Czech
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Robin HranacHậu vệ00000000
-David JurasekHậu vệ00000006.93
-Matej JurasekTiền vệ00000000
22Tomáš SoučekTiền vệ00011007.27
-Mojmir ChytilTiền đạo10010006.2
-Antonín BarákTiền vệ10100108.5
Bàn thắngThẻ đỏ
-David DouderaTiền vệ10010006.83
3Tomáš HolešHậu vệ10000006.4
-Ladislav KrejčíHậu vệ20000006.74
-David ZimaHậu vệ10100007.72
Bàn thắng
-Jaroslav ZelenýTiền vệ00000005.66
15Pavel SulcTiền vệ00000005.82
-Patrik SchickTiền đạo20030016.64
-adam gabrielTiền vệ00000000
-Vitezslav JarosThủ môn00000000
-Jindřich StaněkThủ môn00000006.18
-David ZimaHậu vệ10100000
Bàn thắng
19Tomáš ChorýTiền đạo00000006.56
14Lukas ProvodTiền vệ10010006.55
1Matej KovarThủ môn00000000
-Vitezslav JarosThủ môn00000000
-Adam GabrielTiền vệ00000000
9Adam HlozekTiền đạo10010006.83
-Tomáš VlčekHậu vệ00000000
-Michal SadílekTiền vệ10000007.28
20Ondrej LingrTiền vệ10000006.37
Norway
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Hugo VetlesenTiền vệ00000006.77
18Kristian ThorstvedtTiền vệ10000006.39
11Jörgen Strand LarsenTiền đạo10010006.11
1Egil SelvikThủ môn00000000
-Martin OdegaardTiền vệ00010006.99
-Oscar BobbTiền vệ10140008.28
Bàn thắng
-Ørjan NylandThủ môn00000006.01
-Kristoffer AjerHậu vệ00000006.64
-Andreas Hanche-OlsenHậu vệ00000006.79
Thẻ vàng
-Mohamed ElyounoussiTiền vệ00000000
20Antonio NusaTiền đạo00000000
18Patrick BergTiền vệ00000006.89
9Erling Braut HaalandTiền đạo30000005.36
12Matias DyngelandThủ môn00000000
-Fredrik Andre BjorkanHậu vệ00001006.5
8Sander BergeTiền vệ00010006.76
-Jesper·DalandHậu vệ00000000
19Aron DønnumTiền vệ00020006.35
4Leo ØstigårdHậu vệ10000000
7Alexander SørlothTiền đạo20050006.32
Thẻ vàng
-David·Moller WolfeHậu vệ00000000

Norway vs Czech ngày 23-03-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues