Bên nào sẽ thắng?

Ismaily SC
ChủHòaKhách
Enppi
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ismaily SCSo Sánh Sức MạnhEnppi
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 2T 2H 6B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[EGY Premier League-14] Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34712153343331420.6%
175571921201329.4%
172781422131611.8%
623176933.3%
[EGY Premier League-9] Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
34111211383745932.4%
17665201824735.3%
17566181921829.4%
6312951050.0%

Thành tích đối đầu

Ismaily SC            
Chủ - Khách
EnppiIsmaily
EnppiIsmaily
IsmailyEnppi
EnppiIsmaily
EnppiIsmaily
IsmailyEnppi
IsmailyEnppi
EnppiIsmaily
IsmailyEnppi
EnppiIsmaily
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGY LC24-01-241 - 0
(0 - 0)
3 - 51.683.304.50B0.900.750.92BX
EGY D116-12-231 - 0
(1 - 0)
2 - 32.373.202.88B1.080.250.80BX
EGY D113-04-233 - 1
(2 - 0)
3 - 62.362.832.92T1.070.250.75TT
EGY D120-12-221 - 2
(0 - 1)
8 - 12.583.052.76T0.8701.01TT
EGY D127-08-222 - 0
(1 - 0)
4 - 51.982.983.85B0.980.50.90BH
EGY LC07-07-221 - 1
(1 - 0)
1 - 82.383.302.66H0.8001.02HX
EGY D126-04-220 - 2
(0 - 0)
12 - 22.262.913.20B0.970.250.85BH
EGY D117-08-212 - 1
(1 - 0)
3 - 53.002.862.27B0.80-0.251.02BT
EGY D121-02-211 - 1
(1 - 0)
7 - 32.432.992.67H0.8201.00HH
EGY D121-09-201 - 0
(0 - 0)
2 - 62.302.723.15B0.980.250.78BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Ismaily SC            
Chủ - Khách
IsmailyOlympic El Qanal
NBE SCIsmaily
IsmailyPyramids FC
Talaea EI-GaishIsmaily
IsmailyEl Daklyeh
PharcoIsmaily
IsmailyAl Ahly SC
Al-Ittihad AlexandriaIsmaily
IsmailyZED FC
IsmailyFuture FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup30-05-241 - 1
(1 - 1)
3 - 21.683.304.50H0.900.750.92TX
EGY D126-05-242 - 2
(1 - 0)
4 - 22.523.052.78H0.8201.00HT
EGY D119-05-240 - 2
(0 - 0)
2 - 65.103.701.62B1.02-0.750.86BX
EGY D114-05-241 - 1
(0 - 0)
4 - 42.442.862.77H0.7701.12HH
EGY D109-05-241 - 0
(0 - 0)
5 - 31.593.555.80T0.780.751.04TX
EGY D104-05-240 - 2
(0 - 1)
1 - 22.742.802.78T0.9200.96TH
EGY D101-05-241 - 2
(0 - 1)
2 - 35.003.851.60B1.06-0.750.82BT
EGY D122-04-241 - 1
(1 - 1)
7 - 82.323.152.70H0.7701.05HX
EGY D118-04-241 - 2
(0 - 2)
8 - 32.443.052.93B0.7701.12BT
EGY D114-04-241 - 1
(0 - 1)
0 - 12.713.102.57H0.9900.89HH

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 5 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 43%

Enppi            
Chủ - Khách
EnppiNogoom El Mostakbal
EnppiCeramica Cleopatra FC
Al MasryEnppi
EnppiFuture FC
NBE SCEnppi
EnppiPyramids FC
Talaea EI-GaishEnppi
EnppiEl Daklyeh
Al Ahly SCEnppi
EnppiPharco
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
EGYCup01-06-241 - 0
(1 - 0)
6 - 51.413.956.200.7811.04X
EGY D124-05-243 - 2
(0 - 2)
8 - 63.152.972.350.80-0.251.02T
EGY D120-05-240 - 0
(0 - 0)
7 - 42.163.103.400.870.251.01X
EGY D116-05-240 - 1
(0 - 0)
4 - 42.632.892.830.8701.01X
EGY D105-05-241 - 5
(1 - 1)
4 - 42.443.002.930.7701.12T
EGY D101-05-240 - 1
(0 - 0)
5 - 54.803.601.690.98-0.750.90X
EGY D124-04-241 - 0
(0 - 0)
2 - 42.482.913.000.7601.13X
EGY D117-04-240 - 0
(0 - 0)
8 - 11.762.906.001.040.750.78X
EGY D108-04-242 - 2
(1 - 0)
5 - 11.414.456.801.001.250.88T
EGY D104-04-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.123.153.450.840.250.98H

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:54% Tỷ lệ tài: 33%

Ismaily SCSo sánh số liệuEnppi
  • 11Tổng số ghi bàn12
  • 1.1Trung bình ghi bàn1.2
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 50.0%TL hòa40.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Ismaily SC
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem9XemXem6XemXem9XemXem37.5%XemXem10XemXem41.7%XemXem10XemXem41.7%XemXem
13XemXem6XemXem1XemXem6XemXem46.2%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem3XemXem5XemXem3XemXem27.3%XemXem3XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem
Enppi
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem12XemXem2XemXem9XemXem52.2%XemXem10XemXem43.5%XemXem12XemXem52.2%XemXem
13XemXem5XemXem1XemXem7XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
10XemXem7XemXem1XemXem2XemXem70%XemXem4XemXem40%XemXem6XemXem60%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem
Ismaily SC
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
24XemXem7XemXem8XemXem9XemXem29.2%XemXem11XemXem45.8%XemXem10XemXem41.7%XemXem
13XemXem5XemXem2XemXem6XemXem38.5%XemXem7XemXem53.8%XemXem5XemXem38.5%XemXem
11XemXem2XemXem6XemXem3XemXem18.2%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
621333.3%Xem116.7%350.0%Xem
Enppi
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
23XemXem8XemXem8XemXem7XemXem34.8%XemXem10XemXem43.5%XemXem10XemXem43.5%XemXem
13XemXem5XemXem4XemXem4XemXem38.5%XemXem6XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem
10XemXem3XemXem4XemXem3XemXem30%XemXem4XemXem40%XemXem4XemXem40%XemXem
623133.3%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ismaily SCThời gian ghi bànEnppi
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 9
    10
    0 Bàn
    11
    8
    1 Bàn
    4
    4
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    9
    9
    Bàn thắng H1
    13
    14
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ismaily SCChi tiết về HT/FTEnppi
  • 4
    5
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    8
    5
    H/H
    4
    4
    H/B
    1
    2
    B/T
    1
    1
    B/H
    5
    4
    B/B
ChủKhách
Ismaily SCSố bàn thắng trong H1&H2Enppi
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    4
    7
    Thắng 1 bàn
    9
    6
    Hòa
    8
    7
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ismaily SC
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D123-06-2024KháchFuture FC6 Ngày
EGY D127-06-2024ChủAl Masry10 Ngày
EGY D103-07-2024KháchCeramica Cleopatra FC16 Ngày
Enppi
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
EGY D122-06-2024ChủEl Gounah5 Ngày
EGY D129-06-2024KháchBaladiyet El Mahallah12 Ngày
EGY D102-07-2024ChủEl Mokawloon El Arab15 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Ismaily SC
Chấn thương
Enppi
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 20.6%Thắng32.4% [11]
  • [12] 35.3%Hòa35.3% [11]
  • [15] 44.1%Bại32.4% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 14.7%Thắng14.7% [5]
  • [5] 14.7%Hòa17.6% [6]
  • [7] 20.6%Bại17.6% [6]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    33 
  • Bàn thua
    43 
  • TB được điểm
    0.97 
  • TB mất điểm
    1.26 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    21 
  • TB được điểm
    0.56 
  • TB mất điểm
    0.62 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    38
  • Bàn thua
    37
  • TB được điểm
    1.12
  • TB mất điểm
    1.09
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    20
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.59
  • TB mất điểm
    0.53
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    5
  • TB được điểm
    1.50
  • TB mất điểm
    0.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [0] 0.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn18.18% [2]
  • [4] 40.00%Hòa54.55% [6]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Ismaily SC VS Enppi ngày 17-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues