FK Liepaja
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
12Danijel PetkovićThủ môn00000006.1
-Anto BabicHậu vệ10000006.88
Thẻ vàng
11Mouhamadou DiawTiền đạo10000005.38
Thẻ vàng
27Cheikh DioufHậu vệ10010006.51
-pape fall-00010006.79
-Alans Kangars-00000006.11
91Marin LaušićTiền vệ10000006.83
44Kyvon·LeidsmanTiền đạo10000006.85
6Luka UskokovićHậu vệ00000005.01
22Stefan PurtićTiền vệ00000006.64
35Vladislavs KurakinsThủ môn00000000
Rigas Futbola Skola
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Dmitrijs ZelenkovsTiền vệ10001007.85
Thẻ đỏ
9Jānis IkaunieksTiền vệ30100006.68
Bàn thắng
15Rostand NdjikiTiền vệ10000006.07
8lasha odishariaTiền đạo10010006.04
26Stefan PanićTiền vệ20100007.11
Bàn thắng
23Herdi PrengaHậu vệ10010007.4
-Roberts SavalnieksTiền vệ00010006.33
-Jevgenijs Miņins-00000000
-mikaze nagasawaTiền vệ00000000
-Mārcis OšsHậu vệ00000000
70Dragoljub SavićTiền đạo00000000
1Pāvels ŠteinborsThủ môn00000000
-Elvis StuglisHậu vệ00000000

Rigas Futbola Skola vs FK Liepaja ngày 21-09-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues