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Slovan Liberec U19Thời gian ghi bànSlavia Praha U19
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Slovan Liberec U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE U1917-08-2024KháchJablonec U197 Ngày
CZE U1924-08-2024ChủSparta Praha U1914 Ngày
CZE U1931-08-2024ChủOpava U1921 Ngày
Slavia Praha U19
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CZE U1917-08-2024ChủOpava U197 Ngày
CZE U1924-08-2024KháchSlovacko U1914 Ngày
CZE U1931-08-2024ChủTescoma Zlin U1921 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 40.0%Thắng46.7% [7]
  • [4] 26.7%Hòa6.7% [7]
  • [5] 33.3%Bại46.7% [7]
  • Chủ/Khách
  • [4] 26.7%Thắng20.0% [3]
  • [2] 13.3%Hòa6.7% [1]
  • [2] 13.3%Bại26.7% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    27 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    1.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23 
  • Bàn thua
    16 
  • TB được điểm
    1.53 
  • TB mất điểm
    1.07 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    26
  • Bàn thua
    29
  • TB được điểm
    1.73
  • TB mất điểm
    1.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    2.33
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Slovan Liberec U19 VS Slavia Praha U19 ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues