Atromitos Athens
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Lefteris ChoutesiotisThủ môn00000000
-Denzel JubitanaTiền đạo20010106.85
-dimitrios kaloskamisTiền vệ10120008.33
Bàn thắngThẻ đỏ
-Thanasis KaramanisHậu vệ00000000
-Alexei KoşelevThủ môn00000006.29
-QuiniHậu vệ20010007.71
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Franz BrorssonHậu vệ10000006.88
-MansurHậu vệ30000007.19
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Nikolaos AthanasiouHậu vệ10020007.53
Thẻ vàng
-Makana BakuTiền đạo00000006.36
6Eder GonzálezTiền vệ00000006.29
-Ismahila OuédraogoTiền vệ00000006.9
-Amr WardaTiền vệ30030006.73
-Peter MichorlTiền vệ20010006.14
-Tom van WeertTiền đạo20000006.11
29Georgios VrakasTiền vệ00000006.56
Thẻ vàng
44Dimitrios·TsakmakisTiền vệ00000000
-Dimitrios StavropoulosHậu vệ00000000
-Mattheos MountesTiền vệ00000000
-Carlos Daniel Lopez HuescaTiền đạo00000006.57
OFI Crete
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Jesús JiménezTiền đạo10000006.26
-Giannis ChristopoulosHậu vệ00000006.17
33Noam BaumannThủ môn00000000
99Leroy Abanda MfomoTiền vệ00000000
-Nikolaos ChristogeorgosThủ môn00000006.67
-Borja GonzálezHậu vệ20100006.81
Bàn thắng
5BressanHậu vệ00000006.8
Thẻ vàng
24Vasilis LampropoulosHậu vệ00000006.09
Thẻ vàng
-Ilias ChatzitheodoridisTiền vệ00000006.84
-Zisis KarachaliosTiền vệ00000006.34
Thẻ vàng
-Felipe GallegosTiền vệ10000006.5
Thẻ vàng
45giannis apostolakisTiền vệ10010005.81
-Marko BakićTiền vệ10000005.61
Thẻ vàng
23Adrián RieraTiền vệ00000005.5
-Aaron Leya IsekaTiền đạo10000005.88
Thẻ vàng thứ haiThẻ đỏ
-Levan ShengeliaTiền đạo00000000
-Andrew JungTiền đạo00000000
-Titos·KoutentakisTiền vệ00010006
-Nikolaos MarinakisHậu vệ00000006.18
Thẻ vàng
-Thiago NussTiền đạo00000006.3

OFI Crete vs Atromitos Athens ngày 24-08-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues