Bên nào sẽ thắng?

Ferroviario CE
ChủHòaKhách
ABC RN
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ferroviario CESo Sánh Sức MạnhABC RN
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 23%So Sánh Đối Đầu77%
  • Tất cả
  • 1T 1H 4B
    4T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BRA Serie C-19] Ferroviario CE
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1936101938151915.8%
92521115111822.2%
1011882341810.0%
603361330.0%
[BRA Serie C-14] ABC RN
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
195771820221426.3%
10424911141540.0%
91539981111.1%
60241820.0%

Thành tích đối đầu

Ferroviario CE            
Chủ - Khách
Ferroviario CEABC RN
Ferroviario CEABC RN
Ferroviario CEABC RN
ABC RNFerroviario CE
ABC RNFerroviario CE
Ferroviario CEABC RN
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA CNF23-02-232 - 2
(1 - 0)
10 - 72.293.202.69H1.060.250.76TT
BRA D316-04-221 - 3
(0 - 3)
9 - 02.253.152.96B1.000.250.84BT
BRA D305-08-191 - 2
(0 - 0)
11 - 61.753.353.55B0.750.50.95BT
BRA D302-06-192 - 4
(2 - 2)
6 - 42.063.203.10T0.800.250.90TT
BRA CNF28-03-183 - 1
(1 - 0)
12 - 21.294.356.90B0.751.250.95BT
BRA CNF18-01-181 - 3
(0 - 2)
7 - 22.573.052.30B0.9500.75BT

Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Ferroviario CE            
Chủ - Khách
Sao BernardoFerroviario CE
Ferroviario CEAparecidense GO
FigueirenseFerroviario CE
CearaFerroviario CE
Sampaio CorreaFerroviario CE
Ferroviario CECeara
Iguatu CEFerroviario CE
MaranhaoFerroviario CE
Ferroviario CEIguatu CE
Ferroviario CEMaracana CE
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D306-05-245 - 0
(1 - 0)
8 - 11.663.404.50B0.880.750.88BT
BRA D329-04-242 - 2
(1 - 2)
8 - 32.162.993.10H0.900.250.92TT
BRA D321-04-242 - 1
(2 - 1)
8 - 12.023.203.40B0.750.251.09BT
BRA CE16-03-241 - 1
(1 - 0)
4 - 4H
Copa do Brasil14-03-240 - 0
(0 - 0)
6 - 62.083.053.20H0.820.251.00TX
BRA CE09-03-242 - 3
(1 - 1)
2 - 4B
BRA CE02-03-241 - 3
(0 - 1)
11 - 31.983.053.15T0.730.250.97TT
Copa do Brasil28-02-241 - 2
(1 - 1)
2 - 52.203.102.92T0.950.250.87TT
BRA CE24-02-241 - 0
(0 - 0)
7 - 0T
BRA CE17-02-240 - 0
(0 - 0)
5 - 22.013.202.93H0.780.250.92TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:75% Tỷ lệ tài: 71%

ABC RN            
Chủ - Khách
Athletic Club MGABC RN
ABC RNNautico (PE)
Ferroviaria SPABC RN
Santa Cruz RNABC RN
ABC RNGlobo
Santa Cruz RNABC RN
River PIABC RN
ABC RNSport Club do Recife
America FC Natal RNABC RN
America FC Natal RNABC RN
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BRA D305-05-241 - 0
(0 - 0)
8 - 01.553.605.000.760.751.00X
BRA D327-04-240 - 3
(0 - 1)
6 - 42.213.052.960.960.250.86T
BRA D322-04-241 - 1
(1 - 0)
4 - 61.973.303.250.970.50.85X
BRA CP06-04-242 - 0
(0 - 0)
1 - 9
BRA CP03-04-240 - 0
(0 - 0)
14 - 1
BRA CP31-03-241 - 0
(1 - 0)
12 - 4
BRA CNF28-03-240 - 1
(0 - 0)
9 - 61.703.404.200.910.750.91X
BRA CNF23-03-240 - 2
(0 - 0)
5 - 63.553.301.930.89-0.50.93X
BRA CNF20-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 42.283.052.851.040.250.78X
BRA CP17-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 3 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:29% Tỷ lệ tài: 17%

Ferroviario CESo sánh số liệuABC RN
  • 12Tổng số ghi bàn2
  • 1.2Trung bình ghi bàn0.2
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 30.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 40.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua60.0%

Thống kê kèo châu Á

Ferroviario CE
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem3100.0%00.0%Xem
ABC RN
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
310233.3%Xem133.3%266.7%Xem
Ferroviario CE
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
30030.0%Xem3100.0%00.0%Xem
ABC RN
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem
310233.3%Xem133.3%133.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ferroviario CEThời gian ghi bànABC RN
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    3
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    0
    Bàn thắng H1
    1
    1
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ferroviario CEChi tiết về HT/FTABC RN
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    2
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    1
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Ferroviario CESố bàn thắng trong H1&H2ABC RN
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    2
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ferroviario CE
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D325-05-2024KháchFloresta CE7 Ngày
BRA D301-06-2024ChủLondrina PR14 Ngày
BRA D308-06-2024KháchBotafogo PB21 Ngày
ABC RN
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BRA D325-05-2024KháchConfianca SE7 Ngày
BRA D301-06-2024ChủFloresta CE14 Ngày
BRA D308-06-2024KháchFigueirense21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 15.8%Thắng26.3% [5]
  • [6] 31.6%Hòa36.8% [5]
  • [10] 52.6%Bại36.8% [7]
  • Chủ/Khách
  • [2] 10.5%Thắng5.3% [1]
  • [5] 26.3%Hòa26.3% [5]
  • [2] 10.5%Bại15.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
    15 
  • TB được điểm
    0.58 
  • TB mất điểm
    0.79 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    1.05
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.58
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    1
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+14.29% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn14.29% [1]
  • [5] 62.50%Hòa42.86% [3]
  • [1] 12.50%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 25.00%Mất 2 bàn+ 28.57% [2]

Ferroviario CE VS ABC RN ngày 20-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues