[FRA National 2-11] Thionville FC |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 3 | 6 | 4 | 14 | 14 | 15 | 11 | 23.1% |
6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 5 | 12 | 8 | 50.0% |
7 | 0 | 3 | 4 | 3 | 9 | 3 | 12 | 0.0% |
6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 9 | 4 | 0.0% |
[FRA National 2-4] Creteil |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 11 | 21 | 4 | 46.2% |
5 | 4 | 0 | 1 | 12 | 4 | 12 | 7 | 80.0% |
8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 7 | 9 | 3 | 25.0% |
6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 1 | 13 | 66.7% |
Thionville FC |
Chủ - Khách |
---|
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH |
Không có dữ liệu
Thionville FC |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 14-09-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 07-09-24 | 2 - 2 (1 - 2) | 8 - 3 | H | ||||||||
FRA D4 | 31-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | - | H | ||||||||
FRA D4 | 24-08-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 6 - 5 | H | ||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 2 - 5 | B | ||||||||
INT CF | 09-08-24 | 2 - 0 (0 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 31-07-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | B | ||||||||
INT CF | 28-07-24 | 1 - 1 (0 - 1) | - | H | ||||||||
FRA D5 | 18-05-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 7 - 3 | T | ||||||||
FRA D5 | 11-05-24 | 2 - 6 (0 - 3) | 8 - 3 | B |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 5 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Creteil |
Chủ - Khách |
---|
BiesheimCreteil |
CreteilAS Villers Houlgate |
ChantillyCreteil |
CreteilES Wasquehal |
Chambly FCCreteil |
CreteilParis 13 Atletico |
CreteilES Wasquehal |
BiesheimCreteil |
CreteilFeignies |
HaguenauCreteil |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
FRA D4 | 14-09-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 07-09-24 | 3 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 31-08-24 | 0 - 3 (0 - 1) | - | |||||||||
FRA D4 | 24-08-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 5 - 6 | |||||||||
FRA D4 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 5 - 2 | |||||||||
INT CF | 02-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 18-05-24 | 1 - 3 (1 - 2) | 5 - 5 | |||||||||
FRA D4 | 11-05-24 | 0 - 1 (0 - 0) | - | |||||||||
FRA D4 | 27-04-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 8 - 3 | |||||||||
FRA D4 | 20-04-24 | 1 - 4 (0 - 2) | 7 - 3 |
Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 2 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Thionville FC |
Thionville FC |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 05-10-2024 | Khách | Biesheim | 14 Ngày |
FRA D4 | 19-10-2024 | Khách | Balagne | 28 Ngày |
FRA D4 | 02-11-2024 | Chủ | Beauvais | 42 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
FRA D4 | 05-10-2024 | Chủ | Balagne | 14 Ngày |
FRA D4 | 19-10-2024 | Khách | Beauvais | 28 Ngày |
FRA D4 | 02-11-2024 | Chủ | Fleury Merogis U.S. | 42 Ngày |