Bên nào sẽ thắng?

Throttur Reykjavik
ChủHòaKhách
IR Reykjavik
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Throttur ReykjavikSo Sánh Sức MạnhIR Reykjavik
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 80%So Sánh Đối Đầu20%
  • Tất cả
  • 8T 0H 2B
    2T 0H 8B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[Lengjudeildin-7] Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21768322927733.3%
11623221220554.5%
10145101771010.0%
61141212416.7%
[Lengjudeildin-4] IR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
21984302535442.9%
1164118822454.5%
10343121713430.0%
6231126933.3%

Thành tích đối đầu

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikIR Reykjavik
Throttur ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
IR ReykjavikThrottur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE LC11-02-244 - 2
(1 - 1)
5 - 62.623.902.08B0.93-0.250.89BT
ICE D227-07-221 - 2
(0 - 1)
4 - 72.713.702.08T0.94-0.250.88TX
ICE D220-05-222 - 1
(1 - 0)
5 - 62.233.852.43T0.8201.00TX
ICE LCB01-04-223 - 0
(2 - 0)
5 - 3B
REYT22-01-221 - 2
(1 - 2)
2 - 93.154.101.78T0.84-0.750.98TX
REYT31-01-212 - 3
(2 - 1)
3 - 62.963.951.89T0.93-0.50.89TT
REYT15-01-201 - 0
(1 - 0)
4 - 61.853.903.10T0.850.50.91TX
ICE D101-08-186 - 1
(2 - 1)
5 - 21.544.154.35T0.9710.85TT
ICE D118-05-181 - 3
(1 - 2)
5 - 72.923.452.05T0.77-0.51.05TT
ICE LC25-02-181 - 3
(0 - 2)
7 - 82.973.651.97T0.85-0.50.97TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 56%

Thành tích gần đây

Throttur Reykjavik            
Chủ - Khách
FjolnirThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikUMF Njardvik
IBV VestmannaeyjarThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikThor Akureyri
Throttur ReykjavikHK Kopavogs
Vaengir JupitersThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikFram Reykjavik
FylkirThrottur Reykjavik
Throttur ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
Throttur ReykjavikValur Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D123-05-243 - 1
(0 - 0)
6 - 151.804.103.35B1.000.750.82BT
ICE D118-05-240 - 1
(0 - 0)
16 - 22.283.602.48B0.8000.96BX
ICE D110-05-244 - 2
(3 - 1)
5 - 81.773.853.40B0.970.750.85BT
ICE D103-05-241 - 1
(0 - 1)
6 - 82.333.852.33H0.9100.91HX
ICE CUP24-04-241 - 2
(0 - 1)
6 - 52.624.102.10B0.88-0.250.94BX
ICE CUP13-04-241 - 7
(0 - 3)
1 - 6T
ICE LC09-03-241 - 1
(1 - 0)
7 - 4H
ICE LC29-02-243 - 0
(2 - 0)
4 - 81.464.654.50B1.001.250.82BX
ICE LC24-02-242 - 1
(0 - 1)
6 - 21.764.003.30T0.960.750.86TX
ICE LC16-02-242 - 0
(1 - 0)
1 - 139.606.101.07T0.80-2.250.80BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:25% Tỷ lệ tài: 25%

IR Reykjavik            
Chủ - Khách
IR ReykjavikDalvik Reynir
Leiknir ReykjavikIR Reykjavik
GrindavikIR Reykjavik
KeflavikIR Reykjavik
KA AkureyriIR Reykjavik
KV ReykjavikIR Reykjavik
IR ReykjavikIBV Vestmannaeyjar
IR ReykjavikValur Reykjavik
FylkirIR Reykjavik
Fram ReykjavikIR Reykjavik
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ICE D125-05-241 - 1
(1 - 0)
9 - 21.594.253.950.800.751.02X
ICE D118-05-241 - 0
(1 - 0)
5 - 102.433.652.300.9300.83X
ICE D110-05-241 - 1
(1 - 0)
3 - 72.693.702.090.94-0.250.88X
ICE D103-05-241 - 2
(1 - 2)
3 - 41.147.3012.000.922.250.90X
ICE CUP25-04-241 - 1
(0 - 0)
-
ICE CUP13-04-241 - 7
(1 - 5)
2 - 10
ICE LC09-03-242 - 5
(2 - 3)
-
ICE LC01-03-243 - 6
(2 - 2)
6 - 413.007.401.100.95-2.250.81T
ICE LC24-02-240 - 1
(0 - 1)
10 - 41.544.304.200.9610.86X
ICE LC16-02-241 - 2
(0 - 0)
5 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 17%

Throttur ReykjavikSo sánh số liệuIR Reykjavik
  • 17Tổng số ghi bàn20
  • 1.7Trung bình ghi bàn2.0
  • 17Tổng số mất bàn18
  • 1.7Trung bình mất bàn1.8
  • 30.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 20.0%TL hòa30.0%
  • 50.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Throttur Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
40130.0%Xem250.0%250.0%Xem
IR Reykjavik
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem0XemXem0%XemXem4XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem100%XemXem
410325.0%Xem00.0%4100.0%Xem
Throttur Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem1XemXem1XemXem2XemXem25%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
2XemXem0XemXem1XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
411225.0%Xem125.0%375.0%Xem
IR Reykjavik
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
420250.0%Xem125.0%375.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Throttur ReykjavikThời gian ghi bànIR Reykjavik
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    1
    1
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    3
    Bàn thắng H1
    3
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Throttur ReykjavikChi tiết về HT/FTIR Reykjavik
  • 0
    1
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    0
    H/T
    0
    0
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Throttur ReykjavikSố bàn thắng trong H1&H2IR Reykjavik
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Throttur Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D107-06-2024KháchGrotta Seltjarnarnes7 Ngày
ICE D113-06-2024ChủAfturelding13 Ngày
ICE D120-06-2024KháchKeflavik20 Ngày
IR Reykjavik
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ICE D107-06-2024ChủIBV Vestmannaeyjar7 Ngày
ICE D113-06-2024KháchUMF Njardvik13 Ngày
ICE D120-06-2024ChủFjolnir20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 33.3%Thắng42.9% [9]
  • [6] 28.6%Hòa38.1% [9]
  • [8] 38.1%Bại19.0% [4]
  • Chủ/Khách
  • [6] 28.6%Thắng14.3% [3]
  • [2] 9.5%Hòa19.0% [4]
  • [3] 14.3%Bại14.3% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    32 
  • Bàn thua
    29 
  • TB được điểm
    1.52 
  • TB mất điểm
    1.38 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.05 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    2.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    25
  • TB được điểm
    1.43
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.86
  • TB mất điểm
    0.38
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    2.00
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [2] 20.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 30.00%Hòa36.36% [4]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn0.00% [0]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 18.18% [2]

Throttur Reykjavik VS IR Reykjavik ngày 01-06-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues