Bên nào sẽ thắng?

Selimbar
ChủHòaKhách
Metaloglobus
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SelimbarSo Sánh Sức MạnhMetaloglobus
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Đối Đầu72%
  • Tất cả
  • 1T 1H 3B
    3T 1H 1B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-19] Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
153571619141920.0%
71424672014.3%
8215121371625.0%
6132810616.7%
[ROM Liga II-3] Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171025301532358.8%
961218619266.7%
841312913550.0%
612346516.7%

Thành tích đối đầu

Selimbar            
Chủ - Khách
MetaloglobusACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarMetaloglobus
MetaloglobusACS Viitorul Selimbar
MetaloglobusACS Viitorul Selimbar
MetaloglobusACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-08-230 - 1
(0 - 1)
10 - 51.963.203.35T0.960.50.80TX
ROM D222-04-231 - 2
(0 - 2)
6 - 1B
ROM D205-11-222 - 0
(1 - 0)
5 - 12.723.102.33B1.0600.76BH
ROM D207-05-221 - 1
(1 - 0)
7 - 6H
ROM D226-02-221 - 0
(1 - 0)
2 - 22.123.103.10B0.880.250.88BX

Thống kê 5 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 0%

Thành tích gần đây

Selimbar            
Chủ - Khách
FC Unirea 2004 SloboziaACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCS Mioveni
ACS Viitorul SelimbarGloria Buzau
Corvinul HunedoaraACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarFK Csikszereda Miercurea Ciuc
ACS Viitorul SelimbarFC Unirea 2004 Slobozia
CS MioveniACS Viitorul Selimbar
Gloria BuzauACS Viitorul Selimbar
ACS Viitorul SelimbarCorvinul Hunedoara
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Viitorul Selimbar
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D211-05-240 - 0
(0 - 0)
5 - 62.093.153.05H0.850.250.91TX
ROM D208-05-242 - 2
(1 - 2)
- 1.963.053.55H0.960.50.80TT
ROM D203-05-242 - 1
(1 - 1)
5 - 22.933.102.19T0.88-0.250.94TT
ROM D229-04-243 - 1
(1 - 1)
3 - 31.983.203.30B0.980.50.84BT
ROM D224-04-242 - 2
(1 - 1)
2 - 22.493.002.59H0.8400.92HT
ROM D221-04-241 - 2
(1 - 0)
2 - 42.813.102.26B0.79-0.251.03BT
ROM D215-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.302.842.97H1.040.250.78TX
ROM D211-04-240 - 0
(0 - 0)
5 - 12.003.153.30H1.000.50.82TX
ROM D206-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 42.603.102.41H0.9900.83HX
ROM D201-04-242 - 0
(2 - 0)
5 - 6B

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 6 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 56%

Metaloglobus            
Chủ - Khách
CSA Steaua BucurestiMetaloglobus
MetaloglobusArges
ACS DumbravitaMetaloglobus
MetaloglobusUnirea Dej
Scolar ResitaMetaloglobus
MetaloglobusAlexandria
Ceahlaul Piatra NeamtMetaloglobus
AlexandriaMetaloglobus
MetaloglobusUnirea Dej
MetaloglobusConcordia Chiajna
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
INT CF24-07-242 - 0
(2 - 0)
-
ROM D211-05-241 - 1
(0 - 0)
7 - 32.663.052.401.0100.81H
ROM D227-04-240 - 2
(0 - 1)
2 - 92.223.102.861.000.250.82X
ROM D220-04-240 - 1
(0 - 1)
8 - 3
ROM D213-04-242 - 1
(1 - 0)
4 - 72.193.152.880.940.250.88T
ROM D206-04-240 - 0
(0 - 0)
4 - 4
ROM D230-03-241 - 2
(0 - 0)
7 - 5
ROM D216-03-241 - 1
(0 - 1)
-
ROM D209-03-242 - 1
(1 - 0)
5 - 4
ROM D202-03-242 - 0
(2 - 0)
3 - 92.903.052.230.82-0.251.00H

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:80% Tỷ lệ tài: 50%

SelimbarSo sánh số liệuMetaloglobus
  • 8Tổng số ghi bàn11
  • 0.8Trung bình ghi bàn1.1
  • 12Tổng số mất bàn9
  • 1.2Trung bình mất bàn0.9
  • 10.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 60.0%TL hòa30.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Selimbar
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Metaloglobus
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Selimbar
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
Metaloglobus
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SelimbarThời gian ghi bànMetaloglobus
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 0
    0
    0 Bàn
    0
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    0
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
3 trận sắp tới
Selimbar
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024KháchChindia Targoviste7 Ngày
ROM D224-08-2024KháchUniversitatea Craiova14 Ngày
ROM D231-08-2024ChủUnirea Ungheni21 Ngày
Metaloglobus
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D217-08-2024ChủUnirea Ungheni7 Ngày
ROM D224-08-2024KháchAfumati14 Ngày
ROM D231-08-2024ChủFC Voluntari21 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [3] 20.0%Thắng58.8% [10]
  • [5] 33.3%Hòa11.8% [10]
  • [7] 46.7%Bại29.4% [5]
  • Chủ/Khách
  • [1] 6.7%Thắng23.5% [4]
  • [4] 26.7%Hòa5.9% [1]
  • [2] 13.3%Bại17.6% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.07 
  • TB mất điểm
    1.27 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.27 
  • TB mất điểm
    0.40 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    30
  • Bàn thua
    15
  • TB được điểm
    1.76
  • TB mất điểm
    0.88
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    4
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    1.00
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 9.09%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 27.27%Hòa18.18% [2]
  • [4] 36.36%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Selimbar VS Metaloglobus ngày 10-08-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues