Djurgardens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
9Haris RadetinacTiền vệ10000006.76
17Peter TherkildsenTiền vệ00010006.35
30Malkolm NilssonThủ môn00000000
27Keita KosugiHậu vệ00001006.43
15Oskar FalleniusTiền vệ30000005.77
7Magnus ErikssonTiền vệ00000006.76
-Theo BergvallTiền vệ00000000
-Jacob Widell ZetterströmThủ môn00000006.87
18Adam StahlTiền vệ10100007.09
Bàn thắng
5Miro TenhoHậu vệ00000006.53
3Marcus DanielsonHậu vệ00000006.53
19Viktor BerghHậu vệ00010005.87
-Samuel HolmTiền đạo20000106.76
6Rasmus SchüllerTiền vệ10000006.39
23Gustav WikheimTiền vệ00010005.62
Thẻ vàng
22Patric AslundTiền vệ00000006.2
16Tobias Fjeld GulliksenTiền vệ20010005.96
Thẻ vàng
11Deniz HümmetTiền đạo10000005.59
IFK Goteborg
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Abundance SalaouTiền vệ00000000
16Linus CarlstrandTiền đạo00000000
21Adam CarlenTiền vệ00000000
3August ErlingmarkTiền vệ00000000
34Anders KristiansenThủ môn00000000
28Lucas KåhedTiền vệ00010006.38
2Emil SalomonssonHậu vệ00001007.03
12Jakob KarlstromThủ môn00000006.39
5Sebastian OhlssonTiền vệ10000006.25
13Gustav SvenssonTiền vệ00000006.55
-Oscar WendtHậu vệ00000006.59
Thẻ vàng
6Anders TrondsenTiền vệ00000006.44
23Kolbeinn ThordarsonTiền vệ30040005.19
Thẻ vàng
15David KruseTiền vệ10020006.37
29Thomas SantosTiền vệ20120007.82
Bàn thắngThẻ đỏ
19Arbnor MucolliTiền vệ30010006.63
7Oscar PetterssonTiền đạo10010006.71
14Gustaf·NorlinTiền vệ00000006.3
-Leon Dusi-00000000

Djurgardens vs IFK Goteborg ngày 04-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues