So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.83
-0.25
0.65
-0.93
2.25
0.73
3.60
3.15
1.90
Live
-0.90
-0.25
0.72
-0.95
2.25
0.75
3.75
3.15
1.85
Run
-0.67
0
0.49
-0.36
0.5
0.16
15.00
1.07
10.00
BET365Sớm
0.78
-0.25
-0.97
0.80
2.25
1.00
2.80
3.20
2.25
Live
0.80
-0.5
1.00
-0.95
2.25
0.75
3.80
3.10
1.90
Run
-0.60
0
0.45
-0.13
0.5
0.07
19.00
1.02
19.00
Mansion88Sớm
-
-
-
0.82
2
1.00
3.85
3.10
1.87
Live
-
-
-
0.82
2
1.00
3.85
3.10
1.87
Run
-0.61
0
0.45
-0.21
0.5
0.10
15.00
1.08
7.90
188betSớm
-0.95
-0.25
0.79
-
-
-
3.25
3.10
2.04
Live
-0.83
-0.25
0.66
-
-
-
3.60
3.15
1.85
Run
0.03
-0.25
-0.19
-0.20
0.5
0.02
19.00
1.02
14.50
SbobetSớm
0.98
-0.25
0.80
0.73
2
-0.95
3.13
2.88
1.98
Live
0.98
-0.25
0.80
0.73
2
-0.95
3.13
2.88
1.98
Run
-0.67
0
0.51
-0.29
0.5
0.15
12.50
1.09
8.00

Bên nào sẽ thắng?

Shanghai Jiading Huilong
ChủHòaKhách
Shijiazhuang Gongfu
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Shanghai Jiading HuilongSo Sánh Sức MạnhShijiazhuang Gongfu
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 26%So Sánh Đối Đầu74%
  • Tất cả
  • 1T 2H 4B
    4T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[CHN League One-11] Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3051692127311116.7%
153751013161120.0%
15294111415913.3%
614155716.7%
[CHN League One-6] Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301398332848643.3%
15933201230560.0%
15465131618626.7%
623176933.3%

Thành tích đối đầu

Shanghai Jiading Huilong            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong
Shijiazhuang KungfuShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongShijiazhuang Kungfu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D115-06-240 - 0
(0 - 0)
7 - 31.403.855.70H0.7410.96TX
CHA D115-10-231 - 1
(0 - 1)
3 - 43.653.201.88H0.88-0.50.88BH
CHA D128-06-232 - 0
(0 - 0)
7 - 01.403.956.40B0.7711.05BX
CHA D128-11-224 - 2
(2 - 0)
2 - 61.893.602.90T0.850.50.85TT
CHA D105-11-222 - 0
(2 - 0)
3 - 21.205.108.30B0.781.750.92BX
CHA D222-11-214 - 1
(2 - 0)
- B0.8010.90BT
CHA D228-09-210 - 1
(0 - 0)
1 - 87.204.251.29B0.94-1.250.76BX

Thống kê 7 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:14% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 33%

Thành tích gần đây

Shanghai Jiading Huilong            
Chủ - Khách
Chongqing TonglianglongShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongFoshan Nanshi
Yunnan YukunShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongWuxi Wugou
Guangxi Pingguo HaliaoShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongHeilongjiang Lava Spring
Qingdao Red LionsShanghai Jiading Huilong
Shanghai Jiading HuilongSuzhou Dongwu
Shanghai Jiading HuilongGuangzhou FC
Yanbian LongdingShanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D119-10-241 - 1
(1 - 0)
7 - 11.284.307.10H0.751.250.95TX
CHA D113-10-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.333.152.68H0.7501.01HX
CHA D106-10-242 - 0
(1 - 0)
18 - 01.175.209.30B0.841.750.86BX
CHA D129-09-242 - 0
(1 - 0)
1 - 52.313.102.73T0.7501.07TX
CHA D121-09-242 - 2
(1 - 1)
8 - 101.663.254.20H0.880.750.82TT
CHA D117-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 12.312.992.83H1.020.250.74TX
CHA D106-09-240 - 0
(0 - 0)
3 - 12.283.152.76H1.020.250.74TX
CHA D131-08-241 - 1
(1 - 1)
1 - 53.003.152.12H0.88-0.250.88BX
CHA D124-08-240 - 2
(0 - 0)
9 - 82.883.152.19B0.88-0.250.94BX
CHA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.123.153.05H0.870.250.95TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 7 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 10%

