So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.97
0.5
0.85
0.85
2
-0.99
2.03
3.30
3.95
Live
0.85
0.25
-0.96
-0.94
2
0.82
2.17
3.05
3.85
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
6.5
0.01
1.01
15.00
36.00
BET365Sớm
-0.97
0.5
0.83
0.95
2.25
0.90
2.00
3.20
4.00
Live
0.85
0.25
1.00
-0.95
2
0.80
2.20
2.90
3.90
Run
0.90
0
0.95
-0.11
6.5
0.06
1.00
51.00
501.00
Mansion88Sớm
-0.99
0.5
0.83
0.87
2
0.95
2.01
3.10
3.35
Live
0.88
0.25
-0.96
-0.92
2
0.81
2.21
3.00
3.80
Run
0.91
0
-0.99
-0.17
6.5
0.10
1.25
4.50
18.00
188betSớm
-0.96
0.5
0.86
0.86
2
-0.98
2.03
3.30
3.95
Live
0.90
0.25
-0.98
-0.93
2
0.83
2.17
3.05
3.85
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
6.5
0.02
1.01
15.00
36.00
SbobetSớm
-0.97
0.5
0.85
0.91
2
0.95
2.03
2.89
3.53
Live
0.88
0.25
-0.96
-0.95
2
0.85
2.21
2.91
3.49
Run
0.94
0
0.98
-0.15
6.5
0.07
1.24
4.58
17.50

Bên nào sẽ thắng?

Chile
ChủHòaKhách
Venezuela
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
ChileSo Sánh Sức MạnhVenezuela
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 65%So Sánh Đối Đầu35%
  • Tất cả
  • 6T 1H 3B
    3T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)-9] Chile
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
122379209916.7%
6222868933.3%
6015114190.0%
601521210.0%
[FIFA World Cup qualification (CONMEBOL)-8] Venezuela
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
12264111512816.7%
62406210833.3%
6024513280.0%
613268616.7%

Thành tích đối đầu

Chile            
Chủ - Khách
VenezuelaChile
ChileVenezuela
VenezuelaChile
ChileVenezuela
VenezuelaChile
ChileVenezuela
ChileVenezuela
VenezuelaChile
ChileVenezuela
ChileVenezuela
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA17-10-233 - 0
(1 - 0)
2 - 32.733.102.31B0.77-0.251.05BT
WCPSA15-10-213 - 0
(2 - 0)
9 - 41.464.056.70T0.8211.00TT
WCPSA17-11-202 - 1
(1 - 1)
9 - 52.933.152.16B0.91-0.250.91BT
WCPSA28-03-173 - 1
(3 - 0)
7 - 21.206.209.50T0.801.751.08TT
WCPSA29-03-161 - 4
(1 - 1)
2 - 33.803.401.83T0.90-0.750.98TT
INT FRL14-11-145 - 0
(2 - 0)
3 - 91.305.007.60T0.901.50.98TT
WCPSA07-09-133 - 0
(2 - 0)
13 - 81.404.206.75T0.971.250.91TT
WCPSA09-06-120 - 2
(0 - 0)
3 - 62.453.202.65T0.8301.05TX
AMEC17-07-111 - 2
(0 - 1)
4 - 01.603.404.95B0.800.751.08BT
INT CF01-04-100 - 0
(0 - 0)
- 1.553.505.90H1.0010.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:78% Tỷ lệ tài: 80%

Thành tích gần đây

Chile            
Chủ - Khách
ColombiaChile
ChileBrazil
ChileBolivia
ArgentinaChile
CanadaChile
ChileArgentina
PeruChile
ChileParaguay
FranceChile
AlbaniaChile
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA15-10-244 - 0
(1 - 0)
5 - 21.414.107.60B1.041.250.78BT
WCPSA11-10-241 - 2
(1 - 1)
4 - 75.003.801.57B0.82-11.00BT
WCPSA10-09-241 - 2
(1 - 2)
10 - 21.265.309.80B0.851.50.97TT
WCPSA06-09-243 - 0
(0 - 0)
4 - 41.424.657.70B0.981.250.90BT
AMEC30-06-240 - 0
(0 - 0)
8 - 43.503.202.07H1.02-0.250.80BX
AMEC26-06-240 - 1
(0 - 0)
0 - 115.303.801.58B1.05-0.750.77BX
AMEC22-06-240 - 0
(0 - 0)
1 - 34.153.351.85H0.97-0.50.85BX
INT FRL12-06-243 - 0
(2 - 0)
0 - 51.883.203.65T0.880.50.94TT
INT FRL26-03-243 - 2
(2 - 1)
3 - 41.325.008.10B0.951.50.87TT
INT FRL22-03-240 - 3
(0 - 1)
4 - 43.403.202.11T0.98-0.250.84TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 2 Hòa, 6 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 70%

Venezuela            
Chủ - Khách
ParaguayVenezuela
VenezuelaArgentina
VenezuelaUruguay
BoliviaVenezuela
VenezuelaCanada
JamaicaVenezuela
VenezuelaMexico
EcuadorVenezuela
VenezuelaGuatemala
VenezuelaItaly
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
WCPSA15-10-242 - 1
(0 - 1)
5 - 11.833.204.500.830.50.99T
WCPSA10-10-241 - 1
(0 - 1)
8 - 45.303.701.550.84-10.98X
WCPSA10-09-240 - 0
(0 - 0)
5 - 53.103.202.230.87-0.250.95X
WCPSA05-09-244 - 0
(2 - 0)
2 - 52.123.453.450.850.251.03T
AMEC06-07-241 - 1
(0 - 1)
7 - 32.173.103.000.910.250.91X
AMEC01-07-240 - 3
(0 - 0)
6 - 94.003.201.930.89-0.50.93T
AMEC27-06-241 - 0
(0 - 0)
2 - 73.503.352.010.81-0.51.01X
AMEC22-06-241 - 2
(1 - 0)
3 - 51.843.354.200.840.50.98T
INT FRL24-03-240 - 0
(0 - 0)
3 - 61.653.704.900.840.751.04X
INT FRL21-03-241 - 2
(1 - 1)
3 - 106.504.251.440.77-1.251.05T

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

ChileSo sánh số liệuVenezuela
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 15Tổng số mất bàn11
  • 1.5Trung bình mất bàn1.1
  • 20.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 60.0%TL thua30.0%
ChileThời gian ghi bànVenezuela
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 7
    5
    0 Bàn
    4
    5
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    2
    1
    Bàn thắng H1
    2
    7
    Bàn thắng H2
ChủKhách
ChileChi tiết về HT/FTVenezuela
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    1
    T/B
    1
    2
    H/T
    3
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    3
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
ChileSố bàn thắng trong H1&H2Venezuela
  • 1
    1
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    3
    6
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    4
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Chile
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPSA19-03-2025KháchParaguay120 Ngày
WCPSA24-03-2025ChủEcuador125 Ngày
WCPSA03-06-2025ChủArgentina196 Ngày
Venezuela
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
WCPSA19-03-2025KháchEcuador120 Ngày
WCPSA24-03-2025ChủPeru125 Ngày
WCPSA03-06-2025ChủBolivia196 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [2] 16.7%Thắng16.7% [2]
  • [3] 25.0%Hòa50.0% [2]
  • [7] 58.3%Bại33.3% [4]
  • Chủ/Khách
  • [2] 16.7%Thắng0.0% [0]
  • [2] 16.7%Hòa16.7% [2]
  • [2] 16.7%Bại33.3% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.75 
  • TB mất điểm
    1.67 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.67 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.33 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    11
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    0.92
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    0.50
  • TB mất điểm
    0.17
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [0] 0.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa60.00% [6]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [3] 30.00%Mất 2 bàn+ 20.00% [2]

Chile VS Venezuela ngày 20-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues