Bên nào sẽ thắng?

Hapoel Kiryat Shmona
ChủHòaKhách
Ironi Tiberias
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Hapoel Kiryat ShmonaSo Sánh Sức MạnhIroni Tiberias
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 50%So Sánh Đối Đầu50%
  • Tất cả
  • 2T 1H 2B
    2T 1H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ISR Premier League-7] Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14626141920742.9%
74129813457.1%
72145117728.6%
611459416.7%
[ISR Premier League-14] Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
14248618101414.3%
72235881028.6%
70251102140.0%
6222710833.3%

Thành tích đối đầu

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR LATTC01-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 32.593.202.38H0.9600.80HX
ISR D207-05-242 - 0
(0 - 0)
3 - 62.333.202.63T0.7901.03TX
ISR D212-03-241 - 0
(1 - 0)
2 - 42.822.962.34B0.75-0.251.07BX
ISR D212-12-231 - 2
(0 - 0)
5 - 52.013.353.30B1.010.50.83BT
INT CF03-09-152 - 1
(1 - 0)
9 - 2T

Thống kê 5 Trận gần đây, 2 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%

Thành tích gần đây

Hapoel Kiryat Shmona            
Chủ - Khách
Ashdod MSHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Hadera
Maccabi Bnei RainaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Bnei Sakhnin FC
Hapoel HaifaHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Korona II KielceHapoel Kiryat Shmona
Ironi Nir Ramat HaSharonHapoel Kiryat Shmona
Hapoel Kiryat ShmonaMaccabi Herzliya
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D131-08-242 - 1
(2 - 1)
1 - 72.203.202.85B0.950.250.87BT
ISR D126-08-240 - 1
(0 - 0)
9 - 33.303.351.93B0.89-0.50.93BX
ISR LATTC17-08-241 - 2
(0 - 1)
8 - 1B
ISR LATTC11-08-242 - 0
(1 - 0)
1 - 82.633.302.39B1.0200.82BX
ISR LATTC07-08-242 - 1
(2 - 1)
6 - 12.623.252.32T1.0300.79TT
ISR LATTC04-08-241 - 1
(1 - 0)
3 - 91.913.303.40H0.910.50.85TX
ISR LATTC01-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 32.593.202.38H0.9600.80HX
INT CF17-07-240 - 1
(0 - 0)
- T
ISR D224-05-241 - 4
(0 - 2)
2 - 54.704.701.38T0.88-1.250.82TT
ISR D217-05-245 - 0
(3 - 0)
6 - 41.244.757.30T0.831.50.87TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:56% Tỷ lệ tài: 50%

Ironi Tiberias            
Chủ - Khách
Ironi TiberiasBeitar Jerusalem
Maccabi HaifaIroni Tiberias
Hapoel Beer ShevaIroni Tiberias
Hapoel Bnei Sakhnin FCIroni Tiberias
Ironi TiberiasHapoel Haifa
Hapoel Kiryat ShmonaIroni Tiberias
Ironi TiberiasMaccabi Bnei Raina
Maccabi HerzliyaIroni Tiberias
Ironi TiberiasMaccabi Kabilio Jaffa
Ironi TiberiasHapoel Natzrat Illit
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ISR D131-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 54.253.801.610.97-0.750.85X
ISR D124-08-244 - 0
(1 - 0)
2 - 31.255.108.000.831.50.99T
ISR LATTC18-08-242 - 3
(0 - 1)
8 - 21.424.105.801.061.250.78T
ISR LATTC11-08-242 - 1
(0 - 0)
5 - 21.833.503.700.830.51.01T
ISR LATTC07-08-241 - 1
(0 - 0)
3 - 73.553.301.880.94-0.50.88X
ISR LATTC01-08-241 - 1
(0 - 0)
2 - 32.593.202.38H0.9600.80HX
ISR LATTC28-07-241 - 0
(0 - 0)
4 - 23.253.251.980.86-0.50.98X
ISR D224-05-241 - 4
(1 - 2)
4 - 610.507.101.150.80-2.50.90T
ISR D217-05-244 - 2
(2 - 1)
4 - 11.344.355.700.831.250.87T
ISR D210-05-241 - 0
(0 - 0)
4 - 71.883.303.500.880.50.88X

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:55% Tỷ lệ tài: 50%

Hapoel Kiryat ShmonaSo sánh số liệuIroni Tiberias
  • 16Tổng số ghi bàn17
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.7
  • 11Tổng số mất bàn13
  • 1.1Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 20.0%TL hòa20.0%
  • 40.0%TL thua20.0%

Thống kê kèo châu Á

Hapoel Kiryat Shmona
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem0XemXem0XemXem2XemXem0%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
20020.0%Xem150.0%150.0%Xem
Ironi Tiberias
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Hapoel Kiryat Shmona
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem1XemXem50%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem
210150.0%Xem150.0%150.0%Xem
Ironi Tiberias
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
2XemXem1XemXem0XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem2XemXem100%XemXem
1XemXem1XemXem0XemXem0XemXem100%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
1XemXem0XemXem0XemXem1XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem1XemXem100%XemXem
210150.0%Xem00.0%2100.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Hapoel Kiryat ShmonaThời gian ghi bànIroni Tiberias
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 1
    2
    0 Bàn
    1
    0
    1 Bàn
    0
    0
    2 Bàn
    0
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    1
    0
    Bàn thắng H1
    0
    0
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Hapoel Kiryat ShmonaChi tiết về HT/FTIroni Tiberias
  • 0
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    0
    1
    H/T
    0
    0
    H/H
    1
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    0
    B/B
ChủKhách
Hapoel Kiryat ShmonaSố bàn thắng trong H1&H2Ironi Tiberias
  • 0
    0
    Thắng 2+ bàn
    0
    1
    Thắng 1 bàn
    0
    0
    Hòa
    2
    0
    Mất 1 bàn
    0
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Hapoel Kiryat Shmona
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-09-2024KháchMaccabi Netanya7 Ngày
ISR D128-09-2024ChủMaccabi Haifa14 Ngày
ISR D105-10-2024KháchBeitar Jerusalem21 Ngày
Ironi Tiberias
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
ISR D121-09-2024ChủHapoel Bnei Sakhnin FC7 Ngày
ISR D128-09-2024KháchMaccabi Tel Aviv14 Ngày
ISR D105-10-2024ChủHapoel Hadera21 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Hapoel Kiryat Shmona
Chấn thương
Ironi Tiberias

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 42.9%Thắng14.3% [2]
  • [2] 14.3%Hòa28.6% [2]
  • [6] 42.9%Bại57.1% [8]
  • Chủ/Khách
  • [4] 28.6%Thắng0.0% [0]
  • [1] 7.1%Hòa14.3% [2]
  • [2] 14.3%Bại35.7% [5]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    14 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.36 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.64 
  • TB mất điểm
    0.57 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.83 
  • TB mất điểm
    1.50 
    Tổng
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    0.43
  • TB mất điểm
    1.29
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    0.36
  • TB mất điểm
    0.57
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn0.00% [0]
  • [2] 20.00%Hòa36.36% [4]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn36.36% [4]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 27.27% [3]

Hapoel Kiryat Shmona VS Ironi Tiberias ngày 15-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues