[EGY Scores Cup-] Pharco |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 4 | 0 | 7 | 2 | 10 | 33.3% |
[EGY Scores Cup-] Al Masry |
FT |
---|
Tổng |
Chủ |
Khách |
Gần đây 6 |
Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
% | ||||||||
% | ||||||||
% | ||||||||
6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 5 | 7 | 33.3% |
Pharco |
Chủ - Khách |
---|
PharcoAl Masry |
Al MasryPharco |
PharcoAl Masry |
Al MasryPharco |
Al MasryPharco |
PharcoAl Masry |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D1 | 23-04-24 | 1 - 2 (0 - 1) | 12 - 5 | 3.65 | 3.30 | 2.00 | B | 0.88 | -0.5 | 1.00 | B | T |
EGY D1 | 28-09-23 | 1 - 0 (0 - 0) | 5 - 4 | 2.08 | 3.05 | 3.70 | B | 1.08 | 0.5 | 0.80 | B | X |
EGY D1 | 09-07-23 | 0 - 3 (0 - 1) | 6 - 1 | 3.10 | 2.82 | 2.47 | B | 0.77 | -0.25 | 1.12 | B | T |
EGY D1 | 28-01-23 | 1 - 2 (0 - 2) | 10 - 2 | 1.68 | 3.45 | 5.10 | T | 0.90 | 0.75 | 0.98 | T | T |
EGY D1 | 13-07-22 | 0 - 0 (0 - 0) | 6 - 2 | 2.16 | 3.10 | 3.15 | H | 0.89 | 0.25 | 0.93 | T | X |
EGY D1 | 20-12-21 | 0 - 1 (0 - 1) | 5 - 3 | 2.71 | 3.30 | 2.34 | B | 1.05 | 0 | 0.77 | B | X |
Thống kê 6 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:17% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 50%
Pharco |
Chủ - Khách |
---|
Al Ahly SCPharco |
PharcoEnppi |
NBE SCPharco |
PharcoPyramids FC |
Talaea EI-GaishPharco |
PharcoEl Daklyeh |
PharcoZamalek |
Al Ahly SCPharco |
PharcoAl-Ittihad Alexandria |
ZamalekPharco |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGYCup | 20-08-24 | 0 - 3 (0 - 0) | - | T | ||||||||
EGY D1 | 17-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 1 - 3 | 2.62 | 3.15 | 2.59 | H | 0.87 | 0 | 0.95 | H | X |
EGY D1 | 13-08-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 4 - 2 | 2.56 | 3.15 | 2.67 | H | 0.87 | 0 | 0.95 | H | X |
EGY D1 | 30-07-24 | 2 - 2 (2 - 2) | 5 - 8 | 6.30 | 4.25 | 1.45 | H | 1.07 | -1 | 0.81 | B | T |
EGY D1 | 20-07-24 | 0 - 0 (0 - 0) | 7 - 3 | 2.88 | 2.89 | 2.59 | H | 1.01 | 0 | 0.81 | H | X |
EGY D1 | 08-07-24 | 2 - 0 (0 - 0) | 2 - 1 | 1.73 | 3.40 | 4.75 | T | 0.98 | 0.75 | 0.84 | T | X |
EGY D1 | 03-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 5 - 7 | 3.85 | 3.45 | 1.75 | H | 0.84 | -0.75 | 0.98 | B | X |
EGY D1 | 28-06-24 | 2 - 1 (1 - 0) | 3 - 2 | 1.24 | 5.10 | 8.30 | B | 0.82 | 1.5 | 1.00 | T | H |
EGY D1 | 24-06-24 | 1 - 0 (1 - 0) | 2 - 7 | 2.55 | 3.05 | 2.49 | T | 0.94 | 0 | 0.88 | T | X |
EGY D1 | 21-06-24 | 2 - 0 (1 - 0) | 9 - 4 | 1.58 | 3.60 | 4.80 | B | 1.04 | 1 | 0.78 | B | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:36% Tỷ lệ tài: 13%
Al Masry |
Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
EGY D1 | 18-08-24 | 0 - 2 (0 - 2) | 7 - 0 | 3.50 | 3.35 | 2.02 | 0.80 | -0.5 | 1.02 | X | ||
EGY D1 | 14-08-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | 2.38 | 3.40 | 2.73 | 0.80 | 0 | 1.08 | X | ||
EGYCup | 09-08-24 | 1 - 3 (1 - 0) | 1 - 3 | 3.15 | 3.15 | 2.26 | 0.86 | -0.25 | 0.96 | T | ||
EGY D1 | 01-08-24 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 6 | 2.60 | 3.05 | 2.72 | 0.86 | 0 | 0.96 | X | ||
EGY D1 | 26-07-24 | 0 - 1 (0 - 0) | 5 - 5 | 6.40 | 4.05 | 1.47 | 1.01 | -1 | 0.87 | X | ||
EGY D1 | 21-07-24 | 1 - 1 (1 - 1) | 3 - 5 | 1.80 | 3.55 | 4.15 | 0.80 | 0.5 | 1.02 | X | ||
EGY D1 | 07-07-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 3 - 5 | 5.10 | 3.60 | 1.64 | 0.98 | -0.75 | 0.84 | X | ||
EGY D1 | 01-07-24 | 2 - 1 (1 - 1) | 5 - 6 | 1.63 | 3.40 | 4.70 | 0.82 | 0.75 | 1.00 | T | ||
EGY D1 | 27-06-24 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 2 | 2.88 | 2.95 | 2.28 | 0.80 | -0.25 | 1.02 | X | ||
EGY D1 | 23-06-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 3 - 2 | 2.30 | 3.35 | 2.58 | 0.80 | 0 | 1.02 | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 1 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:43% Tỷ lệ tài: 20%
Pharco |
Pharco |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |
Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
---|---|---|---|---|
Không có dữ liệu |