Metta/LU Riga
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-markuss ivulansTiền vệ00010006.08
-kristofers rekisTiền vệ00000006.27
Thẻ vàng
-Daņiils Čiņajevs-00000006.25
-bruno melnisTiền đạo10110007.98
Bàn thắng
-Oskars Vientiess-00010006.52
-Mohamet Lamine Correa-00000000
16Ivo MinkevicsHậu vệ00000006.87
-Jegors NovikovsHậu vệ00000006.14
Thẻ vàng
-karlis vilnisHậu vệ00001006.05
Rigas Futbola Skola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Elvis StuglisHậu vệ00000000
1Pāvels ŠteinborsThủ môn00000000
70Dragoljub SavićTiền đạo00000000
15Rostand NdjikiTiền vệ10000005.73
-mikaze nagasawaTiền vệ00000000
2Daniels BalodisHậu vệ00000000
-Roberts SavalnieksTiền vệ10020007.87
23Herdi PrengaHậu vệ10100007.89
Bàn thắng
26Stefan PanićTiền vệ20100008.36
Bàn thắngThẻ đỏ
-victor osuagwuTiền đạo00020006.61
8lasha odishariaTiền đạo00021008.13
-Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ00010007.58
43Ziga LipuscekHậu vệ10000007.79
9Jānis IkaunieksTiền vệ60010015.07

Metta/LU Riga vs Rigas Futbola Skola ngày 28-10-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues