[RUS Youth League-4] Zenit St.Petersburg Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | 19 | 4 | 4 | 65 | 25 | 104 | 4 | 70.4% |
13 | 10 | 1 | 2 | 33 | 12 | 31 | 4 | 76.9% |
14 | 9 | 3 | 2 | 32 | 13 | 30 | 4 | 64.3% |
6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 5 | 18 | 100.0% |
[RUS Youth League-12] Dinamo Moscow Youth |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | 11 | 7 | 10 | 47 | 41 | 69 | 12 | 39.3% |
14 | 3 | 6 | 5 | 22 | 20 | 15 | 14 | 21.4% |
14 | 8 | 1 | 5 | 25 | 21 | 25 | 8 | 57.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 6 | 8 | 33.3% |
Zenit St.Petersburg Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.95 | 4.20 | 1.52 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | H | X |
RUS YthC | 20-10-23 | 0 - 2 (0 - 1) | 5 - 9 | 4.10 | 4.35 | 1.60 | T | 0.81 | -1 | 1.05 | T | X |
RUS YthC | 05-05-23 | 3 - 1 (0 - 0) | - | T | ||||||||
RUS YthC | 10-03-23 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 4.15 | 4.05 | 1.51 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 06-05-22 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 3.80 | 3.90 | 1.59 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | H |
RUS YthC | 01-04-22 | 1 - 0 (0 - 0) | - | 1.27 | 4.80 | 6.30 | T | 0.86 | 1.5 | 0.84 | T | X |
RUS YthC | 05-12-19 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 2 | 3.30 | 3.55 | 1.87 | T | 0.95 | -0.5 | 0.87 | T | X |
RUS YthC | 09-08-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 6 - 6 | 2.21 | 3.45 | 2.65 | B | 1.02 | 0.25 | 0.80 | B | T |
RUS YthC | 23-04-19 | 3 - 0 (0 - 0) | 11 - 4 | 2.26 | 3.70 | 2.57 | T | 0.81 | 0 | 1.05 | T | H |
RUS YthC | 20-10-18 | 1 - 2 (1 - 0) | 5 - 5 | 2.13 | 3.55 | 2.72 | T | 0.91 | 0.25 | 0.91 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 29%
Zenit St.Petersburg Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 1 - 10 | 14.00 | 7.90 | 1.08 | T | 0.87 | -2.5 | 0.95 | B | X |
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | 8.80 | 6.50 | 1.20 | T | 0.92 | -2 | 0.90 | T | X |
RUS YthC | 03-05-24 | 2 - 1 (2 - 1) | 10 - 1 | 1.10 | 7.70 | 12.50 | T | 0.95 | 2.5 | 0.81 | T | X |
RUS YthC | 26-04-24 | 3 - 1 (3 - 0) | - | 1.07 | 7.30 | 12.00 | T | 0.90 | 2.5 | 0.80 | T | T |
RUS YthC | 19-04-24 | 2 - 3 (1 - 0) | 8 - 6 | 3.55 | 4.10 | 1.60 | T | 0.90 | -0.75 | 0.80 | T | T |
RUS YthC | 12-04-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 6 - 7 | 1.25 | 4.85 | 6.80 | T | 0.77 | 1.5 | 0.93 | T | H |
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 9 - 6 | T | ||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 4 - 0 (1 - 0) | 11 - 1 | T | ||||||||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.95 | 4.20 | 1.52 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | H | X |
RUS YthC | 08-03-24 | 6 - 0 (4 - 0) | 11 - 2 | 1.13 | 6.20 | 9.70 | T | 0.76 | 2 | 0.94 | T | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 10 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 43%
Dinamo Moscow Youth |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS YthC | 17-05-24 | 1 - 1 (0 - 1) | 10 - 3 | 1.32 | 4.55 | 6.90 | 0.82 | 1.25 | 1.00 | X | ||
RUS YthC | 10-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 1 - 7 | 2.28 | 3.40 | 2.73 | 1.06 | 0.25 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 03-05-24 | 5 - 0 (2 - 0) | 6 - 5 | |||||||||
RUS YthC | 26-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.64 | 3.70 | 1.99 | 0.90 | -0.25 | 0.80 | X | ||
RUS YthC | 19-04-24 | 3 - 1 (2 - 1) | 3 - 8 | 1.74 | 3.55 | 3.40 | 0.74 | 0.5 | 0.96 | T | ||
RUS YthC | 12-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 1 | 1.80 | 3.35 | 3.40 | 0.80 | 0.5 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 05-04-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 0 - 10 | |||||||||
RUS YthC | 29-03-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | 1.45 | 4.10 | 4.65 | 0.80 | 1 | 0.90 | X | ||
RUS YthC | 15-03-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 4 - 6 | 3.95 | 4.20 | 1.52 | T | 0.80 | -1 | 0.90 | H | X |
RUS YthC | 08-03-24 | 2 - 3 (0 - 1) | 2 - 3 | 3.60 | 3.60 | 1.69 | 0.80 | -0.75 | 0.90 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 25%
Zenit St.Petersburg Youth |
Zenit St.Petersburg Youth |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 28-06-2024 | Khách | FC Terek Groznyi Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Chủ | CSKA Moscow (R) | 14 Ngày |
RUS YthC | 12-07-2024 | Khách | FK Rostov Youth | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS YthC | 28-06-2024 | Khách | Fakel Youth | 7 Ngày |
RUS YthC | 05-07-2024 | Chủ | FK Orenburg Youth | 14 Ngày |
RUS YthC | 12-07-2024 | Khách | FC Terek Groznyi Youth | 21 Ngày |