[SPA Regional League-] Motilla |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 3 | 50.0% |
[SPA Regional League-] Tomelloso |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 3 | 0 | 3 | 5 | 9 | 9 | 50.0% |
Motilla |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Motilla |
Chủ - Khách |
---|
CF AlmodovarMotilla |
Cultural ValdegangaMotilla |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 01-12-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | B | ||||||||
SPA RL | 01-11-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 5 - 9 | T |
Thống kê 2 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Tomelloso |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
SPA RL | 10-11-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 13 - 2 | |||||||||
SPA RL | 03-11-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 8 - 2 | |||||||||
Spain D4 | 12-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | - | |||||||||
Spain D4 | 05-05-24 | 4 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 01-05-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 2 | |||||||||
Spain D4 | 27-04-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | |||||||||
Spain D4 | 21-04-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 13-04-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 0 | |||||||||
Spain D4 | 07-04-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - | |||||||||
Spain D4 | 31-03-24 | 1 - 1 (1 - 0) | 4 - 2 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Motilla |
Motilla |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |