[GER Regionalliga-10] Chemnitzer |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 6 | 5 | 6 | 11 | 9 | 23 | 10 | 35.3% |
8 | 2 | 2 | 4 | 4 | 6 | 8 | 16 | 25.0% |
9 | 4 | 3 | 2 | 7 | 3 | 15 | 4 | 44.4% |
6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 3 | 7 | 16.7% |
[GER Regionalliga-16] VFC Plauen |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 30 | 15 | 16 | 23.5% |
8 | 2 | 0 | 6 | 11 | 17 | 6 | 18 | 25.0% |
9 | 2 | 3 | 4 | 6 | 13 | 9 | 14 | 22.2% |
6 | 1 | 2 | 3 | 8 | 10 | 5 | 16.7% |
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
INT CF | 20-07-22 | 0 - 2 (0 - 2) | - | T | ||||||||
INT CF | 07-07-21 | 1 - 1 (1 - 0) | 6 - 8 | H | ||||||||
INT CF | 28-06-19 | 1 - 8 (1 - 3) | 1 - 12 | T | ||||||||
INT CF | 25-03-15 | 0 - 6 (0 - 3) | 1 - 7 | T | ||||||||
GER Reg | 23-02-11 | 2 - 1 (1 - 0) | - | 1.40 | 3.80 | 6.80 | T | 0.85 | 1.25 | 1.01 | T | H |
GER Reg | 08-08-10 | 1 - 1 (1 - 1) | - | 2.60 | 3.20 | 2.35 | H | 1.09 | 0 | 0.77 | H | X |
GER Reg | 29-05-10 | 0 - 1 (0 - 1) | - | 2.25 | 3.20 | 2.75 | T | 1.01 | 0.25 | 0.85 | T | X |
GER Reg | 05-12-09 | 1 - 3 (0 - 1) | - | 1.40 | 3.80 | 7.00 | B | 0.85 | 1.25 | 1.01 | B | T |
GER Reg | 13-05-09 | 3 - 0 (0 - 0) | - | 2.05 | 3.20 | 3.35 | T | 0.84 | 0.25 | 1.04 | T | T |
GER Reg | 16-11-08 | 0 - 4 (0 - 3) | - | 2.05 | 3.20 | 2.90 | T | 0.87 | 0.25 | 1.01 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 60%
Chemnitzer |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER LS | 12-10-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 4 - 2 | H | ||||||||
GER Reg | 05-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | - | 2.67 | 3.35 | 2.24 | T | 0.76 | -0.25 | 1.00 | T | X |
GER Reg | 28-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 11 - 4 | 1.79 | 3.65 | 3.75 | H | 1.02 | 0.75 | 0.80 | T | X |
GER Reg | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 3 - 4 | 1.63 | 4.05 | 4.20 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 14-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 1.60 | 3.80 | 4.35 | H | 0.84 | 0.75 | 0.98 | T | X |
GER Reg | 10-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 7 | 2.31 | 3.40 | 2.56 | B | 0.78 | 0 | 0.98 | B | X |
GER Reg | 30-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | 2.61 | 3.45 | 2.10 | B | 0.78 | -0.25 | 0.92 | B | X |
GER Reg | 25-08-24 | 2 - 3 (0 - 2) | - | B | ||||||||
GER Reg | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 2 | 1.98 | 3.55 | 3.00 | B | 0.98 | 0.5 | 0.84 | B | X |
GER Reg | 11-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 4 - 4 | 1.56 | 4.00 | 4.40 | B | 1.02 | 1 | 0.80 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 4 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%
VFC Plauen |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
GER Reg | 06-10-24 | 2 - 0 (1 - 0) | - | 5.70 | 4.40 | 1.39 | 0.88 | -1.25 | 0.94 | X | ||
GER Reg | 29-09-24 | 1 - 1 (1 - 0) | - | 1.48 | 4.60 | 4.80 | 0.80 | 1 | 1.02 | X | ||
GER Reg | 20-09-24 | 1 - 3 (0 - 1) | - | 6.40 | 4.65 | 1.33 | 1.01 | -1.25 | 0.81 | T | ||
GER Reg | 15-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 12 - 1 | 1.40 | 4.45 | 6.20 | 0.95 | 1.25 | 0.87 | X | ||
GER Reg | 11-09-24 | 2 - 3 (0 - 3) | 7 - 9 | 2.56 | 3.60 | 2.22 | 0.75 | -0.25 | 1.01 | T | ||
GER Reg | 01-09-24 | 2 - 1 (0 - 0) | - | 1.51 | 4.00 | 4.85 | 0.95 | 1 | 0.87 | T | ||
GER Reg | 24-08-24 | 1 - 4 (0 - 1) | 5 - 8 | 6.40 | 5.00 | 1.34 | 0.82 | -1.5 | 0.94 | T | ||
GER Reg | 20-08-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 0 - 1 | 2.26 | 3.70 | 2.57 | 0.76 | 0 | 1.00 | H | ||
GER Reg | 09-08-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 2 - 4 | 2.95 | 3.50 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | T | ||
GER Reg | 02-08-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 13 - 3 | 1.42 | 4.45 | 5.20 | 0.98 | 1.25 | 0.84 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%
Chemnitzer |
Chemnitzer |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 27-10-2024 | Khách | Rot-Weiss Erfurt | 8 Ngày |
GER Reg | 03-11-2024 | Chủ | VSG Altglienicke | 15 Ngày |
GER Reg | 10-11-2024 | Khách | FC Lokomotive Leipzig | 22 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
GER Reg | 27-10-2024 | Khách | FSV luckenwalde | 8 Ngày |
GER Reg | 03-11-2024 | Chủ | Rot-Weiss Erfurt | 15 Ngày |
GER Reg | 10-11-2024 | Khách | VSG Altglienicke | 22 Ngày |