So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus

Bên nào sẽ thắng?

Chertanovo Moscow
ChủHòaKhách
Luki Energiya
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Chertanovo MoscowSo Sánh Sức MạnhLuki Energiya
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 62%So Sánh Đối Đầu38%
  • Tất cả
  • 4T 3H 2B
    2T 3H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[RUS FNL2-5] Chertanovo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
301749543855556.7%
15915281828860.0%
15834262027253.3%
65011261583.3%
[RUS FNL2-13] Luki Energiya
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3077162441281323.3%
155461420191033.3%
152310102191413.3%
6114513416.7%

Thành tích đối đầu

Chertanovo Moscow            
Chủ - Khách
Luki EnergiyaChertanovo Moscow
Chertanovo MoscowLuki Energiya
Luki EnergiyaChertanovo Moscow
Luki EnergiyaChertanovo Moscow
Chertanovo MoscowLuki Energiya
Luki EnergiyaChertanovo Moscow
Chertanovo MoscowLuki Energiya
Luki EnergiyaChertanovo Moscow
Chertanovo MoscowLuki Energiya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D206-04-240 - 2
(0 - 1)
4 - 4T
RUS D228-05-231 - 1
(0 - 1)
2 - 3H
RUS D229-04-230 - 3
(0 - 0)
- T
RUS D222-05-223 - 0
(2 - 0)
- B
RUS D218-04-223 - 0
(1 - 0)
- T
RUS Cup22-08-180 - 0
(0 - 0)
- H
RUS D220-04-180 - 0
(0 - 0)
8 - 0H
RUS D208-09-171 - 2
(0 - 0)
- T
INT CF10-07-171 - 2
(0 - 0)
1 - 4B

Thống kê 9 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:44% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Thành tích gần đây

Chertanovo Moscow            
Chủ - Khách
Baltika-BFU KaliningradChertanovo Moscow
Chertanovo MoscowZnamya Truda
FK Yenisey-2 KrasnoyarskChertanovo Moscow
Chertanovo MoscowTorpedo Vladimir
Dinamo Saint PetersburgChertanovo Moscow
Chertanovo MoscowFC Tver
Dinamo Moscow BChertanovo Moscow
Chertanovo MoscowDynamo Vologda
ChelyabinskChertanovo Moscow
Chertanovo MoscowSaturn Moscow
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D227-10-241 - 3
(0 - 0)
9 - 5T
RUS D221-10-241 - 2
(0 - 0)
5 - 71.234.807.70B0.801.50.90TT
RUS D213-10-241 - 2
(0 - 1)
1 - 119.206.201.13T0.95-20.75BX
RUS D206-10-242 - 0
(0 - 0)
6 - 3T
RUS D228-09-241 - 2
(0 - 1)
11 - 5T
RUS D222-09-242 - 1
(2 - 0)
2 - 3T
RUS D219-09-242 - 1
(1 - 1)
6 - 7B
RUS D215-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 4B
RUS Cup04-09-241 - 0
(0 - 0)
6 - 2B
RUS D201-09-240 - 1
(0 - 1)
10 - 5B

Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%

Luki Energiya            
Chủ - Khách
Luki EnergiyaDynamo Vologda
Dinamo Moscow BLuki Energiya
Luki EnergiyaSaturn Moscow
IrkutskLuki Energiya
Luki EnergiyaSpartak Moscow II
Luki EnergiyaBaltika Kaliningrad
Zenit-2 St.PetersburgLuki Energiya
Luki EnergiyaZvezda Sint Petersburg
Rodina Moskva IIILuki Energiya
Luki EnergiyaFK Ryazan
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
RUS D227-10-240 - 3
(0 - 1)
-
RUS D220-10-242 - 1
(2 - 1)
8 - 7
RUS D213-10-241 - 5
(0 - 2)
7 - 2
RUS D206-10-241 - 0
(0 - 0)
6 - 6
RUS D229-09-242 - 1
(0 - 1)
1 - 4
RUS Cup25-09-241 - 1
(1 - 1)
0 - 3
RUS D222-09-241 - 0
(0 - 0)
5 - 5
RUS D215-09-243 - 1
(0 - 1)
5 - 1
RUS D209-09-241 - 1
(0 - 0)
10 - 32.013.452.740.800.250.90X
RUS Cup05-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 6

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 0%

Chertanovo MoscowSo sánh số liệuLuki Energiya
  • 13Tổng số ghi bàn12
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.2
  • 11Tổng số mất bàn16
  • 1.1Trung bình mất bàn1.6
  • 50.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 0.0%TL hòa20.0%
  • 50.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Chertanovo Moscow
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem
3XemXem0XemXem0XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
60060.0%Xem360.0%240.0%Xem
Luki Energiya
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem
Chertanovo Moscow
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
311133.3%Xem133.3%266.7%Xem
Luki Energiya
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem0XemXem
2XemXem1XemXem1XemXem0XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
211050.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Chertanovo MoscowThời gian ghi bànLuki Energiya
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 11
    18
    0 Bàn
    5
    5
    1 Bàn
    6
    4
    2 Bàn
    4
    2
    3 Bàn
    3
    0
    4+ Bàn
    20
    7
    Bàn thắng H1
    22
    12
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Chertanovo MoscowChi tiết về HT/FTLuki Energiya
  • 8
    3
    T/T
    2
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    7
    10
    H/H
    2
    7
    H/B
    2
    1
    B/T
    0
    2
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Chertanovo MoscowSố bàn thắng trong H1&H2Luki Energiya
  • 7
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    9
    12
    Hòa
    5
    6
    Mất 1 bàn
    3
    5
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chertanovo Moscow
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu
Luki Energiya
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
Không có dữ liệu

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [17] 56.7%Thắng23.3% [7]
  • [4] 13.3%Hòa23.3% [7]
  • [9] 30.0%Bại53.3% [16]
  • Chủ/Khách
  • [9] 30.0%Thắng6.7% [2]
  • [1] 3.3%Hòa10.0% [3]
  • [5] 16.7%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    54 
  • Bàn thua
    38 
  • TB được điểm
    1.80 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    18 
  • TB được điểm
    0.93 
  • TB mất điểm
    0.60 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    24
  • Bàn thua
    41
  • TB được điểm
    0.80
  • TB mất điểm
    1.37
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [4] 44.44%thắng 1 bàn10.00% [1]
  • [0] 0.00%Hòa20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 1 bàn40.00% [4]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Chertanovo Moscow VS Luki Energiya ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues