So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0
0.88
0.94
2.25
0.82
2.49
3.15
2.49
Live
0.98
0
0.78
0.94
2.25
0.82
2.62
3.15
2.37
Run
0.69
0
-0.88
-0.34
3.5
0.14
1.01
13.50
16.50
BET365Sớm
0.78
0
-0.97
0.95
2.25
0.85
2.38
3.10
2.70
Live
0.78
0
-0.97
0.97
2.25
0.82
2.38
3.10
2.70
Run
0.57
0
-0.74
-0.20
3.5
0.13
1.01
23.00
34.00
Mansion88Sớm
0.95
0
0.89
-
-
-
2.56
3.05
2.49
Live
0.95
0
0.89
-
-
-
2.56
3.05
2.49
Run
0.88
0
0.96
-0.28
3.5
0.16
1.10
6.00
25.00
188betSớm
0.89
0
0.89
0.95
2.25
0.83
2.49
3.15
2.49
Live
-0.93
0
0.71
0.95
2.25
0.83
2.49
3.15
2.49
Run
0.65
0
-0.81
-0.30
3.5
0.12
1.01
13.50
17.00
SbobetSớm
0.95
0
0.85
1.00
2.25
0.80
2.55
2.87
2.43
Live
0.95
0
0.85
1.00
2.25
0.80
2.55
2.87
2.43
Run
0.55
0
-0.71
-0.15
3.5
0.01
1.07
7.20
19.50

Bên nào sẽ thắng?

Ceahlaul Piatra Neamt
ChủHòaKhách
Afumati
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Ceahlaul Piatra NeamtSo Sánh Sức MạnhAfumati
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Phong Độ50%
  • Tất cả
  • 6T 2H 2B
    6T 2H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-13] Ceahlaul Piatra Neamt
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166461919221337.5%
731388101542.9%
93331111121133.3%
6321851150.0%
[ROM Liga II-9] Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16826181926950.0%
7313710101442.9%
951311916355.6%
6411611366.7%

Thành tích đối đầu

Ceahlaul Piatra Neamt            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

Ceahlaul Piatra Neamt            
Chủ - Khách
Unirea UngheniCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtACS Viitorul Selimbar
Chindia TargovisteCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtMetaloglobus
Corvinul HunedoaraCeahlaul Piatra Neamt
PascaniCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtCS Mioveni
Concordia ChiajnaCeahlaul Piatra Neamt
FC BacauCeahlaul Piatra Neamt
Ceahlaul Piatra NeamtCSM Slatina
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-10-241 - 1
(1 - 0)
4 - 32.543.002.54H0.8800.88HX
ROM D228-09-243 - 2
(2 - 2)
5 - 42.272.862.78T1.000.250.70TT
ROM D220-09-240 - 1
(0 - 1)
6 - 32.333.052.76T0.7501.07TX
ROM D214-09-240 - 1
(0 - 0)
3 - 52.343.052.74B0.7601.06BX
ROM D201-09-241 - 1
(1 - 0)
7 - 3H
ROMC28-08-240 - 2
(0 - 0)
3 - 99.405.501.20T0.90-1.750.86TX
ROM D224-08-242 - 0
(1 - 0)
- T
ROM D217-08-240 - 2
(0 - 1)
6 - 41.683.354.40T0.890.750.93TX
ROMC14-08-240 - 1
(0 - 1)
8 - 4T
ROM D210-08-240 - 3
(0 - 3)
3 - 32.043.153.20B1.040.50.78BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 29%

Afumati            
Chủ - Khách
AfumatiFC Voluntari
Universitatea CraiovaAfumati
Unirea UngheniAfumati
AfumatiACS Viitorul Selimbar
Dinamo BucurestiAfumati
Chindia TargovisteAfumati
AfumatiGloria Buzau
AfumatiMetaloglobus
AfumatiMetaloglobus
AfumatiCS Mioveni
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D205-10-240 - 1
(0 - 1)
3 - 52.303.002.851.020.250.74X
ROM D229-09-240 - 3
(0 - 1)
6 - 71.733.404.050.960.750.86T
ROM D221-09-240 - 0
(0 - 0)
6 - 72.393.252.540.8500.97X
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
3 - 42.173.152.900.970.250.85X
INT CF08-09-240 - 1
(0 - 1)
-
ROM D203-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 72.183.052.760.950.250.75X
ROMC29-08-240 - 0
(0 - 0)
2 - 82.893.102.070.85-0.250.85X
ROM D224-08-242 - 1
(1 - 1)
3 - 72.033.153.201.030.50.79T
ROMC14-08-242 - 1
(2 - 1)
5 - 91.993.252.940.750.250.95T
ROM D210-08-240 - 1
(0 - 1)
9 - 22.083.203.050.840.250.98X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Ceahlaul Piatra NeamtSo sánh số liệuAfumati
  • 13Tổng số ghi bàn10
  • 1.3Trung bình ghi bàn1.0
  • 8Tổng số mất bàn4
  • 0.8Trung bình mất bàn0.4
  • 60.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Ceahlaul Piatra Neamt
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem233.3%466.7%Xem
Afumati
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem5XemXem1XemXem2XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
641166.7%Xem233.3%466.7%Xem
Ceahlaul Piatra Neamt
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
3XemXem0XemXem2XemXem1XemXem0%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem0XemXem0%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
Afumati
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem2XemXem3XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem
622233.3%Xem233.3%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Ceahlaul Piatra NeamtThời gian ghi bànAfumati
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    2
    0 Bàn
    3
    2
    1 Bàn
    1
    1
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    3
    2
    Bàn thắng H1
    2
    2
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Ceahlaul Piatra NeamtChi tiết về HT/FTAfumati
  • 3
    1
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    2
    H/T
    0
    1
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Ceahlaul Piatra NeamtSố bàn thắng trong H1&H2Afumati
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    1
    3
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    1
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Ceahlaul Piatra Neamt
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-10-2024KháchFC Voluntari7 Ngày
ROMC30-10-2024KháchAfumati11 Ngày
ROM D202-11-2024KháchUniversitatea Craiova14 Ngày
Afumati
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-10-2024ChủACS Viitorul Pandurii Targu Jiu7 Ngày
ROMC30-10-2024ChủCeahlaul Piatra Neamt11 Ngày
ROM D202-11-2024KháchMuscel14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng50.0% [8]
  • [4] 25.0%Hòa12.5% [8]
  • [6] 37.5%Bại37.5% [6]
  • Chủ/Khách
  • [3] 18.8%Thắng31.3% [5]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [3] 18.8%Bại18.8% [3]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.19 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.50 
  • TB mất điểm
    0.50 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    1.13
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.44
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    1
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    0.17
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 20.00%thắng 2 bàn+9.09% [1]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn36.36% [4]
  • [3] 30.00%Hòa9.09% [1]
  • [2] 20.00%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Ceahlaul Piatra Neamt VS Afumati ngày 19-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues