Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử |
[RUS FNL2-4] Irkutsk |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 17 | 6 | 7 | 43 | 35 | 57 | 4 | 56.7% |
15 | 10 | 3 | 2 | 26 | 14 | 33 | 4 | 66.7% |
15 | 7 | 3 | 5 | 17 | 21 | 24 | 5 | 46.7% |
6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 13 | 66.7% |
[RUS FNL2-13] Luki Energiya |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | 7 | 7 | 16 | 24 | 41 | 28 | 13 | 23.3% |
15 | 5 | 4 | 6 | 14 | 20 | 19 | 10 | 33.3% |
15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 21 | 9 | 14 | 13.3% |
6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 11 | 50.0% |
Irkutsk |
Chủ - Khách |
---|
Luki EnergiyaIrkutsk |
Luki EnergiyaIrkutsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 19-06-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | H | ||||||||
RUS D2 | 06-08-23 | 1 - 1 (0 - 0) | - | H |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:-% Tỷ lệ tài: -%
Irkutsk |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS D2 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 11 - 3 | T | ||||||||
RUS D2 | 15-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 11 - 6 | H | ||||||||
RUS D2 | 08-09-24 | 3 - 0 (2 - 0) | 4 - 5 | T | ||||||||
RUS D2 | 31-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 4 - 3 | T | ||||||||
RUS D2 | 25-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 6 - 5 | T | ||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 8 - 4 | B | ||||||||
RUS D2 | 18-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 4 - 4 | T | ||||||||
RUS D2 | 11-08-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 4 | 2.94 | 3.50 | 1.90 | T | 0.80 | -0.5 | 0.90 | T | H |
RUS D2 | 04-08-24 | 0 - 2 (0 - 0) | 3 - 5 | T | ||||||||
RUS D2 | 28-07-24 | 4 - 1 (2 - 0) | 2 - 3 | T |
Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Luki Energiya |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
RUS Cup | 25-09-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 0 - 3 | |||||||||
RUS D2 | 22-09-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 15-09-24 | 3 - 1 (0 - 1) | 5 - 1 | |||||||||
RUS D2 | 09-09-24 | 1 - 1 (0 - 0) | 10 - 3 | 2.01 | 3.45 | 2.74 | 0.80 | 0.25 | 0.90 | X | ||
RUS Cup | 05-09-24 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | |||||||||
RUS D2 | 01-09-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 6 - 5 | |||||||||
RUS D2 | 25-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 0 - 3 | |||||||||
RUS Cup | 21-08-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 0 - 4 | |||||||||
RUS D2 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 7 | |||||||||
RUS D2 | 10-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 1 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 4 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:86% Tỷ lệ tài: 0%
Irkutsk |
Irkutsk |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 13-10-2024 | Khách | Rodina Moskva III | 7 Ngày |
RUS D2 | 20-10-2024 | Chủ | Zvezda Sint Petersburg | 14 Ngày |
RUS D2 | 27-10-2024 | Khách | Zenit-2 St.Petersburg | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
RUS D2 | 13-10-2024 | Chủ | Saturn Moscow | 7 Ngày |
RUS D2 | 20-10-2024 | Khách | Dinamo Moscow B | 14 Ngày |
RUS D2 | 27-10-2024 | Chủ | Dynamo Vologda | 21 Ngày |