Shijiazhuang Gongfu            
Chủ - Khách
Shijiazhuang KungfuYunnan Yukun
Shijiazhuang KungfuChongqing Tonglianglong
Nanjing CityShijiazhuang Kungfu
Foshan NanshiShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuLiaoning Tieren
Dalian ZhixingShijiazhuang Kungfu
Heilongjiang Lava SpringShijiazhuang Kungfu
Shijiazhuang KungfuYanbian Longding
Guangxi Pingguo HaliaoShijiazhuang Kungfu
Qingdao Red LionsShijiazhuang Kungfu
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
CHA D119-10-243 - 2
(2 - 1)
8 - 33.153.201.930.77-0.50.93T
CHA D113-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 34.053.351.750.77-0.750.99X
CHA D105-10-241 - 1
(1 - 0)
1 - 22.173.053.000.920.250.90H
CHA D129-09-241 - 1
(1 - 0)
0 - 13.503.151.940.88-0.50.94X
CHA D122-09-240 - 1
(0 - 0)
4 - 32.113.102.850.880.250.82X
CHA D115-09-241 - 1
(0 - 0)
7 - 31.753.254.100.990.750.77X
CHA D107-09-240 - 1
(0 - 1)
5 - 73.203.102.050.97-0.250.79X
CHA D101-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 21.463.905.500.8510.91X
CHA D124-08-240 - 0
(0 - 0)
4 - 92.183.152.920.970.250.85X
CHA D118-08-241 - 1
(0 - 0)
6 - 62.943.152.170.90-0.250.92X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 11%

Shanghai Jiading HuilongSo sánh số liệuShijiazhuang Gongfu
  • 7Tổng số ghi bàn9
  • 0.7Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn8
  • 0.9Trung bình mất bàn0.8
  • 10.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 70.0%TL hòa50.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Shanghai Jiading Huilong
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem19XemXem2XemXem7XemXem67.9%XemXem6XemXem21.4%XemXem21XemXem75%XemXem
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
14XemXem11XemXem0XemXem3XemXem78.6%XemXem3XemXem21.4%XemXem11XemXem78.6%XemXem
631250.0%Xem116.7%583.3%Xem
Shijiazhuang Gongfu
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem11XemXem2XemXem15XemXem39.3%XemXem9XemXem32.1%XemXem15XemXem53.6%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem4XemXem28.6%XemXem8XemXem57.1%XemXem
640266.7%Xem116.7%466.7%Xem
Shanghai Jiading Huilong
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem13XemXem7XemXem8XemXem46.4%XemXem11XemXem39.3%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem6XemXem5XemXem3XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem7XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%350.0%Xem
Shijiazhuang Gongfu
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
28XemXem9XemXem7XemXem12XemXem32.1%XemXem13XemXem46.4%XemXem13XemXem46.4%XemXem
14XemXem5XemXem2XemXem7XemXem35.7%XemXem6XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem
14XemXem4XemXem5XemXem5XemXem28.6%XemXem7XemXem50%XemXem6XemXem42.9%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Shanghai Jiading HuilongThời gian ghi bànShijiazhuang Gongfu
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 14
    11
    0 Bàn
    12
    10
    1 Bàn
    1
    7
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    7
    11
    Bàn thắng H1
    10
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Shanghai Jiading HuilongChi tiết về HT/FTShijiazhuang Gongfu
  • 3
    5
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    1
    T/B
    1
    5
    H/T
    13
    8
    H/H
    1
    5
    H/B
    0
    0
    B/T
    3
    2
    B/H
    6
    2
    B/B
ChủKhách
Shanghai Jiading HuilongSố bàn thắng trong H1&H2Shijiazhuang Gongfu
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    3
    7
    Thắng 1 bàn
    17
    10
    Hòa
    4
    5
    Mất 1 bàn
    3
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Shanghai Jiading Huilong
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D103-11-2024KháchDalian Zhixing8 Ngày
Shijiazhuang Gongfu
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
CHA D103-11-2024ChủSuzhou Dongwu8 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 16.7%Thắng43.3% [13]
  • [16] 53.3%Hòa30.0% [13]
  • [9] 30.0%Bại26.7% [8]
  • Chủ/Khách
  • [3] 10.0%Thắng13.3% [4]
  • [7] 23.3%Hòa20.0% [6]
  • [5] 16.7%Bại16.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    27 
  • TB được điểm
    0.70 
  • TB mất điểm
    0.90 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    0.43 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    33
  • Bàn thua
    28
  • TB được điểm
    1.10
  • TB mất điểm
    0.93
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.40
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [7] 63.64%Hòa30.00% [3]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 9.09%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Shanghai Jiading Huilong VS Shijiazhuang Gongfu ngày 26-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues