So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.89
-0.5
0.87
0.85
2.25
0.91
3.55
3.30
1.87
Live
-0.98
-0.5
0.80
0.87
2.25
0.93
4.15
3.35
1.72
Run
0.60
-0.25
-0.78
-0.28
1.5
0.08
23.00
11.00
1.01
BET365Sớm
-0.97
-0.25
0.78
0.80
2.25
1.00
3.40
3.20
2.00
Live
0.88
-0.5
0.93
0.80
2.25
1.00
3.80
3.25
1.85
Run
-0.73
0
0.55
-0.15
1.5
0.09
151.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
0.91
-0.5
0.93
0.90
2.25
0.92
3.30
3.30
1.95
Live
-0.94
-0.5
0.78
0.90
2.25
0.92
3.75
3.40
1.78
Run
-0.82
0
0.66
-0.17
1.5
0.07
87.00
5.20
1.09
188betSớm
0.90
-0.5
0.88
0.86
2.25
0.92
3.55
3.30
1.87
Live
-0.92
-0.5
0.75
-
-
-
4.15
3.35
1.72
Run
-0.88
0
0.71
-0.24
1.5
0.06
26.00
8.80
1.03
SbobetSớm
0.83
-0.5
0.95
0.90
2.25
0.88
3.22
2.87
1.95
Live
-0.95
-0.5
0.79
0.94
2.25
0.88
4.06
3.16
1.79
Run
0.63
-0.25
-0.79
-0.51
1.5
0.33
100.00
5.80
1.06

Bên nào sẽ thắng?

FC Bihor Oradea
ChủHòaKhách
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FC Bihor OradeaSo Sánh Sức MạnhFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 28%So Sánh Phong Độ72%
  • Tất cả
  • 3T 2H 5B
    9T 1H 0B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ROM Liga II-15] FC Bihor Oradea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
174491420161523.5%
922561281822.2%
82248881525.0%
611479416.7%
[ROM Liga II-1] FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171421371444182.4%
9900236271100.0%
852114817262.5%
65101041683.3%

Thành tích đối đầu

FC Bihor Oradea            
Chủ - Khách
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH

Không có dữ liệu

Thành tích gần đây

FC Bihor Oradea            
Chủ - Khách
FC Bihor OradeaUniversitatea Craiova
CSM FocsaniFC Bihor Oradea
FC Bihor OradeaCSA Steaua Bucuresti
ACS DumbravitaFC Bihor Oradea
FC Bihor OradeaScolar Resita
FC Bihor OradeaScolar Resita
AFC Metalul BuzauFC Bihor Oradea
FC Bihor OradeaArges
Gloria Lunca Teuz CermeiFC Bihor Oradea
MuscelFC Bihor Oradea
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D207-10-241 - 1
(1 - 1)
2 - 83.153.202.05H1.03-0.250.79BX
ROM D228-09-240 - 3
(0 - 2)
6 - 32.243.002.70T0.990.250.71TT
ROM D219-09-240 - 1
(0 - 1)
3 - 83.303.052.05B1.04-0.250.78BX
ROM D214-09-241 - 0
(1 - 0)
5 - 102.063.153.15B0.810.251.01BX
ROM D230-08-242 - 3
(1 - 2)
3 - 52.843.202.20B0.87-0.250.95BT
ROMC27-08-241 - 3
(1 - 0)
4 - 62.273.052.83B1.030.250.79BT
ROM D224-08-241 - 2
(1 - 0)
7 - 52.373.202.58T0.8300.99TT
ROM D220-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 43.503.051.98T0.78-0.50.98TX
ROMC14-08-242 - 2
(2 - 1)
- H
ROM D210-08-242 - 1
(0 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 50%

FK Csikszereda Miercurea Ciuc            
Chủ - Khách
FK Csikszereda Miercurea CiucCSM Focsani
CSA Steaua BucurestiFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucACS Dumbravita
Scolar ResitaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucAFC Metalul Buzau
FK Csikszereda Miercurea CiucFC Unirea 2004 Slobozia
ArgesFK Csikszereda Miercurea Ciuc
FK Csikszereda Miercurea CiucMuscel
ACS Kids Tampa BrasovFK Csikszereda Miercurea Ciuc
ACS Viitorul Pandurii Targu JiuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ROM D207-10-241 - 0
(0 - 0)
10 - 31.304.707.101.001.50.82X
ROM D230-09-240 - 0
(0 - 0)
8 - 52.233.152.830.980.250.78X
ROM D224-09-241 - 0
(0 - 0)
7 - 31.384.156.400.991.250.83X
ROM D217-09-242 - 3
(1 - 2)
2 - 32.283.152.751.050.250.77T
ROM D203-09-244 - 2
(1 - 1)
8 - 31.284.656.600.901.50.80T
ROMC29-08-241 - 0
(0 - 0)
1 - 32.462.912.490.8400.86X
ROM D226-08-240 - 1
(0 - 1)
7 - 22.173.053.050.920.250.90X
ROM D217-08-244 - 1
(3 - 1)
6 - 11.334.407.000.861.250.96T
ROMC14-08-241 - 3
(0 - 2)
4 - 310.506.201.120.95-20.75T
ROM D210-08-241 - 4
(0 - 1)
4 - 3

Thống kê 10 Trận gần đây, 9 Thắng, 1 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:90% Tỷ lệ kèo thắng:64% Tỷ lệ tài: 44%

FC Bihor OradeaSo sánh số liệuFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 13Tổng số ghi bàn22
  • 1.3Trung bình ghi bàn2.2
  • 14Tổng số mất bàn7
  • 1.4Trung bình mất bàn0.7
  • 30.0%Tỉ lệ thắng90.0%
  • 20.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

FC Bihor Oradea
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
3XemXem2XemXem0XemXem1XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem6XemXem0XemXem2XemXem75%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem3XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem1XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem
640266.7%Xem233.3%466.7%Xem
FC Bihor Oradea
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem5XemXem71.4%XemXem1XemXem14.3%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
3XemXem1XemXem0XemXem2XemXem33.3%XemXem2XemXem66.7%XemXem0XemXem0%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem
3XemXem2XemXem1XemXem0XemXem66.7%XemXem2XemXem66.7%XemXem1XemXem33.3%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FC Bihor OradeaThời gian ghi bànFK Csikszereda Miercurea Ciuc
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    2
    2
    1 Bàn
    2
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    3
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    4
    11
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FC Bihor OradeaChi tiết về HT/FTFK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 0
    3
    T/T
    0
    0
    T/H
    1
    0
    T/B
    1
    3
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    2
    0
    B/B
ChủKhách
FC Bihor OradeaSố bàn thắng trong H1&H2FK Csikszereda Miercurea Ciuc
  • 0
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    2
    2
    Hòa
    4
    0
    Mất 1 bàn
    0
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FC Bihor Oradea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-10-2024KháchCSM Slatina7 Ngày
ROM D202-11-2024ChủConcordia Chiajna14 Ngày
ROM D209-11-2024KháchCS Mioveni21 Ngày
FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ROM D226-10-2024ChủUniversitatea Craiova7 Ngày
ROMC30-10-2024ChủFC Otelul Galati11 Ngày
ROM D202-11-2024ChủCSM Slatina14 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 23.5%Thắng82.4% [14]
  • [4] 23.5%Hòa11.8% [14]
  • [9] 52.9%Bại5.9% [1]
  • Chủ/Khách
  • [2] 11.8%Thắng29.4% [5]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [2]
  • [5] 29.4%Bại5.9% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    20 
  • TB được điểm
    0.82 
  • TB mất điểm
    1.18 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.35 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    14
  • TB được điểm
    2.18
  • TB mất điểm
    0.82
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    23
  • Bàn thua
    6
  • TB được điểm
    1.35
  • TB mất điểm
    0.35
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    4
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    0.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+27.27% [3]
  • [1] 10.00%thắng 1 bàn45.45% [5]
  • [3] 30.00%Hòa18.18% [2]
  • [4] 40.00%Mất 1 bàn9.09% [1]
  • [1] 10.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

FC Bihor Oradea VS FK Csikszereda Miercurea Ciuc ngày 20-10-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues