[ENG-S Premier League-22] Marlow |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | 3 | 3 | 14 | 20 | 52 | 12 | 22 | 15.0% |
10 | 2 | 3 | 5 | 14 | 22 | 9 | 20 | 20.0% |
10 | 1 | 0 | 9 | 6 | 30 | 3 | 22 | 10.0% |
6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 16 | 4 | 16.7% |
[ENG-S Premier League-17] Wimborne Town |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | 6 | 3 | 10 | 22 | 34 | 21 | 17 | 31.6% |
10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 13 | 17 | 8 | 50.0% |
9 | 1 | 1 | 7 | 8 | 21 | 4 | 21 | 11.1% |
6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 7 | 8 | 33.3% |
Marlow |
Chủ - Khách |
---|
Wimborne TownMarlow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG FAT | 05-10-13 | 3 - 5 (2 - 0) | - | T |
Thống kê 1 Trận gần đây, 1 Thắng, 0 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:100% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marlow |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 5 - 0 (2 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 0 - 2 (0 - 2) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 23-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 4 - 3 | 1.33 | 4.90 | 6.10 | T | 0.97 | 1.5 | 0.85 | T | X |
ENG-S PR | 19-10-24 | 2 - 1 (1 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 0 - 5 (0 - 2) | 4 - 7 | 2.93 | 3.70 | 1.97 | B | 0.85 | -0.5 | 0.97 | B | T |
ENG-S PR | 12-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | H | ||||||||
ENG FAT | 05-10-24 | 0 - 1 (0 - 1) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 25-09-24 | 5 - 1 (3 - 0) | - | 1.44 | 4.30 | 5.20 | B | 1.04 | 1.25 | 0.78 | B | T |
ENG-S PR | 21-09-24 | 5 - 2 (3 - 0) | - | B | ||||||||
ENG-S PR | 10-09-24 | 2 - 2 (0 - 2) | 3 - 2 | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 2 Hòa, 7 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 67%
Wimborne Town |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
ENG-S PR | 09-11-24 | 3 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 02-11-24 | 1 - 3 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 29-10-24 | 2 - 1 (0 - 1) | 5 - 4 | |||||||||
ENG-S PR | 19-10-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 15-10-24 | 3 - 0 (0 - 0) | - | 1.98 | 3.55 | 2.98 | 0.98 | 0.5 | 0.84 | H | ||
ENG FAT | 05-10-24 | 2 - 2 (1 - 1) | - | |||||||||
ENG-S PR | 28-09-24 | 6 - 0 (3 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 24-09-24 | 1 - 0 (1 - 0) | - | |||||||||
ENG-S PR | 21-09-24 | 0 - 0 (0 - 0) | - | |||||||||
ENG FAC | 14-09-24 | 0 - 2 (0 - 0) | - |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 3 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:100% Tỷ lệ tài: -%
Marlow |
Marlow |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 23-11-2024 | Khách | Swindon Supermarine | 7 Ngày |
ENG-S PR | 30-11-2024 | Chủ | Frome Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 07-12-2024 | Chủ | Tiverton Town | 21 Ngày |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
ENG-S PR | 23-11-2024 | Khách | Frome Town | 7 Ngày |
ENG-S PR | 30-11-2024 | Chủ | Dorchester Town | 14 Ngày |
ENG-S PR | 07-12-2024 | Chủ | Havant Waterlooville | 21 Ngày |