Bên nào sẽ thắng?

Proleter Novi Sad
ChủHòaKhách
FK Radnicki Novi Belgrad
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Proleter Novi SadSo Sánh Sức MạnhFK Radnicki Novi Belgrad
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 38%So Sánh Đối Đầu62%
  • Tất cả
  • 1T 2H 2B
    2T 2H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Prva Liga-16] Proleter Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3064202552221620.0%
155461419191433.3%
15101411333166.7%
602441320.0%
[SER Prva Liga-15] FK Radnicki Novi Belgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
3067172754251520.0%
154471622161626.7%
152310113291513.3%
600641400.0%

Thành tích đối đầu

Proleter Novi Sad            
Chủ - Khách
FK Radnicki Novi BelgradProleter Novi Sad
Proleter Novi SadFK Radnicki Novi Belgrad
Proleter Novi SadFK Radnicki Novi Belgrad
FK Radnicki Novi BelgradProleter Novi Sad
Proleter Novi SadFK Radnicki Novi Belgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D217-11-233 - 1
(0 - 1)
10 - 11.713.254.35B0.940.750.82BT
SER D213-08-231 - 1
(1 - 0)
4 - 4H
SER D201-05-232 - 2
(0 - 1)
1 - 6H
SER D218-03-231 - 0
(0 - 0)
3 - 2B
SER D218-09-221 - 0
(1 - 0)
6 - 4T

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: 100%

Thành tích gần đây

Proleter Novi Sad            
Chủ - Khách
FK VrsacProleter Novi Sad
Proleter Novi SadMetalac Gornji Milanovac
KolubaraProleter Novi Sad
Metalac Gornji MilanovacProleter Novi Sad
Proleter Novi SadSevojno Uzice
Macva SabacProleter Novi Sad
Proleter Novi SadFK Vrsac
Mladost Novi SadProleter Novi Sad
Proleter Novi SadSemendrija 1924
FK Radnicki Sremska MitrovicaProleter Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D202-05-242 - 0
(2 - 0)
5 - 4B
SER D228-04-241 - 1
(0 - 0)
1 - 4H
SER D221-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 61.354.056.10H0.901.250.80TX
SER D214-04-244 - 2
(2 - 0)
5 - 2B
SER D207-04-240 - 4
(0 - 2)
4 - 4B
SER D203-04-242 - 1
(1 - 1)
4 - 41.403.606.20B0.8010.90HT
SER D230-03-243 - 2
(2 - 0)
2 - 5T
SER D224-03-240 - 1
(0 - 0)
- 1.423.656.90T0.8510.97TX
SER D217-03-240 - 1
(0 - 1)
3 - 2B
SER D211-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.583.455.00B0.810.750.95BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 25%

FK Radnicki Novi Belgrad            
Chủ - Khách
KolubaraFK Radnicki Novi Belgrad
FK Radnicki Novi BelgradFK Dubocica
Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad
IndjijaFK Radnicki Novi Belgrad
FK Radnicki Novi BelgradJedinstvo UB
Metalac Gornji MilanovacFK Radnicki Novi Belgrad
FK Radnicki Novi BelgradSevojno Uzice
Macva SabacFK Radnicki Novi Belgrad
FK Radnicki Novi BelgradFK Vrsac
Mladost Novi SadFK Radnicki Novi Belgrad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D204-05-242 - 1
(1 - 0)
-
SER D228-04-240 - 1
(0 - 1)
3 - 3
SER D221-04-243 - 2
(1 - 0)
2 - 1
SER D214-04-244 - 0
(0 - 0)
3 - 3
SER D208-04-241 - 2
(1 - 1)
-
SER D202-04-242 - 0
(0 - 0)
8 - 1
SER D229-03-240 - 1
(0 - 1)
5 - 3
SER D223-03-243 - 0
(1 - 0)
6 - 2
SER D217-03-241 - 0
(0 - 0)
4 - 2
SER D211-03-240 - 1
(0 - 1)
14 - 2

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 0 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%

Proleter Novi SadSo sánh số liệuFK Radnicki Novi Belgrad
  • 8Tổng số ghi bàn6
  • 0.8Trung bình ghi bàn0.6
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 20.0%Tỉ lệ thắng20.0%
  • 20.0%TL hòa0.0%
  • 60.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Proleter Novi Sad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem4XemXem2XemXem8XemXem28.6%XemXem5XemXem35.7%XemXem8XemXem57.1%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem3XemXem60%XemXem
9XemXem3XemXem1XemXem5XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
621333.3%Xem116.7%466.7%Xem
FK Radnicki Novi Belgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem1XemXem1XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
Proleter Novi Sad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem1XemXem5XemXem57.1%XemXem6XemXem42.9%XemXem6XemXem42.9%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem1XemXem20%XemXem
9XemXem7XemXem0XemXem2XemXem77.8%XemXem2XemXem22.2%XemXem5XemXem55.6%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
FK Radnicki Novi Belgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
6XemXem2XemXem1XemXem3XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
3XemXem0XemXem1XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Proleter Novi SadThời gian ghi bànFK Radnicki Novi Belgrad
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 15
    13
    0 Bàn
    13
    13
    1 Bàn
    4
    7
    2 Bàn
    2
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    13
    13
    Bàn thắng H1
    14
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Proleter Novi SadChi tiết về HT/FTFK Radnicki Novi Belgrad
  • 3
    3
    T/T
    3
    2
    T/H
    1
    4
    T/B
    3
    2
    H/T
    4
    3
    H/H
    9
    6
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    3
    B/H
    11
    9
    B/B
ChủKhách
Proleter Novi SadSố bàn thắng trong H1&H2FK Radnicki Novi Belgrad
  • 1
    3
    Thắng 2+ bàn
    5
    3
    Thắng 1 bàn
    7
    8
    Hòa
    12
    10
    Mất 1 bàn
    9
    9
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Proleter Novi Sad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D218-05-2024ChủFK Dubocica6 Ngày
SER D225-05-2024KháchMladost Novi Sad13 Ngày
FK Radnicki Novi Belgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D218-05-2024ChủFK Vrsac6 Ngày
SER D225-05-2024KháchSevojno Uzice13 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 20.0%Thắng20.0% [6]
  • [4] 13.3%Hòa23.3% [6]
  • [20] 66.7%Bại56.7% [17]
  • Chủ/Khách
  • [5] 16.7%Thắng6.7% [2]
  • [4] 13.3%Hòa10.0% [3]
  • [6] 20.0%Bại33.3% [10]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    25 
  • Bàn thua
    52 
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.73 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.63 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    13 
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    2.17 
    Tổng
  • Bàn thắng
    27
  • Bàn thua
    54
  • TB được điểm
    0.90
  • TB mất điểm
    1.80
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    22
  • TB được điểm
    0.53
  • TB mất điểm
    0.73
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    2.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 18.18%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 27.27%Hòa10.00% [1]
  • [2] 18.18%Mất 1 bàn60.00% [6]
  • [3] 27.27%Mất 2 bàn+ 30.00% [3]

Proleter Novi Sad VS FK Radnicki Novi Belgrad ngày 13-05-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues