Ghana
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Richard OforiThủ môn00000006.32
-André AyewTiền đạo00000006.3
-Salis Abdul SamedTiền vệ00000006.2
12Joseph WollacottThủ môn00000000
14Gideon MensahHậu vệ00000006.3
10Mohammed KudusTiền đạo00000006.3
-Jonathan SowahTiền đạo00000000
2Alidu SeiduHậu vệ00000000
1Lawrence Ati-ZigiThủ môn00000000
-Iñaki WilliamsTiền đạo00000006.2
-Denis OdoiHậu vệ00000006.2
-Nicholas OpokuHậu vệ00000006.7
-Antoine SemenyoTiền vệ00000006.3
-Kasim AdamsHậu vệ00000006.5
17Ernest·Nuamah AppiahTiền đạo00000006.32
-Majeed AshimeruTiền vệ00000006.6
-H. FatawuHậu vệ00000000
7Abdul Fatawu IssahakuTiền đạo00000006.2
-Joseph PaintsilTiền vệ00000000
-Edmund AddoTiền vệ00000000
9Jordan AyewTiền đạo00000006.1
-Iddrisu BabaTiền vệ00000006.1
-Hamidu Abdul FatawuHậu vệ00000000
16Abdul Manaf NurudeenThủ môn00000000
Comoros
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
5A. SoilihiHậu vệ00000006.2
-A. MahamoudTiền đạo00000000
-Ahmed MogniTiền vệ00000006.8
-Zainou Dine MohamedTiền vệ00000000
Thẻ vàng
-Mohamed YoussoufHậu vệ00000006.2
1Salim Ben BoinaThủ môn00000006.4
22Saïd BakariTiền đạo00000006.6
12Kassim M'DahomaHậu vệ00000006.3
10Youssouf M'ChangamaTiền vệ00000006.6
-Benjaloud YoussoufHậu vệ00000006.2
17Myziane MaolidaTiền đạo10100008.09
Bàn thắngThẻ đỏ
23Adel Anzimati-AboudouThủ môn00000006.5
4Younn ZaharyHậu vệ00000006.2
-Raimane Daou-00000000
-Kassim HadjiTiền đạo00000000
18Yacine BourhaneTiền vệ00001005.92
7Faïz SelemaniTiền đạo00000006.2
3Abdel Hakim AbdallahHậu vệ00000006.3
-Yahaya MedardHậu vệ00000000
16Yannick PandorThủ môn00000000
11Rafiki Said AhamadaTiền đạo00000006.2
9I. YoussoufTiền đạo00000000
-Aymeric AhmedTiền vệ00000006.4

Comoros vs Ghana ngày 21-11-2023 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues